You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 3

HSK 3 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ tiến xa hơn so với HSK 1HSK 2 và đánh giá khả năng bước đầu của trình độ trung cấp.

HSK 3 đặt nặng vào khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn, cũng như khả năng hiểu đọc và nghe nói ở mức độ nâng cao hơn. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau, như du lịch, công việc, và học tập. Đối với phần nghe nói, họ cũng cần có khả năng hiểu các đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi liên quan.

Nắm vững HSK 3 thường là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung bước đầu của tiếng Trung nâng cao.

Mục tiêu học tập HSK 3:

  • Học thêm về các chủ đề liên quan cuộc sống hàng ngày (học tập, công việc...)
  • Học thêm các chủ đề mới nâng cao hơn như: lễ hội, khóa học, du lịch, phong tục, giáo dục và giải trí, nghề nghiệp...

Yêu cầu cần có của HSK 3:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 608 900 2245 210 300
Từ mới 140 300 973 81 100
Nghe Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 300 từ. Nẵm rõ thông tin chính của hội thoại thông qua sự trợ giúp của ngữ điệu, giọng nói...
Nói Sử dụng thành thạo các âm tiết cần thiết cho HSK 3. Có thể áp dụng sử dụng các từ vựng đã học để nói về các chủ đề khác nhau, thảo luận với người khác bằng các câu nói khá phức tạp.
Đọc

Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng theo yêu cầu

Nắm rõ nội dung văn bản dưới 300 từ về một chủ đề cụ thể.

Viết Thuộc tối thiểu 300 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 3

Thi thử HSK 3

Từ vựng HSK 3

[fèngpéi]
đi cùng
HSK3
[shěmìng]
Xả thân
HSK3
[kǔ jiǔ]
rượu đắng
HSK3
[huímóu]
quay đầu
HSK3
[Guò shēngrì]
Tổ chức sinh nhật
Sinh nhật
[shēngrì kǎ]
Thiệp mừng sinh nhật
Sinh nhật
[zàoxíngshī]
Nhà tạo mẫu
Nghề nghiệp
[yóudì yuán]
Người đưa thư
Nghề nghiệp
[jiēxiàn yuán]
Tiếp tuyến viên, Người nhận điện thoại
Nghề nghiệp
[jiàoshī]
Giáo viên
Nghề nghiệp
[chéngxù yuán]
Lập trình viên/IT
Nghề nghiệp
[jǐngchá]
Cảnh sát
Nghề nghiệp
[gōngrén]
Công nhân nhà máy
Nghề nghiệp
[gōngchéngshī]
Kĩ sư
Nghề nghiệp
[jīngjìrén]
Người môi giới
Nghề nghiệp
[Niáng zǐ]
Vợ
Thành viên gia đình
[měirén]
Mỹ nhân
HSK3
[gūdú]
cô đơn
HSK3
[chéngnuò]
Nguyện ước, Cam kết
HSK3
[zhuìluò]
Rơi, rụng
HSK3
[dānshēn]
Độc thân
HSK3
[ài hào]
Sở thích
HSK3
[nián líng]
Tuổi tác (dành cho người lớn tuổi)
HSK3
[dé guó]
nước Đức
HSK3
[Yīngguó]
Nước Anh
HSK3
[yì si]
Ý, ý nghĩa
HSK3
[yì yì]
Ý nghĩa
HSK3
[xià lai]
Xuống, lại, tiếp
HSK3
[xià qù]
Xuống, đi xuống, tiếp nữa
HSK3
[chū xiàn]
Xuất hện, hiện ra
HSK3
[hǎo hǎo]
Vui sướng , tốt đẹp
HSK3
[děng deng]
Vân…vân, chờ một chút
HSK3
[xìng yùn]
Vận may, dịp may
HSK3
[hái yǒu]
Vẫn còn
HSK3
[bǐ jiào]
Tương đối
HSK3
[zhī qián]
Trước, trước khi (time)
HSK3
[yǐ qián]
Trước đây, trước kia ngày trước
HSK3
[céng jīng]
Trải qua, đã trải
HSK3
[huí dá]
Trả lời, giải đáp
HSK3
[zhǎo dào]
Tìm thấy
HSK3
[diàn shì]
Ti vi, vô tuyến
HSK3
[kàn jian]
Thấy, trông thấy, nhìn thấy
HSK3
[hěn duō]
Rất nhiều
HSK3
[hěn kuài]
Rất nhanh
HSK3
[chū qu]
Ra, ra ngoài
HSK3
[yī fu]
Quần áo, trang phục
HSK3
[fù qin]
Phụ thân, bố, cha, ba
HSK3
[fū ren]
Phu nhân
HSK3
[fáng jiān]
Phòng, gian phòng
HSK3
[shuō huà]
Nói chuyện, trò chuyện, lời nói
HSK3
[zhè xie]
Những…này
HSK3
[nà xiē]
Những…ấy, những…đó, những…kia
HSK3
[jiàn dào]
Nhìn thấy, gặp mặt
HSK3
[kàn dào]
Nhìn thấy
HSK3
[shōu dào]
Nhận được
HSK3
[fáng zi]
Nhà, cái nhà
HSK3
[xiū xi]
Nghỉ ngơi, nghỉ, Giải lao
HSK3
[xiǎng dào]
Nghĩ đến
HSK3
[xiǎnɡ xiǎnɡ]
Nghĩ
HSK3
[yīng gāi]
Nên, cần phải
HSK3
[pì gu]
Mông, đít
HSK3
[xī wàng]
Mong muốn, hy vọng, ước ao
HSK3
[lǐ wù]
Món quà, quà
HSK3
[rén men]
Mọi người, người ta
HSK3
[měi tiān]
Mỗi ngày
HSK3
[Měi gè]
Mỗi cái
HSK3
[dǎ kāi]
Mở ra
HSK3
[mǔ qin]
Mẹ, mẫu thân
HSK3
[zǒng shi]
Luôn luôn , lúc nào cũng
HSK3
[Nà zhǒng]
Loại đó
HSK3
[yǒu guān]
Liên quan, hữu quan
HSK3
[lián xì]
Liên hệ
HSK3
[zhè cì]
Lần này
HSK3
[zuò dào]
Làm được
HSK3
[zhè zhǒnɡ]
Kiểu này, loại này
HSK3
[jiān chí]
Kiên trì
HSK3
[jiàn yì]
Kiến nghị, đề xuất, sáng kiến
HSK3
[jiǎn chá]
Kiểm tra
HSK3
[qí shí]
Kì thực, thực ra
HSK3
[bù néng]
Không thể, không được
HSK3
[bào qiàn]
Không phải, ân hận, có lỗi
HSK3
[bù zài]
Không lặp lại , ko có lần thứ 2
HSK3
[bù tóng]
Không giống, không cùng
HSK3
[jì huà]
Kế hoạch, lập kế hoạch
HSK3
[xiōng dì]
Huynh đệ, anh em
HSK3
[xìng qù]
Hứng thú, thích thú, Mối quan tâm
HSK3
[hūn lǐ]
Hôn lễ
HSK3
[wán chéng]
Hoàn thành
HSK3
[wán měi]
Hoàn mỹ
HSK3
[yàng zi]
Hình dáng, dáng vẻ
HSK3
[liǎo jiě]
Hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm
HSK3
[lǐ jiě]
Hiểu biết
HSK3
[xiàn chǎng]
Hiện trường
HSK3
[xì tǒng]
Hệ thống
HSK3
[zuò wéi]
Hành vi, làm được, với tư cách
HSK3
[xíng dòng]
Hành động
HSK3
[bāng zhù]
Giúp đỡ, viện trợ
HSK3
[bāng máng]
Giúp đỡ
HSK3
[zhī jiān]
Giữa
HSK3
[jiě jué]
Giải quyết
HSK3

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct