You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bột

Trong ẩm thực, từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bột là rất quan trọng, vì chúng là thành phần cơ bản trong nhiều món ăn truyền thống và hiện đại. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bột
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bột

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bột

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 可可粉 kěkě fěn Bột ca cao
2 姜黄粉 jiānghuáng fěn Bột nghệ
3 木薯 mùshǔ Sắn, khoai mì
4 木薯淀粉 mùshǔ diànfěn Bột năng
5 炒面粉 chǎo miànfěn Bột chiên xù
6 燕麦粉 yànmài fěn Bột yến mạch
7 玉米粉 yùmǐ fěn Bột bắp
8 积雪草粉 jī xuě cǎo fěn Bột rau má
9 米粉 mǐfěn Bột gạo
10 粗面粉 cū miànfěn Bột mỳ thô
11 糯米粉 nuòmǐ fěn Bột nếp
12 红豆粉 hóngdòu fěn Bột đậu đỏ
13 绿茶粉 lǜchá fěn Bột trà xanh
14 脆皮面粉 cuì pí miànfěn Bột chiên giòn
15 膏药 gāoyao Bột trét
16 膨松剂 péng sōng jì Bột nở
17 藕粉 ǒufěn Bột ngó sen
18 西米分 xī mǐ fēn Bột báng
19 豆沙 dòushā Bột đậu đỏ
20 面粉 miànfěn Bột mì

Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bột giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong việc nấu nướng và làm bánh. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp với người bán và đồng nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct