Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến bến xe khách là rất quan trọng khi bạn đi du lịch hoặc di chuyển bằng xe khách tại Trung Quốc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về chủ đề này:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe khách
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 下车 | Xià chē | Xuống xe |
2 | 上车 | Shàng chē | Lên xe |
3 | 公共汽车 | Gōnggòng qìchē | Xe buýt |
4 | 中门 | zhōng mén | Cửa giữa |
5 | 乘公交车 | chéng gōngjiāo chē | Đi xe buýt |
6 | 乘客座位 | chéngkè zuòwèi | Ghế hành khách |
7 | 乘错车 | chéng cuòchē | Đi nhầm xe |
8 | 交通事故 | jiāotōng shìgù | Tai nạn giao thông |
9 | 交通堵塞 | jiāotōng dǔsè | Ùn tắc giao thông |
10 | 交通拥挤时间 | jiāotōng yǒngjǐ shíjiān | Giờ cao điểm |
11 | 仪表板 | yíbiǎo bǎn | Bảng đồng hồ đo |
12 | 侧灯 | cè dēng | Đèn bên |
13 | 侧镜 | cè jìng | Kính chiếu hậu |
14 | 保险杠 | bǎoxiǎn gàng | Thùng bảo hiểm |
15 | 停车 | tíngchē | Dừng xe |
16 | 儿童半票 | értóng bànpiào | Giá vé dành cho trẻ con |
17 | 公交公司 | gōngjiāo gōngsī | Công ty giao thông công cộng |
18 | 公交线路 | gōngjiāo xiànlù | Tuyến xe buýt |
19 | 公交车队 | gōngjiāo chē duì | Đội xe buýt |
20 | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng | Giao thông công cộng |
21 | 公共汽车停靠站 | gōnggòng qìchē tíngkào zhàn | Bến đỗ xe buýt |
22 | 减爆剂 | jiǎn bào jì | Thuốc giảm nổ |
23 | 减速 | jiǎnsù | Giảm tốc độ |
24 | 出租汽车服务业 | chūzū qìchē fúwù yè | Ngành dịch vụ taxi |
25 | 出租车 | chūzū chē | Taxi |
26 | 出租车站 | chūzū chē zhàn | Bến xe taxi |
27 | 出租车顶灯 | chūzū chē dǐngdēng | Đèn hiệu trên nóc xe taxi |
28 | 刮水器 | guā shuǐ qì | Cái gạt nước |
29 | 制动器 | zhìdòngqì | Hộp phanh |
30 | 刹车 | shāchē | Phanh xe |
31 | 前灯 | qián dēng | Đèn trước |
32 | 前门 | qiánmén | Cửa trước |
33 | 加速 | jiāsù | Tăng số |
34 | 单层公共汽车 | dān céng gōnggòng qìchē | Xe buýt một tầng |
35 | 双层公共汽车 | shuāng céng gōnggòng qìchē | Xe buýt hai tầng |
36 | 反光灯 | fǎnguāng dēng | Đèn phản quang |
37 | 发动引擎 | fādòng yǐnqíng | Khởi động động cơ |
38 | 发动机罩 | fādòngjī zhào | Cái chụp động cơ xe |
39 | 变速杆 | biànsù gǎn | Cần số |
40 | 右转 | yòu zhuǎn | Rẽ phải |
41 | 后座 | hòu zuò | Chỗ ngồi ở phía sau xe |
42 | 后窗 | hòu chuāng | Cửa sổ hậu |
43 | 后视镜 | hòu shì jìng | Gương chiếu hậu |
44 | 后门 | hòumén | Cửa sau |
45 | 售票台 | shòupiào tái | Quầy bán vé |
46 | 售票员 | shòupiàoyuán | Người bán vé |
47 | 售费箱 | shòu fèi xiāng | Thùng thu phí |
48 | 喇叭 | lǎbā | Cử |
49 | 备用轮胎 | bèiyòng lúntāi | Lốp dự phòng |
50 | 夜宵车 | yèxiāo chē | Xe buýt chạy ban đêm |
51 | 安全带 | ānquán dài | Dây an toàn |
52 | 完税证 | wánshuì zhèng | Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế |
53 | 定班车 | dìng bānchē | Xe buýt theo ca |
54 | 小客车 | xiǎo kèchē | Xe khách loại nhỏ |
55 | 尾灯 | wěidēng | Đèn sau, đèn hậu |
56 | 左转 | zuǒ zhuǎn | Rẽ trái |
57 | 底盘 | dǐpán | Khung gầm ô tô |
58 | 座位 | zuòwèi | Chỗ ngồi ở phía sau xe |
59 | 急刹车 | jí shāchē | Phanh xe gấp, thắng gấp |
60 | 手制动器 | shǒu zhìdòngqì | Hộp phanh tay |
61 | 折叠式加座 | zhédié shì jiā zuò | Ghế xếp gập |
62 | 抛锚 | pāomáo | Xe bị chết máy |
63 | 招呼站 | zhāohū zhàn | Trạm chờ xe |
64 | 挡泥板 | dǎng ní bǎn | Tấm chắn bùn |
65 | 挡风玻璃 | dǎng fēng bōlí | Kính chắn gió |
66 | 换档 | huàn dǎng | Sang số |
67 | 换胎 | huàn tāi | Thay săm xe |
68 | 掉头 | diàotóu | Quay đầu |
69 | 排气管 | pái qì guǎn | Ống xả khói |
70 | 摇窗装置 | yáo chuāng zhuāngzhì | Thiết bị nâng hạ cửa sổ |
71 | 放松手刹车 | fàngsōng shǒu shāchē | Nhả phanh |
72 | 散热器 | sànrè qì | Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô) |
73 | 方向灯 | fāngxiàng dēng | Đèn hiệu rẽ |
74 | 方向灯开关 | fāngxiàng dēng kāiguān | Công tắc đèn xi nhan |
75 | 方向盘 | fāngxiàngpán | Bánh lái, vô lăng |
76 | 无人售票车 | wú rén shòupiào chē | Xe buýt bán vé tự động |
77 | 无轨电车 | wúguǐ diànchē | Xe điện bánh lốp, ô tô điện |
78 | 晕车 | yùnchē | Say xe |
79 | 月季票 | yuèjì piào | Vé tháng |
80 | 月票乘客 | yuèpiào chéngkè | Hành khách đi vé tháng |
81 | 查票员 | chá piào yuán | Nhân viên kiểm tra vé |
82 | 汽油表 | qìyóu biǎo | Đồng hồ xăng |
83 | 汽车出租公司 | qìchē chūzū gōngsī | Công ty cho thuê ô tô |
84 | 汽车牌照 | qìchē páizhào | Biển số ô tô |
85 | 汽车筹码 | qìchē chóumǎ | Số xe ô tô |
86 | 油箱 | yóuxiāng | Thùng dầu |
87 | 油门 | yóumén | Chân ga |
88 | 游览车 | yóulǎn chē | Ô tô du lịch |
89 | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān | Công tắc đánh lửa |
90 | 点烟器 | diǎn yān qì | Lỗ châm thuốc |
91 | 熄火 | xīhuǒ | Tắt máy |
92 | 爆胎 | bào tāi | Nổ săm xe |
93 | 电池 | diànchí | Pin khô |
94 | 电车 | diànchē | Xe điện bánh lốp, ô tô điện |
95 | 电车路轨 | diànchē lùguǐ | Đường ray xe điện |
96 | 票夹 | piào jiā | Cái cặp vé |
97 | 离合器 | líhéqì | Côn xe |
98 | 空转档 | kōngzhuǎn dàng | Chạy không tải |
99 | 站客 | zhàn kè | Khách ở bến |
100 | 终点站 | zhōngdiǎn zhàn | Ga cuối cùng |
101 | 置物盒 | zhìwù hé | Cái cốp xe |
102 | 自动变速器 | zìdòng biànsùqì | Máy biến tốc tự động |
103 | 自动计程器 | zìdòng jì chéng qì | Máy đo chặng đường tự động |
104 | 自动计费器 | zìdòng jì fèi qì | Máy đếm tiền tự động |
105 | 行李箱 | xínglǐ xiāng | Thùng đựng hành lý |
106 | 请买票 | qǐng mǎi piào | Mời mua vé |
107 | 踩油门 | cǎi yóumén | Tăng ga, lên ga |
108 | 车下处 | chē xià chu | Nơi xuống xe |
109 | 车场 | chēchǎng | Bãi đỗ xe |
110 | 车票 | chēpiào | Vé tàu |
111 | 车窗 | chē chuāng | Cửa sổ của xe |
112 | 车窗摇把 | chē chuāng yáo bǎ | Cái quay để nâng hạ cửa sổ |
113 | 车门 | chēmén | Cửa xe |
114 | 车顶 | chē dǐng | Nóc xe |
115 | 车顶行李架 | chē dǐng xínglǐ jià | Giá để hành lý trên nóc xe |
116 | 车顶行李架,顶篷行李架 | chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià | Giá hành lý trên nóc xe |
117 | 转向灯 | zhuǎnxiàng dēng | Đèn báo rẽ, đèn xi nhan |
118 | 轮胎 | lúntāi | Lốp xe |
119 | 轿车 | jiàochē | Xe ô tô |
120 | 逃票 | táopiào | Trốn vé |
121 | 速度表 | sùdù biǎo | Công tơ mét đo tốc độ |
122 | 避震器 | bì zhèn qì | Bộ giảm chấn |
123 | 里程表 | lǐchéng biǎo | Đồng hồ đo cây số |
124 | 门把 | mén bǎ | Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn |
125 | 门锁 | mén suǒ | Khóa cửa nhôm |
126 | 防冻剂 | fángdòng jì | Thuốc chống đông kết |
127 | 顶篷行李架 | dǐng péng xínglǐ jià | Giá hàng lý trên nóc xe |
128 | 驾驶座位 | jiàshǐ zuòwèi | Ghế của tài xế, ghế lái |
129 | 高峰车 | gāofēng chē | Xe buýt giờ cao điểm |
Sử dụng các từ vựng này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua vé, tìm đúng xe và hiểu rõ lịch trình của mình. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về bến xe khách cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với nhân viên bến xe và các hành khách khác, từ đó giúp chuyến đi của bạn trở nên thuận lợi và suôn sẻ hơn.
Comments
Add new comment