Nhựa và cao su vốn là các loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trên hầu hết các loại hàng hóa hiện nay. Nếu bạn là người thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc và bạn muốn biết sản phẩm mình nhập về được cấu tạo từ những chất liệu nào thì việc nắm bắt các từ vựng tiếng Trung về nhựa, cao su là không thể thiếu. Dưới đây là các từ vựng liên quan tới lĩnh vực nhựa và cao su để bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhựa, cao su
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | UV油墨 | uv yóumò | Mực UV |
2 | UV胶 | uv jiāo | Keo UV |
3 | 万能胶 | wànnéng jiāo | Keo vạn năng |
4 | 促进剂 | cùjìn jì | Chất xúc tác |
5 | 偶联剂 | ǒu lián jì | Chất tạo liên kết |
6 | 催干剂 | cuī gān jì | Chất làm khô nhanh |
7 | 光亮剂 | guāngliàng jì | Chất làm bóng |
8 | 光稳定剂 | guāng wěndìng jì | Chất ổn định quang |
9 | 其他橡胶加工 | qítā xiàngjiāo jiāgōng | Gia công khác |
10 | 化工 | huàgōng | Hóa chất công nghiệp |
11 | 印布油墨 | yìn bù yóumò | Mực in vải |
12 | 印纸油墨 | yìn zhǐ yóumò | Mực in giấy |
13 | 发泡剂 | fā pào jì | Chất tạo bọt |
14 | 合成材料助剂 | héchéng cáiliào zhù jì | Phụ gia sản xuất |
15 | 合成胶粘剂 | héchéng jiāoniánjì | Keo, hồ dán |
16 | 吸塑加工 | xī sù jiāgōng | Gia công hút nhựa |
17 | 吹塑加工 | chuī sù jiāgōng | Gia công thổi nhựa |
18 | 固化剂 | gùhuà jì | Chất đóng rắn |
19 | 塑料制品 | sùliào zhìpǐn | Sản phẩm nhựa |
20 | 塑料加工 | sùliào jiāgōng | Gia công nhựa |
21 | 塑料板(卷) | sùliào bǎn (juǎn) | Nhựa tấm (cuộn) |
22 | 塑料棒、塑料条 | sùliào bàng, sùliào tiáo | Thanh nhựa, dải nhựa |
23 | 塑料油墨 | sùliào yóumò | Mực in nhựa |
24 | 塑料涂料 | sùliào túliào | Sơn nhựa |
25 | 塑料管 | sùliào guǎn | Ống nhựa |
26 | 塑料篷布 | sùliào péng bù | Bạt nhựa |
27 | 塑料网 | sùliào wǎng | Lưới nhựa |
28 | 塑料薄膜 | sùliào bómó | Màng nhựa |
29 | 塑料表面处理 | sùliào biǎomiàn chǔlǐ | Xử lý bề mặt nhựa |
30 | 塑料零件 | sùliào língjiàn | Linh kiện nhựa |
31 | 填充剂 | tiánchōng jì | Chất làm đầy |
32 | 增塑剂 | zēng sù jì | Chất hóa dẻo |
33 | 夜光粉 | yèguāng fěn | Bột dạ quang |
34 | 导电胶 | dǎodiàn jiāo | Keo dẫn điện |
35 | 建筑涂料 | jiànzhú túliào | Sơn xây dựng |
36 | 抗冲击剂 | kàng chōngjí jì | Chất chống va đập |
37 | 挤塑加工 | jǐ sù jiāgōng | Gia công đùn nhựa |
38 | 改性塑料 | gǎi xìng sùliào | Nhựa biến tính |
39 | 无机颜料 | wújī yánliào | Chất màu vô cơ |
40 | 木器涂料 | mùqì túliào | Sơn gỗ |
41 | 橡胶成型加工 | xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng | Gia công cao su thành hình |
42 | 橡胶油墨 | xiàngjiāo yóumò | Mực in cao su |
43 | 氧化锌 | yǎnghuà xīn | Kẽm oxit |
44 | 汽车涂料 | qìchē túliào | Sơn ô tô |
45 | 油墨 | yóumò | Mực |
46 | 泡沫塑料 | pàomò sùliào | Chất dẻo xốp |
47 | 注塑加工 | zhùsù jiāgōng | Gia công ép nhựa |
48 | 流平剂 | liú píng jì | Chất làm đều mầu |
49 | 涂料、油漆 | túliào, yóuqī | Sơn, sản phẩm sơn |
50 | 涂料助剂 | túliào zhù jì | Phụ gia ngành sơn |
51 | 涂料增稠剂 | túliào zēng chóu jì | Chất tạo đặc |
52 | 润湿剂 | rùn shī jì | Chất thấm ướt |
53 | 滚塑加工 | gǔn sù jiāgōng | Gia công lăn nhựa |
54 | 烃类 | tīng lèi | Ô-xit các-bon các loại cồn |
55 | 热稳定剂 | rè wěndìng jì | Chất ổn định nhiệt |
56 | 特种涂料 | tèzhǒng túliào | Sơn đặc chủng |
57 | 特种胶水 | tèzhǒng jiāoshuǐ | Keo nước đặc chủng |
58 | 玻璃油墨 | bōlí yóumò | Mực in kính |
59 | 珠光粉 | zhūguāng fěn | Bột trân châu |
60 | 硬化胶 | yìnghuà jiāo | Keo làm cứng |
61 | 立德粉 | lì dé fěn | Bột Lithopone |
62 | 精细化学品 | jīngxì huàxué pǐn | Hóa chất tinh khiết |
63 | 绝缘胶 | juéyuán jiāo | Keo cách điện |
64 | 羧酸 | suō suān | Axit cacboxylic |
65 | 脱模剂 | tuō mó jì | Chất chống dính khuôn |
66 | 船舶涂料 | chuánbó túliào | Sơn đóng tầu |
67 | 软化剂 | ruǎnhuà jì | Chất làm mềm |
68 | 金属漆 | jīnshǔ qī | Sơn kim loại |
69 | 金葱粉 | jīn cōng fěn | Bột nhũ |
70 | 钛白粉 | tài báifěn | Bột Titanium dioxide |
71 | 铅白 | qiān bái | Chì trắng |
72 | 铬黄 | gè huáng | Crôm |
73 | 锤纹助剂 | chuí wén zhù jì | Phụ gia sơn vân búa |
74 | 防伪油墨 | fángwěi yóumò | Mực in chống hàng giả |
75 | 防水胶 | fángshuǐ jiāo | Keo chống thấm |
76 | 防火胶 | fánghuǒ jiāo | Keo chống cháy |
77 | 防老剂 | fánglǎo jì | Chất chống oxy hóa |
78 | 防腐涂料 | fángfǔ túliào | Sơn chống gỉ |
79 | 防霉剂 | fáng méi jì | Chất kháng men |
80 | 除味剂 | chú wèi jì | Chất khử mùi |
81 | 陶瓷油墨 | táocí yóumò | Mực in gốm |
Comments
Add new comment