You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
chún
Môi
大肠
dàcháng
Ruột già
眼球
yǎnqiú
Nhãn cầu
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi
中枢神经系统
zhōngshū shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh trung ương
横膈
héng gé
Hoàng cách (mô)
gāng
Lá gan, buồng gan
感觉器官
gǎnjué qìguān
Cơ quan cảm giác
nǎo
Não, óc
神经
shénjīng
Thần kinh
hóu
hầu, họng
肘关节
zhǒu guānjié
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
面骨
miàn gǔ
Xương mặt
脚底心
jiǎodǐ xīn
Gan bàn chân, lòng bàn chân
内分泌腺
nèifēnmì xiàn
Tuyến nội tiết
视神经
shìshénjīng
Thần kinh thị giác
硬腭
yìng'è
Vòm miệng (phần cứng)
干性发
gān xìng fā
Tóc khô
yíng
Thịt thăn
wèi
Dạ dày, cổ hũ
手背
shǒubèi
Mu bàn tay
腋窝
yèwō
Nách
运动神经
yùndòng shénjīng
Thần kinh vận động
子宫颈
zǐgōngjǐng
Cổ tử cung
脊髓神经
jǐsuǐ shénjīng
Thần kinh tủy sống
感觉神经
gǎnjué shénjīng
Thần kinh cảm giác
阴囊
yīnnáng
Bao tinh hoàn, bìu dái
十二指肠
shí'èr zhǐ cháng
Tá tràng, ruột tá
鼻梁
bíliáng
Sống mũi
乳房
rǔfáng
膝关节
xī guānjié
Khớp đầu gối
牙龈
yáyín
Lợi
阴部
yīnbù
Âm hộ
shé
cái lưỡi
胸神经
xiōng shénjīng
Thần kinh ngực
Cái mũi
小舌
xiǎoshé
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
jiá
手弯
shǒu wān
Khuỷu tay
尿道
niàodào
Đường tiết niệu
耳鼓膜
ěr gǔmó
Màng nhĩ
心房
xīnfáng
Tâm nhĩ
阴毛
yīnmáo
Lông âm hộ, âm mao
肺叶
fèiyè
Lá phổi
肋骨
lèigǔ
Xương sườn sụn
阴蒂
yīndì
Âm vật
睫毛
jiémáo
Lông mi
头皮屑
tóupí xiè
Gầu đầu (vảy da đầu)
内脏
nèizàng
Nội tạng
腿肚子
tuǐdùzi
Bụng chân, bắp chân
指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
脚背
jiǎobèi
Mu bàn chân
cánh tay
舌咽神经
shé yān shénjīng
Thần kinh lưỡi, yết hầu
心包
xīnbāo
Màng bọc tim
心脏
xīnzàng
Tim
盲肠
mángcháng
Ruột thừa
眼皮
yǎnpí
Mí mắt
牙珐琅质
yá fàlángzhí
Men răng
脊椎
jǐchuí
Xương cột sống
锁骨
suǒgǔ
Xương quai xanh
Cái răng
听神经
tīngshénjīng
Thần kinh thính giác
人中
rén zhōng
Nhân trung
胆囊
dǎnnáng
Túi mật
睾丸
gāowán
Tinh hoàn (hòn dái)
卵巢
luǎncháo
Buồng trứng
肛门
gāngmén
Hậu môn
垂体
chuítǐ
Tuyến yên
虹膜
hóngmó
Củng mạc
横韧带
héng rèndài
Dây chằng ngang
颈椎骨
jǐngchuí gǔ
Xương cổ
小脑
xiǎonǎo
Tiểu não
门牙
ményá
Răng cửa
迷走神经
mízǒushénjīng
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
手指
shǒuzhǐ
Ngón tay giữa
呼吸道
hūxīdào
Đường hô hấp
面肌
miàn jī
Cơ mặt
卵子
luǎnzi
trứng gà
油性发
yóuxìng fā
Tóc nhờn
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
二头肌
èr tóu jī
Cơ hai đầu
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp trạng
bụng
乳牙
rǔyá
Răng sữa
阴道
yīndào
Âm đạo
淋巴结
línbājié
Tuyến hạch lâm ba
性腺
xìngxiàn
Tuyến sinh dục
颈神经
jǐng shénjīng
Thần kinh cổ
股骨
gǔgǔ
Xương đùi
胸肌
xiōngjī
Cơ ngực
关节
guānjié
Khớp mộng, mộng âm – dương
wàn
cổ tay
尺骨
chǐgǔ
Xương trụ cẳng tay
食管
shíguǎn
Thực quản
tuǐ
đùi, phần trên của chân
子宫
zǐgōng
Tử cung (dạ con)
Vòm họng
yāo
cái lưng
胸骨
xiōnggǔ
Xương ngực
耻骨
chǐgǔ
Xương mu
小指
xiǎozhǐ
Ngón út
小腿
xiǎotuǐ
Cẳng chân
后跟
hòugēn
Gót
额骨
é gǔ
Xương trán
颚骨
è gǔ
Xương hàm
乳头
rǔtóu
Đầu vú
大腿
dàtuǐ
Đùi
毛细血管
máoxì xiěguǎn
Mao mạch
三叉神经
sānchā shénjīng
Thần kinh tam thoa
大阴唇
dà yīnchún
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
肺尖
fèi jiān
Đỉnh phổi
下腹
xiàfù
Bụng dưới
肋软骨
lē ruǎngǔ
Xương sườn sụn
yǎn
Mắt
zhǐ
Ngón chân
下巴
xiàbā
Cằm
拇指
mǔzhǐ
Ngón tay cái
支气管
zhīqìguǎn
Nhánh khí quản
扁桃体
biǎntáotǐ
Amiđan
臀肌
tún jī
Cơ mông
声带
shēngdài
Dày thanh quản
shǒu
cái tay
腹股沟
fùgǔgōu
Háng
肌肉
jīròu
Cơ nhục, bắp thịt
胃肠道
wèi cháng dào
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
输卵管
shūluǎnguǎn
Ống dẫn trứng
阴茎
yīnjīng
Dương vật
智牙
zhì yán gōngyè
Răng khôn
大趾
dà zhǐ
Ngón cái
膀胱
pángguāng
Bàng quang
喉咙
hóulóng
Cuống họng
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống
jǐng
Cổ
小阴唇
xiǎo yīnchún
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
fèi
Lá phổi
眉毛
méimáo
Lông mày
躯干
qūgàn
Thân người
头骨
tóugǔ
Xương đầu
三角肌
sānjiǎo jī
Cơ tam giác
无名指
wúmíngzhǐ
Ngón tay đeo nhẫn
shèn
Quả thận
liǎn
mặt, má
舌下神经
shé xià shénjīng
Thần kinh dưới lưỡi
kǒu
Mồm, miệng
臀部
túnbù
Mông, đít
指节
zhǐ jié
Đốt ngón tay
软骨
ruǎngǔ
Xương sụn
Lá lách
太阳穴
tàiyángxué
Huyệt thái dương
坐骨神经
zuògǔshénjīng
Thần kinh tọa
四肢
sìzhī
Tứ chi
静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
交感神经
jiāogǎn shénjīng
Thần kinh giao cảm
上臂
shàngbì
Cánh tay trên
直肠
zhícháng
Trực tràng
消化道
xiāohuà dào
Đường tiêu hóa
é
trán (trên đầu)
jiān
cái vai xe
脚掌
jiǎozhǎng
Bàn chân
肚脐
dùqí
Cái rốn
牙根
yágēn
Chân răng
小肠
xiǎocháng
Ruột non
处女膜
chǔnǚmó
Màng trinh
踝骨
huái gǔ
Xương mắt cá chân
展神经
zhǎn shénjīng
Thần kinh rẽ
输精管
shūjīngguǎn
Ống dẫn tinh
bèi
Thồ, đeo, cõng, vác, địu
滑车神经
huáchē shénjīng
Thần kinh ròng rọc
动脉
dòngmài
Động mạch
瞳孔
tóngkǒng
Đồng tử, con ngươi
xiōng
Ngực
肾上腺
shènshàngxiàn
Tuyến thượng thận
血管
xiěguǎn
Huyết quản
胫骨
jìnggǔ
Xương cổ
腹肌
fù jīnglǐ
Cơ bụng
三头肌
sān tóu jī
Cơ ba đầu
阑尾
lánwěi
Ruột thừa
jiàng
Cơ gân
腓骨
féigǔ
Xương mác
头皮
tóupí
Da đầu
肺动脉
fèidòngmài
Động mạch phổi
结肠
jiécháng
Kết tràng
yàn
Cuống họng, cổ họng, yết hầu
tóu
Cái đầu
盆骨
pén gǔ
Xương chậu
颧骨
quán gǔ
Xương gò má
面神经
miànshénjīng
Thần kinh mặt
Chân
鼻腔
bíqiāng
Xoang mũi
嗅神经
xiù shénjīng
Thần kinh khứu giác
脑神经
nǎo shénjīng
Thần kinh não
中指
zhōngzhǐ
Ngón tay giữa
脊梁骨
jǐlianggǔ
Cột sống
软腭
ruǎn'è
Vòm miệng (phần mềm)
大脑
dànǎo
Đại não
huái
mắt cá chân
副神经
fù shénjīng
Phó thần kinh giao cảm
颈背
jǐng bèi
Gáy
前臂
qiánbì
Cẳng tay
月经
yuèjīng
Kinh nguyệt
骨骼
gǔgé
Bộ xương
生殖器
shēngzhíqì
Bộ phận sinh dục
心肌
xīnjī
Cơ tim
鼻骨
bígǔ
Xương mũi
đầu gối
心室
xīnshì
Tâm thất
膝盖骨
xīgàigǔ
Xương đầu gối, xương bánh chè
zhǒu
Khuỷu tay
趾甲
zhǐjiǎ
Móng chân
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
Xương vai
食指
shízhǐ
Ngón tay trỏ
精液
jīngyè
Tinh dịch

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct