Các loại máy bơm nước, sản phẩm điện nước được sử dụng chủ yếu ở nước ta phần lớn được sản xuất tại Trung Quốc. Nếu bạn nào đang làm trong lĩnh vực điện nước, máy bơm thì các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn tìm kiếm các sản phẩm cũng như giao tiếp với người Trung Quốc dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Trung ngành điện nước, máy bơm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 内丝直接头 | nèi sī zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng ren trong |
2 | 化工泵 | huàgōng bèng | Máy bơm hóa chất |
3 | 升液泵 | shēng yè bèng | Máy bơm đẩy cao |
4 | 单吸离心泵 | dān xī líxīn bèng | Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút) |
5 | 单级离心泵 | dān jí líxīn bèng | Máy bơm ly tâm đơn cấp |
6 | 卧式离心泵 | wò shì líxīn bèng | Máy bơm ly tâm trục ngang |
7 | 双吸离心泵 | shuāng xī líxīn bèng | Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút) |
8 | 喷射泵 | pēnshè bèng | Máy bơm phun |
9 | 堵头 | dǔ tóu | Đầu bịt |
10 | 增压水泵 | zēng yā shuǐbèng | Máy bơm tăng áp |
11 | 外丝直接头 | wài sī zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng ren ngoài |
12 | 多级离心泵 | duō jí líxīn bèng | Máy bơm ly tâm đa cấp |
13 | 大流量水泵 | dà liúliàng shuǐbèng | Máy bơm lưu lượng lớn |
14 | 定量泵 | dìngliàng bèng | Máy bơm định lượng |
15 | 密封圈 | mìfēng quān | Gioăng |
16 | 小流量水泵 | xiǎo liúliàng shuǐbèng | Máy bơm lưu lượng nhỏ |
17 | 异径三通 | yì jìng sān tōng | Ba chạc chuyển bậc |
18 | 弯头 | wān tóu | Đầu cong |
19 | 快速接头 | kuàisù jiētóu | Đầu nối |
20 | 排污泵 | páiwū bèng | Máy bơm nước thải |
21 | 接头 | jiētóu yìrén | Đầu nối |
22 | 旋涡泵 | xuánwō bèng | Máy bơm xoáy |
23 | 水泵 | shuǐbèng | Máy bơm |
24 | 法兰 | fǎ lán | Bích họa, tranh tường |
25 | 法兰接头 | fǎ lán jiētóu | Đầu nối bích |
26 | 泥浆泵 | níjiāng bèng | Máy hút bùn |
27 | 液位开关,浮球 | yè wèi kāiguān, fú qiú | Phao báo mức |
28 | 液压泵 | yèyā bèng | Máy bơm thủy lực |
29 | 混流泵 | hùnliú bèng | Máy bơm lưu lượng hỗn hợp |
30 | 清水泵 | qīng shuǐbèng | Máy bơm nước sạch |
31 | 滑片泵 | huá piàn bèng | Máy bơm cánh gạt |
32 | 漏水 | lòushuǐ | Rò rỉ, rò nước |
33 | 潜水泵 | qiánshuǐ bèng | Máy bơm thả chìm |
34 | 灭火泵 | mièhuǒ bèng | Máy bơm chữa cháy |
35 | 生料带 | shēng liào dài | Băng keo lụa |
36 | 电动泵 | diàndòng bèng | Máy bơm điện |
37 | 直接头 | zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng |
38 | 真空泵 | zhēnkōngbèng | Máy bơm chân không |
39 | 离心泵 | líxīn bèng | Máy bơm ly tâm |
40 | 立式离心泵 | lì shì líxīn bèng | Máy bơm ly tâm trục đứng |
41 | 等径三通 | děng jìng sān tōng | Ba chạc đều |
42 | 管夹 | guǎn jiā | Cô nhê ôm |
43 | 自吸离心泵 | zì xī líxīn bèng | Máy bơm ly tâm tự hút |
44 | 蒸汽泵 | zhēngqì bèng | Máy bơm hơi nước |
45 | 螺杆泵 | luógān bèng | Máy bơm trục vít |
46 | 试压泵 | shì yā bèng | Máy bơm thử áp |
47 | 隔膜泵 | gémó bèng | Máy bơm màng |
48 | 齿轮泵 | chǐlún bèng | Máy bơm bánh răng |
Comments
Add new comment