You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chuyên ngành hàn xì giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực hàn xì:

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 偏转 piānzhuǎn Độ lệch
2 压焊 yā hàn Hàn áp lực
3 埋弧焊 mái hú hàn Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
4 屏蔽金属弧焊 píngbì jīnshǔ hú hàn Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc
5 气体保护焊 qìtǐ bǎohù hàn Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí
6 沉痕 chén hén Vết lõm
7 焊根 hàn gēn Chân mối hàn
8 焊缝 hàn fèng Mối hàn
9 熔渣 róng zhā Xỉ, than xỉ
10 电火花 diàn huǒhuā Tia hồ quang
11 粗丝 cū sī CO2
12 药芯焊丝电弧焊 yào xīn hànsī diànhú hàn Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép
13 角杆 jiǎo gān Thép góc
14 钨极氩弧焊 wū jí yà hú hàn Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí
15 镀钢 dù gāng Thép tấm

Việc sử dụng các từ vựng này giúp bạn mô tả chi tiết về các quy trình, công cụ và thiết bị liên quan đến công việc hàn xì. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành hàn xì cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, tham gia vào các dự án quốc tế, và tăng cường kỹ năng nghề nghiệp.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct