You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 3

HSK 3 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ tiến xa hơn so với HSK 1HSK 2 và đánh giá khả năng bước đầu của trình độ trung cấp.

HSK 3 đặt nặng vào khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn, cũng như khả năng hiểu đọc và nghe nói ở mức độ nâng cao hơn. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau, như du lịch, công việc, và học tập. Đối với phần nghe nói, họ cũng cần có khả năng hiểu các đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi liên quan.

Nắm vững HSK 3 thường là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung bước đầu của tiếng Trung nâng cao.

Mục tiêu học tập HSK 3:

  • Học thêm về các chủ đề liên quan cuộc sống hàng ngày (học tập, công việc...)
  • Học thêm các chủ đề mới nâng cao hơn như: lễ hội, khóa học, du lịch, phong tục, giáo dục và giải trí, nghề nghiệp...

Yêu cầu cần có của HSK 3:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 608 900 2245 210 300
Từ mới 140 300 973 81 100
Nghe Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 300 từ. Nẵm rõ thông tin chính của hội thoại thông qua sự trợ giúp của ngữ điệu, giọng nói...
Nói Sử dụng thành thạo các âm tiết cần thiết cho HSK 3. Có thể áp dụng sử dụng các từ vựng đã học để nói về các chủ đề khác nhau, thảo luận với người khác bằng các câu nói khá phức tạp.
Đọc

Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng theo yêu cầu

Nắm rõ nội dung văn bản dưới 300 từ về một chủ đề cụ thể.

Viết Thuộc tối thiểu 300 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 3

Thi thử HSK 3

Từ vựng HSK 3

[jiā rù]
Gia nhập
HSK3
[jiā tíng]
Gia đình
HSK3
[jì zhù]
Ghi nhớ
HSK3
[yù dào]
Gặp phải, bắt gặp
HSK3
[bǎo chí]
Duy trì, gìn giữ
HSK3
[qǐ lai]
Đứng dậy, nổi dậy, vùng lên
HSK3
[wán xiào]
Đùa
HSK3
[tū rán]
Đột nhiên
HSK3
[tóng yì]
Đồng ý, đồng tình
HSK3
[jiǎn dān]
Đơn giản
HSK3
[diào chá]
Điều tra
HSK3
[diàn yǐng]
Điện ảnh, phim
HSK3
[chū lai]
Đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra
HSK3
[piào liang]
Đẹp, xinh xắn
HSK3
[lái zì]
Đến từ
HSK3
[dài lai]
Đem lại
HSK3
[wèi le]
Để, vì (biểu thị mục đích)
HSK3
[jiè yì]
Để ý, để bụng, lưu tâm
HSK3
[róng yì]
Dễ dàng, dễ
HSK3
[wán quán]
Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
HSK3
[nǎ li]
Đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải
HSK3
[shǒu xiān]
Đầu tiên
HSK3
[kě ài]
Đáng yêu
HSK3
[tǎo yàn]
Đáng ghét, ghét
HSK3
[ɡāisǐ]
Đáng chết, chết tiệt
HSK3
[yǐ jing]
Đã, rồi
HSK3
[guò qu]
Đã qua, đi qua
HSK3
[zuì hòu]
Cuối cùng, sau cùng
HSK3
[kě néng]
Có thể, khả năng, chắc là
HSK3
[kě yǐ]
Có thể
HSK3
[yōng yǒu]
HSK3
[zhù yì]
Chú ý
HSK3
[zhàng fu]
Chồng
HSK3
[rèn wéi]
Cho rằng, cho là
HSK3
[jí shǐ]
Cho dù, dù cho
HSK3
[bù guǎn]
Cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc
HSK3
[yī dìng]
Chính xác, cần phải, nhất định
HSK3
[zhǐ shì]
Chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng
HSK3
[zhì shǎo]
Chí ít, ít nhất
HSK3
[zhǐ yào]
Chỉ cần, miễn là
HSK3
[shí zài]
Chân thực, quả thực, thực ra
HSK3
[zhào gu]
Chăm sóc
HSK3
[xū yào]
Cần, yêu cầu
HSK3
[xiǎo xīn]
Cẩn thận
HSK3
[gēn běn]
Căn bản, chủ yếu, trước giờ
HSK3
[jiā huo]
Cái thứ, thằng cha, cái con
HSK3
[bàn fǎ]
Cách, biện pháp
HSK3
[bù fen]
Bộ phận
HSK3
[fàng qì]
Bỏ cuộc, từ bỏ
HSK3
[biǎo yǎn]
Biểu diễn
HSK3
[mì mì]
Bí mật
HSK3
[yī yuàn]
Bệnh viện
HSK3
[fēi cháng]
phi thường
HSK3
[rèn hé]
Bất luận cái gì
HSK3
[bào gào]
Báo cáo, bản báo cáo, phát biểu
HSK3
[àn zi]
Bàn, bàn dài, vụ án, án kiện
HSK3
[běn lái]
Ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ
HSK3
[yī shēng]
Bác sĩ, thày thuốc
HSK3
[shēng yīn]
Âm thanh, tiếng động
HSK3
[wēn róu]
Hiền dịu
Tính cách cảm xúc
[yuān yang]
uyên ương
HSK3
[zhái]
nhà ở, Ru rú ở nhà, không ra
HSK3
[kuài]
cây đũa
HSK3
[jīn]
Đơn vị: Cân (Trung Quốc)·= 1/2 kg
HSK3
[jiāo]
cây chuối
HSK3
[duàn]
rèn (kim loại)
HSK3
[bǎo]
no bụng
HSK3
[sǎn]
cái ô
HSK3
[liàn]
luyện, đúc (làm nóng chảy kim loại rồi để đông lại)
HSK3
[ǎi]
lùn, thấp
HSK3
[shòu]
Gầy gò, nhỏ
HSK3
[guā]
vót, gọt, nạo, cạo
HSK3
[dōng]
tiếng trống đánh tùng tùng
HSK3
[jī]
đánh sợi, xe chỉ
HSK3
[wǎn]
cái bát nhỏ
HSK3
[qiū]
dây thắng đái
HSK3
[yí]
dì (chị em mẹ)
HSK3
[chèn]
áo trong, áo lót
HSK3
[shuā]
tẩy sạch
HSK3
[shān]
áo đơn
HSK3
[kě]
khát (nước)
HSK3
[zǎo]
(xem: tẩy táo 洗澡)
HSK3
[qún]
cái quần để mặc
HSK3
[yǐn]
uống
HSK3
[duǒ]
bông hoa
HSK3
[chūn]
mùa xuân
HSK3
[lín]
gần, kề
HSK3
[pá]
Trèo, leo trèo
HSK3
[pàng]
lớn, to, mập
HSK3
[xióng]
con gấu
HSK3
绿
[lǜ]
màu xanh
HSK3
[bí]
Cái mũi
HSK3
[tī]
cái thang
HSK3
[pí]
(xem: ty tửu 啤酒)
HSK3
[mào]
nón, mũ
HSK3
[yóu]
nhà trạm (truyền tin)
HSK3
[guàn]
quen
HSK3
[sǎo]
quét
HSK3
[xiān]
tươi
HSK3
[lǐ]
cây mận
HSK3

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct