HSK 2 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. HSK 2 đánh giá khả năng tiếng Trung của người học ở mức độ cơ bản và tương đối phổ biến. Đây là một bước tiến so với HSK 1 và thường là mục tiêu cho những người học tiếng Trung ở giai đoạn mới học.
Các kỹ năng kiểm tra trong HSK 2 bao gồm từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, và kỹ năng nghe nói. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và có thể hiểu và tạo ra các câu trả lời đơn giản. Họ cũng cần hiểu một số từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp thông dụng.
Tại HSK 2 bạn sẽ làm quen với nhiều chủ đề mới mẻ và đa dạng hơn.
Mục tiêu học tập HSK 2:
Xoay quanh các chủ đề quen thuộc với số lượng nhiều và đa dạng hơn (kế hoạch học tập, ăn uống, mua sắm, gia đình...)
Yêu cầu cần có của HSK 2:
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay | |
Toàn bộ | 468 | 600 | 1272 | 129 | 200 |
Từ mới | 199 | 300 | 772 | 81 | 100 |
Nghe | Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 150 từ, các câu đơn giản có kết hợp một vài câu ghép. Cuộc hội thoại diễn ra với tốc độ khoảng 140 ký tự/1 phút. | ||||
Nói | Thực hành, trao đổi với người khác về các chủ đề khác nhau. | ||||
Đọc |
Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng một cách dễ dàng. Đọc và hiểu được thông tin về các chủ đề dưới 200 ký tự. Đọc hiểu các tài liệu giới thiệu, email hoặc các ghi chú thông thường. |
||||
Viết | Thuộc tối thiểu 200 ký tự từ danh sách các chữ viết tay. |
Thi thử HSK 2
Từ vựng HSK 2
Comments
Add new comment