You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
xiōng
Ngực
肌肉
jīròu
Cơ nhục, bắp thịt
无名指
wúmíngzhǐ
Ngón tay đeo nhẫn
心房
xīnfáng
Tâm nhĩ
心脏
xīnzàng
Tim
臀肌
tún jī
Cơ mông
耳鼓膜
ěr gǔmó
Màng nhĩ
kǒu
Mồm, miệng
肛门
gāngmén
Hậu môn
输卵管
shūluǎnguǎn
Ống dẫn trứng
肺叶
fèiyè
Lá phổi
大肠
dàcháng
Ruột già
瞳孔
tóngkǒng
Đồng tử, con ngươi
chún
Môi
wàn
cổ tay
眉毛
méimáo
Lông mày
垂体
chuítǐ
Tuyến yên
手弯
shǒu wān
Khuỷu tay
盆骨
pén gǔ
Xương chậu
肾上腺
shènshàngxiàn
Tuyến thượng thận
食管
shíguǎn
Thực quản
动脉
dòngmài
Động mạch
运动神经
yùndòng shénjīng
Thần kinh vận động
交感神经
jiāogǎn shénjīng
Thần kinh giao cảm
眼球
yǎnqiú
Nhãn cầu
鼻腔
bíqiāng
Xoang mũi
đầu gối
腋窝
yèwō
Nách
三角肌
sānjiǎo jī
Cơ tam giác
shǒu
cái tay
tóu
Cái đầu
生殖器
shēngzhíqì
Bộ phận sinh dục
智牙
zhì yán gōngyè
Răng khôn
中指
zhōngzhǐ
Ngón tay giữa
小舌
xiǎoshé
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
面肌
miàn jī
Cơ mặt
头皮
tóupí
Da đầu
耻骨
chǐgǔ
Xương mu
腹股沟
fùgǔgōu
Háng
精液
jīngyè
Tinh dịch
肚脐
dùqí
Cái rốn
二头肌
èr tóu jī
Cơ hai đầu
上臂
shàngbì
Cánh tay trên
头骨
tóugǔ
Xương đầu
子宫
zǐgōng
Tử cung (dạ con)
颈背
jǐng bèi
Gáy
Chân
鼻骨
bígǔ
Xương mũi
趾甲
zhǐjiǎ
Móng chân
fèi
Lá phổi
性腺
xìngxiàn
Tuyến sinh dục
感觉器官
gǎnjué qìguān
Cơ quan cảm giác
展神经
zhǎn shénjīng
Thần kinh rẽ
jǐng
Cổ
yíng
Thịt thăn
乳牙
rǔyá
Răng sữa
尺骨
chǐgǔ
Xương trụ cẳng tay
睾丸
gāowán
Tinh hoàn (hòn dái)
大腿
dàtuǐ
Đùi
支气管
zhīqìguǎn
Nhánh khí quản
结肠
jiécháng
Kết tràng
yǎn
Mắt
颧骨
quán gǔ
Xương gò má
盲肠
mángcháng
Ruột thừa
牙根
yágēn
Chân răng
内分泌腺
nèifēnmì xiàn
Tuyến nội tiết
踝骨
huái gǔ
Xương mắt cá chân
额骨
é gǔ
Xương trán
脊髓神经
jǐsuǐ shénjīng
Thần kinh tủy sống
shé
cái lưỡi
阑尾
lánwěi
Ruột thừa
眼皮
yǎnpí
Mí mắt
舌咽神经
shé yān shénjīng
Thần kinh lưỡi, yết hầu
jiàng
Cơ gân
呼吸道
hūxīdào
Đường hô hấp
下腹
xiàfù
Bụng dưới
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi
膝盖骨
xīgàigǔ
Xương đầu gối, xương bánh chè
内脏
nèizàng
Nội tạng
卵子
luǎnzi
trứng gà
硬腭
yìng'è
Vòm miệng (phần cứng)
直肠
zhícháng
Trực tràng
腹肌
fù jīnglǐ
Cơ bụng
油性发
yóuxìng fā
Tóc nhờn
胆囊
dǎnnáng
Túi mật
关节
guānjié
Khớp mộng, mộng âm – dương
子宫颈
zǐgōngjǐng
Cổ tử cung
处女膜
chǔnǚmó
Màng trinh
shèn
Quả thận
nǎo
Não, óc
阴道
yīndào
Âm đạo
脊梁骨
jǐlianggǔ
Cột sống
阴茎
yīnjīng
Dương vật
睫毛
jiémáo
Lông mi
肋骨
lèigǔ
Xương sườn sụn
乳头
rǔtóu
Đầu vú
yàn
Cuống họng, cổ họng, yết hầu
小肠
xiǎocháng
Ruột non
胸神经
xiōng shénjīng
Thần kinh ngực
Cái mũi
肺动脉
fèidòngmài
Động mạch phổi
阴毛
yīnmáo
Lông âm hộ, âm mao
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
指节
zhǐ jié
Đốt ngón tay
zhǒu
Khuỷu tay
淋巴结
línbājié
Tuyến hạch lâm ba
jiá
胃肠道
wèi cháng dào
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
坐骨神经
zuògǔshénjīng
Thần kinh tọa
感觉神经
gǎnjué shénjīng
Thần kinh cảm giác
小阴唇
xiǎo yīnchún
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
血管
xiěguǎn
Huyết quản
消化道
xiāohuà dào
Đường tiêu hóa
胫骨
jìnggǔ
Xương cổ
Cái răng
小指
xiǎozhǐ
Ngón út
脚背
jiǎobèi
Mu bàn chân
脚掌
jiǎozhǎng
Bàn chân
jiān
cái vai xe
中枢神经系统
zhōngshū shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh trung ương
股骨
gǔgǔ
Xương đùi
手指
shǒuzhǐ
Ngón tay giữa
副神经
fù shénjīng
Phó thần kinh giao cảm
静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
下巴
xiàbā
Cằm
迷走神经
mízǒushénjīng
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
心肌
xīnjī
Cơ tim
食指
shízhǐ
Ngón tay trỏ
后跟
hòugēn
Gót
嗅神经
xiù shénjīng
Thần kinh khứu giác
舌下神经
shé xià shénjīng
Thần kinh dưới lưỡi
tuǐ
đùi, phần trên của chân
肺尖
fèi jiān
Đỉnh phổi
输精管
shūjīngguǎn
Ống dẫn tinh
太阳穴
tàiyángxué
Huyệt thái dương
膝关节
xī guānjié
Khớp đầu gối
骨骼
gǔgé
Bộ xương
肘关节
zhǒu guānjié
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
三叉神经
sānchā shénjīng
Thần kinh tam thoa
牙龈
yáyín
Lợi
Lá lách
月经
yuèjīng
Kinh nguyệt
大阴唇
dà yīnchún
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
门牙
ményá
Răng cửa
锁骨
suǒgǔ
Xương quai xanh
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp trạng
腿肚子
tuǐdùzi
Bụng chân, bắp chân
手背
shǒubèi
Mu bàn tay
心包
xīnbāo
Màng bọc tim
huái
mắt cá chân
Vòm họng
横韧带
héng rèndài
Dây chằng ngang
阴囊
yīnnáng
Bao tinh hoàn, bìu dái
é
trán (trên đầu)
liǎn
mặt, má
声带
shēngdài
Dày thanh quản
毛细血管
máoxì xiěguǎn
Mao mạch
牙珐琅质
yá fàlángzhí
Men răng
十二指肠
shí'èr zhǐ cháng
Tá tràng, ruột tá
小腿
xiǎotuǐ
Cẳng chân
软腭
ruǎn'è
Vòm miệng (phần mềm)
喉咙
hóulóng
Cuống họng
乳房
rǔfáng
卵巢
luǎncháo
Buồng trứng
脑神经
nǎo shénjīng
Thần kinh não
颈神经
jǐng shénjīng
Thần kinh cổ
脚底心
jiǎodǐ xīn
Gan bàn chân, lòng bàn chân
阴蒂
yīndì
Âm vật
指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
拇指
mǔzhǐ
Ngón tay cái
鼻梁
bíliáng
Sống mũi
bèi
Thồ, đeo, cõng, vác, địu
肋软骨
lē ruǎngǔ
Xương sườn sụn
颚骨
è gǔ
Xương hàm
胸骨
xiōnggǔ
Xương ngực
三头肌
sān tóu jī
Cơ ba đầu
心室
xīnshì
Tâm thất
尿道
niàodào
Đường tiết niệu
软骨
ruǎngǔ
Xương sụn
小脑
xiǎonǎo
Tiểu não
听神经
tīngshénjīng
Thần kinh thính giác
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
Xương vai
胸肌
xiōngjī
Cơ ngực
脊椎
jǐchuí
Xương cột sống
hóu
hầu, họng
面骨
miàn gǔ
Xương mặt
颈椎骨
jǐngchuí gǔ
Xương cổ
zhǐ
Ngón chân
神经
shénjīng
Thần kinh
四肢
sìzhī
Tứ chi
大脑
dànǎo
Đại não
yāo
cái lưng
cánh tay
gāng
Lá gan, buồng gan
干性发
gān xìng fā
Tóc khô
大趾
dà zhǐ
Ngón cái
wèi
Dạ dày, cổ hũ
虹膜
hóngmó
Củng mạc
臀部
túnbù
Mông, đít
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
扁桃体
biǎntáotǐ
Amiđan
头皮屑
tóupí xiè
Gầu đầu (vảy da đầu)
横膈
héng gé
Hoàng cách (mô)
膀胱
pángguāng
Bàng quang
人中
rén zhōng
Nhân trung
前臂
qiánbì
Cẳng tay
躯干
qūgàn
Thân người
腓骨
féigǔ
Xương mác
bụng
视神经
shìshénjīng
Thần kinh thị giác
滑车神经
huáchē shénjīng
Thần kinh ròng rọc
面神经
miànshénjīng
Thần kinh mặt
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống
阴部
yīnbù
Âm hộ

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct