Bánh kẹo là thứ không thể thiếu trong mỗi buổi liên hoan, tiệc tùng. Khi qua Trung quốc việc nắm bắt các từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, mua bán với người bản xứ. Do Trung Quốc là quốc gia rộng lớn đồng thời có rất nhiều loại bánh kẹo khác nhau rất khó có thể liệt kê hết, dưới đây mình chỉ liệt kê từ vựng của một số loại bánh kẹo phổ biến đề bạn nắm được.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 蛋糕 | Dàngāo | Bánh ngọt |
2 | 乳脂软糖 | rǔzhī ruǎn táng | Kẹo sữa mềm |
3 | 什锦糖果 | shíjǐn tángguǒ | Kẹo thập cẩm |
4 | 什锦饼干 | shíjǐn bǐnggān | Bánh quy thập cẩm |
5 | 冰淇淋蛋糕 | bīngqílín dàngāo | Bánh ga tô kem |
6 | 十锦糖果 | shí jǐn tángguǒ | Kẹo thập cẩm |
7 | 华夫饼干 | huá fū bǐnggān | Bánh quế, bánh thánh |
8 | 口香糖 | kǒuxiāngtáng | Kẹo cao su |
9 | 可可花生糖 | kěkě huāshēng táng | Kẹo lạc sôcôla |
10 | 咖啡糕 | kāfēi gāo | Bánh ga tô cà phê |
11 | 咖啡面包卷 | kāfēi miànbāo juàn | Ổ bánh mì cà phê |
12 | 园形巧克力粒糖 | yuán xíng qiǎokèlì lì táng | Kẹo sôcôla hạt tròn |
13 | 圆形巧克力糖 | yuán xíng qiǎokèlì táng | Kẹo sôcôla hạt tròn |
14 | 夹层蛋糕 | jiācéng dàngāo | Bánh ga tô tầng |
15 | 夹心软糖 | jiā xīnruǎn táng | Kẹo mềm có nhân |
16 | 奶油卷 | nǎiyóu juǎn | Bánh cuộn bơ |
17 | 奶油夹心巧克力糖 | nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng | Kẹo sôcôla nhân bơ sữa |
18 | 奶油夹心糖 | nǎiyóu jiāxīn táng | Kẹo bơ sữa |
19 | 奶油夹心饼干 | nǎiyóu jiāxīn bǐnggān | Bánh quy kẹp bơ |
20 | 奶油梳打饼干 | nǎiyóu shū dǎ bǐnggān | Bánh quy cream |
21 | 奶油炮夫 | nǎiyóu pào fū | Bánh xốp bơ |
22 | 奶油软糖 | nǎiyóu ruǎn táng | Kẹo bơ mềm |
23 | 奶油面包 | nǎiyóu miànbāo | Bánh mì bơ |
24 | 奶酪面包卷 | nǎilào miànbāo juàn | Ổ bánh mì pho mát |
25 | 姜饼 | jiāng bǐng | Bánh gừng |
26 | 小圆面包 | xiǎo yuán miànbāo | Bánh mì tròn nhỏ |
27 | 山楂糕 | shānzhā gāo | Bánh ga tô sơn tra |
28 | 巧克力夹心软糖 | qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng | Kẹo mềm nhân sôcôla |
29 | 巧克力奶油酥 | qiǎokèlì nǎiyóu sū | Bánh xốp sôcôla bơ |
30 | 巧克力奶糖 | qiǎokèlì nǎi táng | Kẹo sôcôla sữa |
31 | 巧克力粒糖 | qiǎokèlì lì táng | Kẹo sôcôla viên |
32 | 巧克力糖 | qiǎokèlì táng | Kẹo sôcôla |
33 | 巧克力软糖 | qiǎokèlì ruǎn táng | Kẹo sôcôla mềm |
34 | 巧克力酥 | qiǎokèlì sū | Bánh xốp sôcôla bơ |
35 | 巧克力饼干 | qiǎokèlì bǐnggān | Bánh quy sôcôla |
36 | 扁形糖果 | biǎnxíng tángguǒ | Kẹo dẹt |
37 | 曲奇饼 | qū qí bǐng | Bánh quy ngọt |
38 | 月饼 | yuèbǐng | Bánh trung thu |
39 | 条形巧克力 | tiáo xíng qiǎokèlì | Kẹo sôcôla thỏi |
40 | 果仁蛋糕 | guǒ rén dàngāo | Bánh ga tô hạnh nhân |
41 | 柠檬水果糖 | níngméng shuǐguǒ táng | Kẹo chanh |
42 | 树形蛋糕 | shù xíng dàngāo | Bánh ga tô hình cây |
43 | 栗子蛋糕 | lìzǐ dàngāo | Bánh ga tô nhân hạt dẻ |
44 | 棉花糖 | miánhuā táng | Kẹo bông |
45 | 棒状面包卷 | bàngzhuàng miànbāo juàn | Ổ bánh mì dài |
46 | 椰子糖 | yēzi táng | Kẹo dừa |
47 | 水果硬糖 | shuǐguǒ yìng táng | Kẹo hoa quả |
48 | 水果蛋糕 | shuǐguǒ dàngāo | Bánh ga tô nhân hoa quả |
49 | 法式小面包 | fàshì xiǎo miànbāo | Bánh mì kiểu pháp |
50 | 炒米糖 | chǎomǐ táng | Kẹo xốp |
51 | 炮夫 | pào fū | Bánh xốp |
52 | 炸面卷 | zhá miàn juǎn | Bánh cam vòng |
53 | 烙饼 | làobǐng | Bánh nướng mặn không nhân |
54 | 热狗 | règǒu | Bánh kẹp thịt ( hot dog ) |
55 | 煎饼 | jiānbing | Bánh rán |
56 | 牛肉饼 | niúròu bǐng | Bánh hamburger |
57 | 甜饼干 | tián bǐnggān | Bánh quy ngọt |
58 | 白兰地姜汁饼干 | báilándì jiāng zhī bǐnggān | Bánh quy nước gừng brandy |
59 | 白兰地酒味糖 | báilándì jiǔ wèi táng | Kẹo có mùi rượu brandy |
60 | 白面包 | bái miànbāo | Bánh mì trắng |
61 | 短棍面包 | duǎn gùn miànbāo | Bánh mì batoong |
62 | 硬糖 | yìng táng | Kẹo cứng |
63 | 红肠面包 | hóng cháng miànbāo | Bánh mì kẹp xúc xích nóng |
64 | 羊角面包 | yángjiǎo miànbāo | Bánh sừng bò |
65 | 肉饼 | ròu bǐng | Bánh nhân thịt |
66 | 脆饼干 | cuì bǐnggān | Bánh quy giòn |
67 | 自然发酵面包 | zìrán fāxiào miànbāo | Bánh mì lên men tự nhiên |
68 | 花夫饼 | huā fū bǐng | Bánh quế |
69 | 花生糖 | huāshēng táng | Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng ) |
70 | 薄脆饼干 | báocuì bǐnggān | Bánh quy mỏng |
71 | 薄荷糕 | bòhé gāo | Bánh ga tô bạc hà |
72 | 薄饼 | báobǐng | Bánh tráng |
73 | 蛋形巧克力 | dàn xíng qiǎokèlì | Kẹo sôcôla hình trứng |
74 | 酒心巧克力 | jiǔ xīn qiǎokèlì | Kẹo sôcôla nhân rượu |
75 | 酒香饼干 | jiǔ xiāng bǐnggān | Bánh quy mùi rượu |
76 | 金币巧克力 | jīnbì qiǎokèlì | Kẹo sôcôla đồng tiền vàng |
77 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
78 | 面包卷 | miànbāo juàn | Ổ bánh mì |
79 | 面包干 | miànbāo gān | Bánh mì khô |
80 | 饼干 | bǐnggān | Bánh bích quy |
81 | 馅儿并 | xiàn er bìng | Bánh có nhân |
82 | 香肠肉卷 | xiāngcháng ròu juàn | Cây xúc xích |
83 | 马德拉蛋糕 | mǎ dé lā dàngāo | Bánh ga tô béo ngọt |
84 | 黑面包 | hēi miànbāo | Bánh mì đen |
Comments
Add new comment