Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán rất cần thiết dành cho các bạn sử dụng trong công viêc, đặc biệt là khi giao tiếp mua bán với các công ty Trung Quốc. Việc nắm bắt các từ vựng chuyên ngành kế toán sẽ hỗ trợ rất nhiều trong các giao dịch mua bán, tránh dẫn đến sai lầm khi hai bên không hiểu ý nhai. Bài viết này tiếng Trung Trường Giang sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng tiếng Trung về chủ đề kế toán để bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Ngành kế toán được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau, để thuận tiện hơn cho các bạn trong việc học tiếng Trung chúng tôi sẽ phân tách các từ vựng ra các lĩnh vực cụ thể dưới đây:
1. Từ vựng tiếng Trung về chức vụ ngành kế toán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 会计 | kuàijì | Kế toán |
2 | 审计 | shěnjì | Kiểm toán viên |
3 | 出纳 | chūnà | Thu ngân |
4 | 会计主任 | kuài jì zhǔ rèn | Kế toán trưởng |
5 | 会计员 | kuài jì yuán | Nhân viên kế toán |
6 | 助理会计 | zhù lǐ kuài jì | Trợ lí kế toán |
7 | 成本会计 | chéng běn kuài jì | Kế toán giá thành |
8 | 工广会计 | gōng guǎng kuài jì | Kế toán nhà máy |
9 | 制造会计 | zhì zào kuài jì | Kế toán sản xuất |
10 | 工业会计 | gōng yè kuài jì | Kế toán công nghiệp |
11 | 主管会计 | zhǔ guǎn kuài jì | Kiểm soát viên |
12 | 簿记员 | bù jì yuán | Người giữ sổ sách |
13 | 计账员 | jì zhàng yuán | Nhân viên giữ sổ cái |
14 | 档案管理员 | dǎng àn guǎn lǐ yuán | Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
15 | 综合会计 | Zònghé kuàijì | Kế toán tổng hợp |
2. Văn kiện và chứng từ tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 预算草案 | yù suàn cǎo àn | Bản dự thảo dự toán |
2 | 著作权 | zhù zuò quán | Bản quyền |
3 | 在制品 | zài zhì pǐn | Bán thành phẩm |
4 | 损益表 | sǔn yì biǎo | Bảng báo cáo lỗ lãi, bảng kê khai tăng giảm |
5 | 财务 | cái wù | Tài chính |
6 | 财务报表 | cái wù bào biǎo | Bảng báo cáo tài chính, báo cáo tài vụ |
7 | 合并决算表 | hé bìng jué suàn biǎo | Bảng báo cáo tài chính hợp nhất |
8 | 工作日表 | gōng zuò rì biǎo | Bảng báo cáo thời giờ làm việc hằng ngày |
9 | 资产负债表 | zī chǎn fù zhài biǎo | Bảng cân đối kế toán, bảng ghi nợ vốn |
10 | 试算表 | shì suàn biǎo | Bảng cân đối thử |
11 | 收支对照表 | shōu zhī duì zhào biǎo | Bảng đối chiếu thu chi |
12 | 成本计算表 | chéng běn jì suàn biǎo | Bảng kê giá thành |
13 | 用料单 | yòng liào dān | Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư, hóa đơn vật liệu |
14 | 库存表 | kù cún biǎo | Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt, biểu mẫu ghi tiền tồn kho |
15 | 附表 | fù biǎo | Bảng kèm theo, bảng phụ lục |
16 | 决算表 | jué suàn biǎo | Bản quyết toán |
17 | 比较表 | bǐ jiào biǎo | Bảng so sánh |
18 | 工作日报 | gōng zuò rì bào | Báo cáo công việc theo ngày |
19 | 日报 | rì bào | Báo cáo ngày |
20 | 旬报 | xún bào | Báo cáo 10 ngày |
21 | 月报 | yuè bào | Báo cáo tháng |
22 | 年报 | nián bào | Báo cáo thường niên |
23 | 传票编号 | chuan piào biān hào | Sổ chứng từ, số hiệu chứng từ thanh toán |
24 | 登记簿 | dēng jì bù | Sổ đăng ký |
25 | 股票登记簿 | gǔ piào dēng jì bù | Sổ đăng ký cổ phiếu |
26 | 票据登记簿 | piào jù dēng jì bù | Sổ đăng kí chứng từ |
27 | 购货退出簿 | gòu huò tuì chū bù | Sổ ghi hàng mua trả lại |
28 | 汇总表 | huì zǒng biǎo | Bảng tổng hợp thu chi, chứng từ |
29 | 编报表 | biān bào biǎo | Bảng biên tập |
30 | 列单 | liè dān | Bảng kê khai chi tiết |
31 | 主要附表 | zhǔ yào fù biǎo | Phụ lục chính |
32 | 工资单 | gōng zī dān | Bảng lương |
33 | 工资表 | gōng zī biǎo | Bảng tiền lương |
34 | 工资汇总表 | gōng zī huì zǒng biǎo | Bảng tổng hợp tiền lương |
35 | 工资分析表 | gōng zī fēnxī biǎo | Bảng phân tích tiền lương |
36 | 统计图表 | tǒng jì tú biǎo | Biểu đồ thống kê |
37 | 解款单 | jiě kuǎn dān | Bảng thanh toán tiền |
38 | 文档 | Wéndàng | Chứng từ |
3. Hóa đơn tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 票据簿 | piào jù bù | Sổ hóa đơn, sổ biên lai |
2 | 三联单 | sān lián dān | Biên lai ba liên |
3 | 寄销簿 | jì xiāo bù | Sổ gửi bán (Kí gửi bán) |
4 | 存货簿 | cún huò bù | Sổ lưu giữ hàng hóa |
5 | 进货簿 | jìn huò bù | Sổ nhập hàng |
6 | 活页簿 | huó yè bù | Sổ giấy rời |
7 | 备查簿 | bèi chá bù | Sổ kế toán ghi nhớ |
8 | 支票簿 | zhī piào bù | Tập ngân phiếu |
9 | 日记簿 | rì jì bù | Sổ nhật kí |
10 | 原始帐簿 | yuán shǐ zhàng bù | Sổ gốc |
11 | 单式簿记 | dān shì bù jì | Kế toán đơn |
12 | 复式簿记 | fù shì bù jì | Kế toán kép |
13 | 现金日记簿 | xiàn jīn rì jì bù | Sổ nhật kí tiền mặt |
14 | 对帐单 | duì zhàng dān | Phiếu kiểm tra đối chiếu, bảng đối chiếu nợ |
15 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu lĩnh vật liệu |
16 | 承销清单 | chéng xiāo qīng dān | Hóa đơn bao tiêu |
17 | 结欠清单 | jié qiàn qīng dān | Hóa đơn thanh toán nợ |
18 | 银行结单 | yín háng jié dān | Bảng kết toán của ngân hàng, bảng kê tài khoản ngân hàng |
19 | 缴款通知单 | jiǎo kuǎn tōng zhī dān | Giấy thông báo nộp tiền |
20 | 科目代号 | kē mù dài hào | Số hiệu tài khoản (Khoản mục) |
21 | 记帐符号 | jì zhàng fú hào | Kí hiệu ghi nợ |
22 | 活动编号 | huó dòng biān hào | Số hiệu hoạt động |
23 | 科目符号 | kē mù fúhào | Kí hiệu khoản mục |
24 | 科目编号 | kē mù biān hào | Số hiệu khoản mục |
25 | 明细科目 | míng xì kē mù | Khoản mục chi tiết |
26 | 会计科目 | kuài jì kē mù | Khoản mục kế toán |
4. Chi phí và khoản thu tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 支 | zhī | cấp cho, chi cấp |
2 | 其它长期应收款项 | qí tā cháng qí yīng shōu kuǎn xiàng | Các khoản phải thu dài hạn khác |
3 | 预付款项 | yù fù kuǎn xiàng | Các khoản trả trước |
4 | 其它预付款项 | qí tā yù fù kuǎn xiàng | Các khoản trả trước khác |
5 | 土地改良物 | tǔ dì gǎi liáng wù | Cải tạo đất |
6 | 重估增值 | zhòng gū zēng zhí | đánh giá lại tăng |
7 | 租赁权益改良 | zū lìn quán yì gǎil iáng | Cải thiện quyền lợi thuê |
8 | 直支 | zhí zhī | Cấp |
9 | 财务拨款 | cái wù bō kuǎn | Cấp phát tài chính |
10 | 起动费 | qǐ dòng fèi | Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ |
11 | 制造费用 | zhì zào fèi yòng | Chi phí chế tạo |
12 | 工厂维持费 | gōng chǎng wéichí fèi | Chi phí duy trì bảo dưỡng nhà máy |
13 | 办公费 | bàn gōng fèi | Chi phí hành chính, chi phí văn phòng |
14 | 查账费用 | chá zhàng fèi yòng | Chi phí kiểm toán |
15 | 利息费用 | lì xí fèi yòng | Chi phí lợi tức |
16 | 业务费用 | yè wù fèi yòng | Chi phí nghiệp vụ |
17 | 公费 | gōng fèi | Chi phí nhà nước |
18 | 人事费用 | rén shì fèi yòng | Chi phí nhân sự |
19 | 摊派费用 | tān pài fèi yòng | Chi phí phân bổ |
20 | 计算机软件 | jì suàn jī ruǎn jiàn | Chi phí phần mền máy tính |
21 | 债券发行成本 | zhài quàn fā xíng chéng běn | Chi phí phát hành trái phiếu |
22 | 管理费用 | guǎn lǐ fèi yòng | Chi phí quản lý |
23 | 材料管理费 | cái liào guǎn lǐ fèi | Chi phí quản lý vật liệu |
24 | 广告费 | guǎng gào fèi | Chi phí quảng cáo |
25 | 临时费 | lín shí fèi | Chi phí tạm thời |
26 | 开办费 | kāi bàn fèi | Chi phí thành lập |
27 | 经常费 | jīng cháng fèi | Chi phí thường xuyên |
28 | 递延退休金成本 | dì yán tuì xiū jīn chéng běn | Chi phí tiền trợ cấp hoãn lại |
29 | 预付费用 | yù fù fèi yòng | Chi phí trả trước |
30 | 运输费 | yùn shū fèi | Chi phí vận chuyển |
31 | 推广费用 | tuī guǎng fèi yòng | Chi phí xúc tiến thương mại |
32 | 额外支出 | é wài zhī chū | Chi tiêu ngoài định mức |
33 | 浮支 | fú zhī | Chi trội |
34 | 买卖远汇折价 | mǎi mài yuǎn huì zhé jià | Chiết khấu |
35 | 应收票据贴现 | yīng shōu piào jù tiē xiàn | Chiết khấu tín phiếu phải thu |
36 | 贷款 | dài kuǎn | Khoản cho vay |
37 | 存出保证金 | cún chū bǎo zhèng jīn | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại |
38 | 预算科目 | yù suàn kē mù | Khoản mục dự toán |
39 | 催收账款 | cuī shōu zhàng kuǎn | Khoản nợ thu ngay |
40 | 应收帐款 | yīng shōu zhàng kuǎn | Khoản phải thu |
41 | 暂收款 | zhàn shōu kuǎn | Khoản tạm thu |
42 | 代收款 | dài shōu kuǎn | Khoản thu hộ |
43 | 伪应收款 | wèi yīng shōu kuǎn | Khoản thu kê khai giả |
44 | 代付款 | dài fù kuǎn | Khoản trả hộ |
45 | 筹备款 | chóu bèi kuǎn | Khoản trù bị |
46 | 循环贷款 | xún huán dàikuǎn | Khoản vay tuần hoàn |
47 | 岁定经费 | suì dìng jīng fèi | Kinh phí cố định hàng năm |
48 | 拨款 | bō kuǎn | Kinh phí được cấp, cấp kinh phí |
49 | 恒久经费 | héng jiǔ jīng fèi | Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố |
50 | 预领经费 | yù lǐng jīng fèi | Kinh phí ứng trước |
51 | 毛利 | máo lì | Phần lãi gộp, tổng lợi nhuận |
52 | 前期损益 | qián qí sǔn yì | Lãi lỗ kỳ trước |
53 | 本期损益 | běn qí sǔn yì | Lãi lỗ trong kỳ |
54 | 红利工资 | hóng lì gōng zī | Lương thưởng, lương và tiền lương |
55 | 编预算 | biān yù suàn | Ngân sách |
56 | 半薪 | bàn xīn | Nửa lương |
57 | 水电费 | shuǐ diàn fèi | Phí điện nước |
58 | 包装费 | bāo zhuāng fèi | Phí đóng gói |
59 | 维持费 | wéi chí fèi | Phí duy tu bảo dưỡng |
60 | 交际费 | jiāo jì fèi | Phí giao tế |
61 | 寄存费 | jì cún fèi | Phí gửi giữ |
62 | 生活费 | shēng huó fèi | Phí sinh hoạt |
63 | 加班费 | jiā bān fèi | Tiền tăng ca |
64 | 手续费 | shǒu xù fèi | Phí thủ tục |
65 | 再分配成本 | zài fēn pèi chéng běn | Phí tổn tái phân phối, giá thành tái phân phối |
66 | 运销成本 | yùn xiāo chéng běn | Phí tổn tiếp thị, iá vận chuyển tiêu dùng |
67 | 退货费用 | tuì huò fèi yòng | Phí trả hàng |
68 | 伙食补贴 | huǒ shí bǔ tiē | Phụ cấp ăn uống, tiền trợ cấp về ăn uống |
69 | 出差补贴 | chū chāi bǔ tiē | Phụ cấp công tác, công tác phí, tiền trợ cấp đi công tác |
70 | 车马费 | chē mǎ fèi | Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại |
71 | 附加费用 | fù jiā fèi yòng | Phụ phí |
72 | 杂费 | zá fèi | Phụ phí, chi phí phụ |
73 | 基金 | jī jīn | Quỹ |
74 | 偿债基金 | cháng zhài jī jīn | Quỹ bồi thường(đền bù) |
75 | 主计法规 | zhǔ jì fǎ guī | Quy chế kế toán thống kê |
76 | 特种基金 | tè zhǒng jī jīn | Quỹ đặc biệt |
77 | 其它基金 | qí tā jī jīn | Quỹ khác |
78 | 工资基金 | gōng zī jī jīn | Quỹ lương |
79 | 改良及扩充基金 | gǎi liáng jí kuò chōng jī jīn | Quỹ phát triển (Cải thiện và mở rộng) |
80 | 收款凭证 | shōukuǎn píngzhèng | Phiếu thu |
81 | 开发票 | kāi fāpiào | Xuất hóa đơn |
82 | 结算账款 | jiésuàn zhàngkuǎn | Chốt công nợ |
83 | 进项发票 | jìnxiàng fāpiào | Hóa đơn đầu vào |
84 | 草稿发票 | cǎogǎo fāpiào | Hóa đơn nháp |
5. Từ vựng kiểm toán tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 审计主任 | shěn jì zhǔ rèn | Chủ nhiệm kiểm toán |
2 | 继续审计 | jì xù shěn jì | Tiếp tục kiểm toán |
3 | 常年审计 | cháng nián shěn jì | Kiểm toán hàng năm |
4 | 期末审计 | qí mò shěn jì | Kiểm toán cuối kỳ |
5 | 定期审计 | dìng qí shěn jì | Kiểm toán định kỳ |
6 | 特别审计 | tè bié shěn jì | Kiểm toán đặc biệt |
7 | 巡回审计 | xún huí shěn jì | Kiểm toán lưu động |
8 | 顺查 | shun chá | Kiểm toán thuận chiều |
9 | 抽查 | chōu chá | Điểm kiểm tra |
10 | 跟查 | gēn chá | Kiểm tra theo |
11 | 逆查 | nì chá | Kiểm tra ngược |
12 | 清查 | qīngchá | Thanh tra |
13 | 精查 | jīng cháng fèi | Kiểm tra tỉ mỉ |
14 | 找错 | zhǎo cuò | Tìm lỗi |
15 | 复核 | fù hé | Thẩm tra đối chiếu |
16 | 查帐程序 | chá zhàng chéng xù | Trình tự kiểm toán |
17 | 突击检查 | tú jí jiǎn chá | Kiểm toán đột xuất |
18 | 查帐人意见 | chá zhàng rén yì jiàn | Ý kiến của người kiểm toán |
19 | 查帐日期 | chá zhàng rì qí | Ngày kiểm tra sổ sách |
20 | 查帐证明 | chá zhàng zhèng míng | Chứng nhận kiểm tra sổ sách |
21 | 内部核查 | nèi bù hé chá | Kiểm tra nội bộ |
22 | 全部审查 | quán bù shěn chá | Kiểm tra toàn bộ |
23 | 查帐证据 | chá zhàng zhèng jù | Chứng cứ kiểm toán |
24 | 相互核对 | xiāng hù hé duì | Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau |
25 | 搜集材料 | sōu jí cái liào | Thu thập tài liệu |
6. Công nợ kế toán tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 财务结算 | cái wù jié suàn | Kết toán tài vụ |
2 | 结算方式 | jié suàn fāng shì | Phương thức kết toán |
3 | 现金结算 | xiàn jīn jié suàn | Kết toán số tiền mặt |
4 | 双边结算 | shuāng biān jié suàn | Kết toán song phương |
5 | 多边结算 | duō biān jié suàn | Kết toán đa phương |
6 | 国际结算 | guó jì jié suàn | Kết toán quốc tế |
7 | 结算货币 | jié suàn huò bì | Tiền đã kết toán |
8 | 收入 | shōu rù | Thu nhập |
9 | 岁入 | suì rù | Thu nhập năm |
10 | 销货收入 | xiāo huò shōu rù | Thu nhập từ bán hàng |
11 | 额外收入 | é wài shōu rù | Thu nhập ngoại ngạch |
12 | 非常收入 | fēi cháng shōu rù | Thu nhập bất thường |
13 | 佣金收入 | yōng jīn shōu rù | Thu nhập từ tiền hoa hồng |
14 | 利息收入 | lì xí shōu rù | Thu nhập từ tiền lãi |
15 | 营业外收入 | yíng yè wài shōu rù | Thu nhập ngoài doanh nghiệp (Buôn bán) |
16 | 非税收收入 | fēi shuì shōu shōu rù | Thu nhập phi thuế quan (Không phải nộp thuế) |
17 | 岁入分配数 | suì rù fēn pèi shù | Số phân phối thu nhập năm |
18 | 岁入预算数 | suì rù yù suàn shù | Số dự toán thu nhập năm |
19 | 利润 | lì rùn | Lợi nhuận |
20 | 纯利 | chún lì | Lãi ròng |
21 | 余额 | yú é | Số dư |
22 | 利息 | lì xí | Lãi (Lợi tức) |
23 | 盘盈 | pán yíng | Khoản lãi được kiểm kê |
24 | 上期结余 | shàng qí jié yú | Khoản dư của kỳ trước |
25 | 资产增值 | zī chǎn zēng zhí | Tăng giá trị tiền vốn |
26 | 特别公积 | tè bié gōng jī | Tích lũy đặc biệt |
27 | 法定公积 | fǎ dìng gōng jī | Tích lũy theo pháp định |
28 | 净值 | jìng zhí | Giá trị còn lại |
29 | 收益 | shōu yì | Khoản thu nhập |
30 | 纯收益 | chún shōu yì | Khoản thu nhập từ lãi |
31 | 利息收益 | lì xí shōu yì | Khoản thu nhập từ ròng |
32 | 地产收益 | dì chǎn shōu yì | Khoản thu nhập từ bất động sản |
33 | 营业收益 | yíng yè shōu yì | Khoản thu nhập từ buôn bán |
34 | 销售收益 | xiāo shòu shōu yì | Khoản thu nhập bán hàng |
35 | 财务收益 | cái wù shōu yì | Khoản thu nhập tài vụ |
36 | 资本收益 | zī běn shōu yì | Khoản thu nhập từ vốn |
37 | 坐支 | zuò zhī | Chi trừ dần |
38 | 拨支 | bō zhī | Chuyển khoản |
39 | 直票 | zhí piào | Cấp |
40 | 岁出 | suì chū | Chi tiêu hàng năm |
41 | 支出额 | zhī chū é | Mức chi tiêu |
42 | 扣借支 | kòu jiè zhī | Khấu tạm chi lương |
43 | 非常支出 | fēi cháng zhī chū | Khoản chi đặc biệt |
44 | 支付手段 | zhī fù shǒu duàn | Cách thức chi |
45 | 支付命令 | zhī fù mìng lìng | Lệnh chi |
46 | 预付 | yù fù | Dự chi |
47 | 预算法 | yù suàn fǎ | Chuẩn bị dự toán |
48 | 编预算科目 | biān yù suàn kē mù | Khoản mục dự toán |
49 | 国家预算 | guó jiā yù suàn | Dự toán ngân sách |
50 | 超出预算 | chāo chū yù suàn | Dự toán vượt mức |
51 | 临时预算 | lín shí yù suàn | Dự toán tạm thời |
52 | 追减预算 | zhuī jiǎn yù suàn | Giảm bớt dự toán |
53 | 追加预算 | zhuī jiā yù suàn | Tăng thêm dự toán |
54 | 追加减预算 | zhuī jiā jiǎn yù suàn | Tăng và giảm dự toán |
55 | 债务 | zhài wù | Món nợ |
56 | 一笔帐 | yī bǐ zhàng | Một món nợ |
57 | 债权 | zhài quán | Chủ nợ |
58 | 毛损 | máo sǔn | Tổn thất tính gộp |
59 | 仓耗 | cāng hào | Hao hụt ở kho |
60 | 折耗 | shé hào | Chiết khấu, khấu hao |
61 | 盘损 | pán sǔn | Tổn thất được xác định |
62 | 负债 | fù zhài | Mắc nợ |
63 | 赤字 | chì zì | Số thâm hụt |
64 | 蚀本 | shí běn | Lỗ vốn |
65 | 破产 | pò chǎn | Phá sản |
66 | 停业损失 | ting yè sǔn shī | Tổn thất do đình chỉ sản xuất |
67 | 无息债务 | wú xí zhài wù | Khoản nợ không có lãi |
68 | 到期负债 | dào qí fù zhài | Khoản nợ đến kì trả |
69 | 流动负债 | liú dòng fù zhài | Khoản nợ lưu động |
70 | 递延负债 | dì yán fù zhài | Khoản nợ kéo dài |
71 | 倒帐 | dào zhàng | Nợ đọng (Nợ không thu hồi lại được) |
72 | 盈亏拨补 | yíng kuī bō bǔ | Trích bù lỗ lãi |
73 | 误算 | wù suàn | Tính toán nhầm |
74 | 漏记 | lòu jì | Ghi sót |
75 | 误列 | wù liè | Liệt kê nhầm |
76 | 虚报 | xū bào | Khai man, báo cáo láo |
77 | 浪费 | làng fèi | Lãng phí |
78 | 不符 | bù fú | Không phù hợp |
79 | 错帐 | cuò zhàng | Sổ sách có sai sót |
80 | 刮擦 | guā cā | Vứt bỏ |
81 | 未清帐 | wèi qīng zhàng | Chương mục chưa hoàn thành |
82 | 做假帐 | zuò jiǎ zhàng | Lập số giả |
83 | 虚抬利益 | xū tái lìyì | Lãi giả lỗ thật |
84 | 从中揩油 | cóng zhōng kāi yóu | Tìm cách ăn bớt |
85 | 记录错误 | jì lù cuò wù | Sai sót trong ghi chép |
86 | 入错科目 | rù cuò kē mù | Khoản mục vào sai |
87 | 数字颠倒 | shù zì diān dǎo | Sai số |
88 | 技术错误 | jì shù cuò wù | Sai sót kỹ thuật |
89 | 计算错误 | jì suàn cuò wù | Sai sót về tính toán |
90 | 涂改痕迹 | tú gǎi hén jī | Vết sửa |
91 | 药水擦改 | yào shuǐ cā gǎi | Xóa bằng thuốc tẩy xóa |
92 | 冲销错误 | chōng xiāo cuò wù | Sửa chữa sai sót |
93 | 混乱帐目 | hǔn luàn zhàng mù | Khoản mục lộn xộn |
94 | 失实记录 | shī shí jì lù | Sự ghi chép sai sự thực |
95 | 伪造单据 | wèi zào dān jù | Làm giả biên lai |
96 | 保留改错权 | bǎo liú gǎi cuò quán | Bảo lưu quyền được sửa sai |
7. Tài khoản hạch toán tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 转帐 | zhuǎn zhàng | Chuyển khoản (Thu hoặc chi) |
2 | 登帐 | dēng zhàng | Vào tài khoản |
3 | 假帐 | jiǎ zhàng | Sổ đen |
4 | 坏帐 | huài zhàng | Tài khoản đáng ngờ, Nợ khó đòi, nợ xấu |
5 | 辅助帐 | fǔ zhù zhàng | Tài khoản phụ |
6 | 人名帐 | rén míng zhàng | Tài khoản cá nhân |
7 | 转换帐 | zhuǎn huàn zhàng | Tài khoản hoán chuyển |
8 | 可靠帐 | kě kào zhàng | Tài khoản đáng tin cậy |
9 | 客户帐 | kè hù zhàng | Tài khoản của khách hàng |
10 | 往来帐户 | wǎng lái zhàng hù | Tài khoản vãng lai |
11 | 暂计帐户 | zhàn jì zhàng hù | Tài khoản tạm ghi |
12 | 混合帐户 | hùn hé zhàng hù | Tài khoản hỗn hợp |
13 | 成本帐户 | chéng běn zhàng hù | Tài khoản giá thành |
14 | 帐户名称 | zhàng hù míng chēng | Tên tài khoản |
15 | 营业帐户 | yíng yè zhàng hù | Tài khoản doanh nghiệp |
16 | 收某人帐 | shōu mǒu rén zhàng | Nhận tài khoản (Của một người nào đó) |
17 | 现金帐 | xiàn jīn zhàng | Sổ thu chi tiền mặt |
18 | 备查帐 | bèi chá zhàng | Sổ kế toán ghi nhớ |
19 | 主帐簿 | zhǔ zhàng bù | Sổ cái |
20 | 总帐 | zǒng zhàng | Sổ cái |
21 | 总分类帐 | zǒng fēn lèi zhàng | Sổ cái |
22 | 过帐 | guò zhàng | Chuyển sổ nợ |
23 | 股东帐 | gǔ dōng zhàng | Sổ cái cổ đông |
24 | 流水帐 | liú shuǐ zhàng | Sổ nhật kí kế toán |
25 | 旧欠帐 | jiù qiàn zhàng | Nợ đến hạn phải trả |
26 | 记某人帐 | jì mǒu rén zhàng | Ghi khoản thiếu chịu (Của người nào đó) vào sổ |
27 | 记一笔帐 | jì yī bǐ zhàng | Ghi một món nợ |
28 | 进货分类帐 | jìn huò fēn lèi zhàng | Sổ cái nhập hàng |
29 | 细分类帐 | xì fēn lèi zhàng | Sổ cái chi tiết |
30 | 制造费用帐 | zhì zào fèi yòng zhàng | Sổ cái chi phí sản xuất |
31 | 成本分类帐 | chéng běn fēn lèi zhàng | Sổ cái giá thành |
32 | 财产分类帐 | cái chǎn fēn lèi zhàng | Sổ cái tài sản |
33 | 原料分类帐 | yuán liào fēn lèi zhàng | Sổ cái nguyên liệu |
34 | 购买簿 | gòu mǎi bù | Sổ mua hàng |
35 | 转帐簿 | zhuǎn zhàng bù | Các sổ phụ |
36 | 认股簿 | rèn gǔ bù | Sổ nhận mua cổ phiếu |
37 | 股票簿 | gǔ piào bù | Sổ cổ phiếu |
8. Con số trong kế toán tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 零数 | líng shù | Số lẻ |
2 | 小数 | xiǎo shù | Số thập phân |
3 | 整数 | zhěng shù | Số chẵn |
4 | 无数字 | wú shù zì | Số không |
5 | 个位 | gè wèi | Hàng đơn vị |
6 | 十位 | shí wèi | Hàng chục |
7 | 百位 | bǎi wèi | Hàng trăm |
8 | 千位 | qiān wèi | Hàng ngàn |
9 | 百分比 | bǎi fēn bǐ | Tỉ lệ phần trăm |
10 | 十进制 | shí jìn zhì | Hệ thập phân |
11 | 十六进制 | shí liù jìn zhì | Phép thập lục tiến |
12 | 四舍五入 | sì shě wǔ rù | Làm tròn số |
13 | 相互抵消 | xiānghù dǐ xiāo | Triệt tiêu lẫn nhau |
14 | 少五元钱 | shǎo wǔ yuán qián | Thiếu 5 đồng |
9. Giá thành trong kế toán tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 总成本 | zǒng chéng běn | Tổng giá thành |
2 | 平均成本 | ping jūn chéng běn | Giá thành bình quân |
3 | 主要成本 | zhǔ yào chéng běn | Giá thành chủ yếu |
4 | 原始成本 | yuán shǐ chéng běn | Giá gốc, giá vốn |
5 | 实际成本 | shí jì chéng běn | Giá thành thực tế |
6 | 原料成本 | yuán liào chéng běn | Giá thành nguyên liệu |
7 | 重置成本 | chóng zhì chéng běn | Phí tổn thay thế |
8 | 分批成本 | fēn pī chéng běn | Giá thành theo lô |
9 | 直接成本 | zhí jiē chéng běn | Giá thành trực tiếp |
10 | 预计成本 | yù jì chéng běn | Giá thành dự tính |
11 | 间接成本 | jiàn jiē chéng běn | Giá thành gián tiếp |
12 | 单位成本 | dān wèi chéng běn | Giá thành đơn vị |
13 | 分部成本 | fēn bù chéng běn | Giá thành bộ phận |
14 | 装配成本 | zhuāng pèi chéng běn | Giá thành lắp ráp |
15 | 分步成本 | fēn bù chéng běn | Phí tổn gia công |
16 | 再加工成本 | zài jiā gōng chéng běn | Giá thành tái gia công |
17 | 分摊成本 | fēn tān chéng běn | Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra |
10. Từ khóa lương bổng, phúc lợi tiếng Trung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 底薪 | dǐ xīn | Lương căn bản |
2 | 双薪 | shuāng xīn | Lương đúp |
3 | 退休金 | tuì xiū jīn | Lương hưu |
4 | 兼薪 | jiān xīn | Lương kiêm nhiệm |
5 | 加班工资 | jiā bān gōng zī | Tiền lương tăng ca |
6 | 借支 | jiè zhī | Tạm ứng lương |
7 | 福利 | fú lì | Phúc lợi |
8 | 员工福利 | yuán gōng fú lì | Phúc lợi của nhân viên |
9 | 医疗补助 | yī liáo bǔ zhù | Trợ cấp chữa bệnh |
10 | 生育补助 | shēng yù bǔ zhù | Trợ cấp sinh đẻ |
11 | 全勤奖 | quán qín jiǎng | Thưởng chuyên cần |
12 | 超产奖 | chāo chǎn jiǎng | Thưởng vượt kế hoạch |
13 | 提高工资 | tí gāo gōng zī | Nâng cao mức lương |
14 | 减低工资 | jiǎn dī gōng zī | Hạ thấp mức lương |
15 | 工资冻结 | gōng zī dòng jié | Phong tỏa tiền lương |
16 | 工资差额 | gōng zī chā’é | Sai biệt về tiền lương |
17 | 工资等级 | gōng zī děng jí | Bậc lương |
18 | 津贴 | jīn tiē | Tiền trợ cấp |
19 | 房帖 | fáng tiē | Tiền trợ cấp về nhà ở |
20 | 额外津贴 | é wài jīn tiē | Tiền trợ cấp ngoại ngạch |
21 | 教育津贴 | jiào yù jīn tiē | Tiền trợ cấp về giáo dục |
22 | 职务津贴 | zhí wù jīn tiē | Tiền trợ cấp chức vụ |
Comments
Add new comment