You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ốm đau

Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề ốm đau là quan trọng để mô tả các triệu chứng và thảo luận về sức khỏe. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ốm đau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ốm đau

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ốm đau

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 肠炎 Chángyán Viêm ruột
2 慢性病 Mànxìngbìng Bệnh mãn tính
3 高血压 Gāo xiěyā Cao huyết áp
4 三叉神经痛 sānchā shénjīng tòng Đau đôi thần kinh não thứ 5
5 丝虫病 sī chóng bìng Bệnh giun kim
6 中暑 zhòngshǔ Say nắng
7 中耳炎 zhōng'ěryán Viêm tai giữa
8 中风 zhòngfēng Trúng gió, trúng phong
9 丹毒 dāndú Bệnh nổi đơn (nổi mề đay)
10 乙型脑炎 yǐ xíng nǎo yán Bệnh viêm não B
11 乳癌 rǔ'ái Ung thư vú
12 乳腺炎 rǔxiàn yán Viêm tuyến vú
13 伤寒 shānghán Bệnh thương hàn
14 低血压 dī xiěyā Huyết áp thấp
15 佝偻病 gōulóubìng Bệnh gù
16 偏头痛 piān tóutòng Chứng đau nửa đầu
17 先天性心脏病 xiāntiān xìng xīnzàng bìng Bệnh tim bẩm sinh
18 先天病 xiāntiān bìng Bệnh bẩm sinh
19 兔唇 tùchún Sứt môi
20 关节炎 guānjié yán Viêm khớp
21 内痔 nèizhì Trĩ nội
22 冠心病 guàn xīnbìng Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành
23 冻疮 dòngchuāng Bệnh nẻ do lạnh
24 刀伤 dāo shāng Vết thương do dao chém
25 创伤 chuāngshāng Chấn thương
26 动脉硬化 dòngmài yìnghuà Xơ vữa động mạch
27 半身不遂 bànshēnbùsuí Bán thân bất toại
28 受伤 shòushāng Bị thương
29 口腔炎 kǒuqiāng yán Viêm khoang miệng
30 后遗症 hòuyízhèng Di chứng
31 咽峡炎 yān xiá yán Viêm họng
32 咽炎 yānyán Viêm hầu
33 哮喘 xiāochuǎn Bệnh hen suyễn
34 喉炎 hóu yán Viêm thanh quản
35 坐骨神经痛 zuògǔshénjīng tòng Đau thần kinh tọa
36 复发性疾病 fùfā xìng jíbìng Bệnh tái phát
37 外痔 wàizhì Trĩ ngoại
38 多发病 duō fābìng Nhiều bệnh, tạp bệnh
39 夜盲 yèmáng Quáng gà
40 妇女病 fùnǚbìng Bệnh phụ nữ
41 子宫癌 zǐgōng ái Ung thư tử cung
42 子宫脱落 zǐgōng tuōluò Sa dạ con
43 寄生虫病 jìshēng chóng bìng Bệnh ký sinh trùng
44 小病 xiǎo bìng Ốm vặt
45 尿毒症 niàodú zhèng Bệnh urê huyết
46 尿道出血 niàodào chūxiě Xuất huyết đường tiết niệu
47 尿道炎 niàodào yán Viêm đường tiết niệu
48 尿闭 niào bì Bí đái
49 常见病 chángjiàn bìng Bệnh thường gặp
50 并发症 bìngfā zhèng Bệnh bội nhiễm
51 心力衰竭 xīnlì shuāijié Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
52 心绞痛 xīnjiǎotòng Bệnh tim đau thắt, tim co thắt
53 心肌梗塞 xīnjī gěngsè Cơ tim tắc nghẽn
54 心脏病 xīnzàng bìng Bệnh tim
55 急性病 jíxìngbìng Bệnh cấp tính
56 性病 xìngbìng Bệnh sinh dục
57 恶性肿瘤 èxìng zhǒngliú U ác
58 恶性贫血 èxìng pínxiě Thiếu máu ác tính
59 扁桃体炎 biǎntáotǐ yán Viêm amiđan
60 扭伤 niǔshāng Bong gân
61 挫伤 cuòshāng Bầm tím (do bị đè, bị đập)
62 接触传染病 jiēchù chuánrǎn bìng Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc
63 支气管炎 zhīqìguǎn yán Viêm phế quản (cuống phổi)
64 散光 sànguāng Mắt loạn thị
65 早产 zǎochǎn Đẻ non
66 早期癌 zǎoqí ái Tiền ung thư
67 月经不调 yuèjīng bù tiáo Kinh nguyệt không đều
68 枪伤 qiāng shāng Vết thương do súng đạn gây ra
69 梅毒 méidú Bệnh giang mai
70 死产 sǐ chǎn Đẻ ra thai nhi bị chết
71 气管炎 qìguǎn yán Viêm khí quản
72 气胸 qìxiōng Tức ngực khó thở
73 沙眼 shāyǎn Bệnh đau mắt hột
74 流产 liúchǎn Sẩy thai
75 流行感胃 liúxíng gǎn wèi Cảm cúm, cảm
76 流行病 liúxíng bìng Bệnh lây lan
77 消化道出血 xiāohuà dào chūxiě Xuất huyết đường tiêu hóa
78 淋巴流 línbā liú Ung thư hạch bạch huyết
79 淋病 lìnbìng Bệnh lậu
80 湿疹 shīzhěn Bệnh ngứa
81 溃疡穿孔 kuìyáng chuānkǒng Viêm loét, thủng dạ dày
82 烧伤 shāoshāng Bỏng
83 烫伤 tàngshāng Vết bỏng
84 牙周炎 yá zhōu yán Viêm lợi, nha chu viêm
85 牙龈出血 yáyín chūxiě Chảy máu chân răng
86 牛皮癣 niúpíxuǎn Bệnh nấm da trâu
87 狂犬病 kuángquǎnbìng Bệnh dại
88 疝气 shànqì Bệnh sa bìu dái, sa đì
89 疟疾 nüèjí Bệnh sốt rét
90 疥疮 jièchuāng Mụn ghẻ
91 痔疮 zhìchuāng Bệnh trĩ
92 痛经 tòngjīng Hành kinh đau bụng
93 痢疾 lìjí Bệnh kiết lị
94 瘌痢头 là lì tóu Bệnh chốc đầu
95 癌扩散 ái kuòsàn Ung thư lan tỏa
96 白内障 báinèizhàng Bệnh đục thủy tinh thể
97 白喉 báihóu Bệnh bạch hầu
98 白血病 báixiěbìng Ung thư máu
99 皮肤病 pífū bìng Bệnh da, ngoài da
100 盆腔炎 pénqiāng yán Viêm hố chậu
101 矽肺 xìfèi Bệnh nhiễm bụi phổi
102 破伤风 pò shāngfēng Bệnh uốn ván
103 神经官能症 shénjīng guānnéng zhèng Chứng rối loạn thần kinh chức năng
104 神经衰弱 shénjīng shuāiruò Suy nhược thần kinh
105 秃头 tūtóu Hói đầu
106 空气传染病 kōngqì chuánrǎn bìng Bệnh truyền nhiễm qua không khí
107 精神病 jīngshénbìng Bệnh tâm thần
108 纤维瘤 xiānwéi liú U xơ
109 结肠炎 jiécháng yán Viêm ruột kết
110 结膜炎 jiémó yán Viêm kết mạc
111 罗圈腿 luóquāntuǐ Bệnh vòng kiềng
112 耳窦炎 ěr dòu yán Viêm lỗ tai
113 职业病 zhíyèbìng Bệnh nghề nghiệp
114 肉瘤 ròuliú Ung thư cơ
115 肝病 gānbìng Bệnh gan
116 肝癌 gān'ái Ung thư gan
117 肝硬变 gān yìng biàn Sơ gan
118 肠梗阻 cháng gěngzǔ Tắc ruột
119 肥胖病 féipàng bìng Bệnh béo phì
120 肺气肿 fèi qì zhǒng Bệnh dãn phế quản
121 肺水肿 fèi shuǐzhǒng Bệnh tràn dịch màng phổi
122 肺炎 fèiyán Viêm phổi
123 肺病 fèibìng Bệnh phổi
124 肺癌 fèi'ái Ung thư phổi
125 肺脓肿 fèi nóngzhǒng Sưng phổi có mủ
126 肾石 shèn shí Sỏi thận
127 肾脏病 shènzàng bìng Bệnh thận
128 胃下垂 wèixiàchuí Sa dạ dày
129 胃扩张 wèi kuòzhāng Dãn nở dạ dày
130 胃溃炎 wèi kuì yán Viêm loét dạ dày
131 胃炎 wèiyán Viêm dạ dày
132 胃病 wèibìng Đau dạ dày
133 胃癌 wèi'ái Ung thư dạ dày
134 胃肠炎 wèi cháng yán Viêm dạ dày và ruột
135 胆囊炎 dǎnnáng yán Viêm túi mật
136 胆囊结石 dǎnnáng jiéshí Sỏi mật
137 胎位不正 tāiwèi bùzhèng Thai ngược
138 胰腺炎 yíxiàn yán Viêm tuyến tụy
139 胸膜炎 xiōngmóyán Viêm màng phổi
140 脑出血 nǎo chūxiě Xuất huyết não
141 脑肿瘤 nǎo zhǒngliú U não
142 脑脊髓膜炎 nǎo jǐsuǐ mó yán Viêm màng tủy, não
143 脑膜炎 nǎomó yán Viêm màng não
144 脚气病 jiǎoqì bìng Bệnh phù chân
145 脱臼 tuōjiù Trật khớp
146 腮腺炎 sāixiàn yán Quai bị
147 腹股沟疝 fùgǔgōu shàn Thoát vị bẹn
148 腹膜炎 fùmóyán Viêm phúc mạt
149 腺瘤 xiàn liú Ung thư các tuyến (mồ hôi)
150 膀胱炎 pángguāng yán Viêm bàng quang
151 膀胱结石 pángguāng jiéshí Sỏi bàng quang
152 良性肿瘤 liángxìng zhǒngliú U lành
153 色盲 sèmáng Mù màu
154 菌痢 jùn lì Bị nhiễm khuẩn
155 蛀牙 zhùyán Sâu răng
156 蛔虫病 huíchóng bìng Bệnh giun đũa
157 血友病 xiě yǒu bìng Bệnh máu chậm đông
158 血吸虫病 xuèxīchóng bìng Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người
159 血液病 xiěyè bìng Bệnh về máu
160 血管瘤 xiěguǎn liú Ung thư huyết quản
161 败血病 bài xiě bìng Bệnh nhiễm trùng máu
162 贫血 pínxiě Thiếu máu ác tính
163 转移性癌 zhuǎnyí xìng ái Ung thư di căn
164 近视眼 jìnshì yǎn Cận thị
165 远视眼 yuǎnshì yǎn Viễn thị
166 遗尿 yíniào Đái són
167 重病 zhòngbìng Bệnh nặng
168 钩虫病 gōu chóng bìng Bệnh giun móc
169 锥虫病 zhuī chóng bìng Bệnh giun đũa
170 阑尾炎 lánwěiyán Viêm ruột thừa
171 阴道炎 yīndào yán Viêm âm đạo
172 霍乱 huòluàn Bệnh dịch tả
173 青光眼 qīngguāngyǎn Bệnh tăng nhãn áp
174 风湿性关节炎 fēngshī xìng guānjié yán Thấp khớp
175 风湿性心脏病 fēngshī xìng xīnzàng bìng Bệnh thấp tim
176 风疹快 fēngzhěn kuài Bệnh mề đay
177 食物中毒 shíwù zhòngdú Ngộ độc thức ăn
178 食道炎 shídào yán Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên
179 食道癌 shídào ái Ung thư thực quản
180 骨折 gǔzhé Gãy xương
181 骨肿瘤 gǔ zhǒngliú Ung thư xương
182 鸡眼 jīyǎn Bệnh chai chân
183 麻疹 mázhěn Bệnh sởi
184 黑热病 hēirèbìng Bệnh than
185 鼠疫 shǔyì Bệnh dịch hạch
186 鼻炎 bíyán Viêm mũi

Việc sử dụng từ vựng này giúp bạn diễn đạt rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình khi gặp phải các vấn đề ốm đau. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về ốm đau cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ và nhân viên y tế khi cần thiết.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct