Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

尤文图斯
yóuwén tú sī
Juventus
左边后卫
zuǒbiān hòuwèi
Hậu vệ cánh trái
右翼
yòuyì
Cánh phải
右边锋
yòubiān fēng
Tiền đạo cánh phải
巴萨
bāsà
Barca
业余队
yèyú duì
Đội nghiệp dư
守门员
shǒuményuán
Thủ môn
足球队员
zúqiú duìyuán
Cầu thủ
皇家马德里
huángjiā mǎdélǐ
Real Madrid
左边锋
zuǒbiān fēng
Tiền đạo cánh trái
曼联
mànlián
Manchester United
巡边员
xún biān yuán
Trọng tài biên
防守中场后腰
fángshǒu zhōng chǎng hòu yāo
Tiền vệ thủ
足球
Zúqiú
Bóng đá
头顶传球
tóudǐng chuán qiú
Đánh đầu chuyền bóng
间接任意球
jiànjiē rènyì qiú
Đá phạt gián tiếp
影子前锋
yǐngzi qiánfēng
Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
职业队
zhíyè duì
Đội chuyên nghiệp
队友
duìyǒu
Đồng đội
拉拉队
lālāduì
Đội cổ động
左翼
zuǒyì
Cánh trái
翼卫
yì wèi
Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
故意绊腿
gùyì bàn tuǐ
Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
球门
qiúmén
Cầu môn, khung thành
利物浦
lìwùpǔ
Liverpool
曼城
mànchéng
Manchester City
球门柱
qiúmén zhù
Cột cầu môn, cột dọc
后卫
hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
角旗
jiǎo qí
Cờ góc sân
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
直接任意球
zhíjiē rènyì qiú
Đá phạt trực tiếp
点球
diǎn qiú
Đá phạt đền
任意球
rènyì qiú
Đá phạt tại chỗ
左前卫
zuǒ qiánwèi
Tiền vệ trái
右边后卫
yòubiān hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
鞋底钉
xiédǐ dīng
Đinh đế giày
顶球
dǐng qiú
Đánh đầu chuyền bóng
彻西
chè xī
Chelsea
带球、盘球
dài qiú, pán qiú
Dắt bóng, rê bóng
计分员
jì fēn yuán
Trọng tài bàn
踢出界
tī chūjiè
Đá bóng ra biên
中场
zhōng chǎng
Tiền vệ
裁判
cáipàn
Trọng tài
队长
duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
前锋
qiánfēng
Tiền đạo
替补队员
tìbǔ duìyuán
Cầu thủ dự bị
出场队员
chūchǎng duìyuán
Cầu thủ ra sân (thi đấu)
阿森纳
āsēn nà
Arsenal
拖延时间
tuōyán shíjiān
Câu giờ
右前卫
yòu qiánwèi
Tiền vệ phải
阵型
zhènxíng
Đội hình