You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
助教
zhùjiào
Trợ giảng
lán
cái giỏ
zhī
biết
jiàn
Kiện, chiếc
qiú
quả cầu, quả bóng
中学
Zhōngxué
Trung học
hái
trở về
当然
dāng rán
Dương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
wán
chơi đùa
岳父
yuèfù
Bố vợ
门口
Ménkǒu
Cái cửa
杏黄色
 xìng huángsè
Màu vàng quả hạnh
有时候
Yǒu shíhòu
Có lúc, có khi, có thời gian
肚子痛
Dùzi tòng
Đau bụng, tiêu chảy
chồng chất
bào
báo cáo, báo tin, thông báo
后年
Hòu nián
Năm sau nữa
听说
tīng shuō
Nghe nói
录音
Lùyīn
Ghi âm
打折
Dǎzhé
Giảm giá, triết khấu
去年
Qùnián
Năm ngoái
jiù
nên, thì, là
米黄色
 mǐhuángsè
Màu ngà
牛血红色
 niú xiě hóngsè
Màu đỏ tiết bò
xiào
cười
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
赌钱
Dǔqián
Cá độ
东边
Dōngbian
Phía Đông
jīng
con ngươi mắt
jiān
Cứng cỏi, dũng cảm, Gian, buồng, phòng
右边
Yòubiān
Bên phải
前边
Qiánbian
Phía trước
赤色
 chìsè
Màu đỏ son
下课
Xiàkè
Tan học
bāng
giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
身边
shēn biān
Bên cạnh, bên mình
mèi
em gái
浅黄色
 qiǎn huángsè
Màu vàng nhạt
人生
rén shēng
Đời người
yǎn
Mắt
ý, ý nghĩ
đường đi
环境
Huánjìng
Hoàn cảnh, môi trường
记录
jì lù
Ghi lại , ghi chép
进步
Jìnbù
Tiến bộ
gòng
cùng
piào
下车
Xià chē
Xuống xe
上边
Shàngbian
Phía trên
đá
liǎng
hai, 2
yòu
bên phải
浅绿色
 qiǎn lǜsè
Màu xanh lá nhạt
ba
cách, cạch, rắc (các tiếng động nhỏ)
心情
Xīnqíng
Tâm tình, tâm trạng
正好
Zhènghǎo
Đúng lúc, vừa vặn
丹色
 dān sè
Màu đỏ
听力
Tīnglì
Nghe
银白色
 yín báisè
Màu trắng bạc
橙色
 chéngsè
Màu cam
之后
zhī hòu
Sau, sau khi
油腻
Yóunì
Béo ngậy, ngậy
综合
Zònghé
Tổng hợp
那个
nà ge
Cái đó, việc ấy, ấy
附近
Fùjìn
Bên cạnh, ở gần(chỉ địa điểm, không phải chỉ thời gian).
对了
Duìle
Đúng rồi
报名
Bàomíng
Báo dánh
đi chân không, đi chân trần
shì
nhà
因为
yīn wei
Bởi vì, bởi rằng
wǎng
Hướng, hướng về
和平
Hépíng
Hòa bình
zǒu
Đi, đi bộ
gěi
cho (đưa đối phương vật gì)
效果
Xiàoguǒ
Hiệu quả
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
晚饭
Wǎnfàn
Bữa tối
交通
Jiāotōng
Giao thông
租房
Zūfáng
Tiền thuê phòng
苔绿色
 tái lǜsè
Màu xanh rêu
so sánh, đọ, bì
农村
nóng cūn
Nông thôn
小姐
xiǎo jǐe
Tiểu thư, cô
听到
tīng dào
Nghe được
con gà
栗色
 lìsè
Màu hạt dẻ
陪伴
Péibàn
Cùng nhau, thân thiết
肉红色
 ròu hóngsè
Màu đỏ thịt
洗澡
Xǐzǎo
Tắm rửa
guò
qua, vượt
cái bút (để viết)
yán
dáng mặt, vẻ mặt
合上
Hé shàng
Gấp lại, đóng
猩红色
 xīnghóngsè
Màu đỏ ổi
tiào
nhảy
看病
Kànbìng
Khám bệnh
深红色
 shēn hóng sè
Màu mận chín
右旁边
Yòu pángbiān
Bên phải
气候
Qìhòu
Khí hậu
提高
Tígāo
Nâng cao
sòng
đưa, cho, biếu
句子
Jùzi
Câu
kǎo
thọ, già
羽绒服
Yǔróngfú
Áo lông vũ
彩色
 cǎi sè
Màu sắc
青莲色
 qīng lián sè
Màu cánh sen
打针
Dǎzhēn
Tiêm (là một dạng động từ liên hợp)
dǒng
hiểu, biết
深绿色
 shēn lǜsè
Màu xanh lá đậm
蓝色
 lán sè
Màu xanh lam
yīng
nguyên nhân
浅色
 qiǎnsè
Màu nhạt
肚子
Dùzi
Bụng
好看
Hǎokàn
Đẹp, xinh xắn
男孩
nán hái
Con trai
xiū
nghỉ ngơi
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
nǎi
đàn bà
下边
Xiàbian
Phía dưới, bên dưới
guì
đắt; mắc; quý
关机
Guānjī
Tắt máy
nhớ, mong
bān
Lớp (tên lớp) , Phòng ban
zhǎng, cháng
Động từ: lớn, trưởng thành, Tính từ: dài
开心
kāi xīn
Vui vẻ
刚刚
gāng gang
Vừa, mới
原来
Yuánlái
Vốn dĩ, hóa ra
鹅黄色
 éhuángsè
Màu vàng tơ
靛蓝色
 diànlán sè
Màu chàm
được
南边
Nánbian
Phía Nam
足球场
Zúqiú chǎng
Sân bóng đá
干什么
Gànshénme
Làm cái gì
一下
yī xià
Một tý, thử xem, bỗng chốc
玫瑰红色
 méi gui hóng sè
Màu đỏ hoa hồng
guā
cây dưa
业余
yèyú
Nghiệp dư, không chuyên
quán
aldehyde (hoá học)
便宜
Piányí
Rẻ
chàng
Hát
shào
tiếp nối
玛瑙红色
 mǎnǎo hóngsè
Màu đỏ mã não
宝蓝色
 bǎolán sè
Màu lam sang
红棕色
 hóng zōngsè
Màu nâu đỏ
dàn
chỉ
橄榄色
 gǎnlǎn sè
Màu quả ô-liu
màn
chậm chạp
公共汽车
Gōnggòng qìchē
Xe buýt
栗褐色
 lì hésè
Màu nâu hạt dẻ
海水蓝色
 hǎishuǐ lán sè
Màu xanh nước biển
个人
gè rén
Cá nhân
各位
gè wèi
Các vị ( đại biểu, giáo viên…)
差不多
Chàbùduō
Gần như, hầu như
Chân
太极拳
Tàijí quán
Thái cực quyền
怎样
zěn yàng
Thế nào, ra sao
枣红色
 zǎo hóngsè
Màu táo đỏ
粉蓝色
 fěn lán sè
Màu xanh lợt
墨绿色
 mò lǜsè
Màu xanh sẫm
正在
zhèng zài
Đang
左旁边
Zuǒ pángbiān
Bên trái
dòng
động đậy, cử động, hoạt động
书法
Shūfǎ
Thư pháp
赤褐色
 chìhésè
Màu nâu đỏ
愉快
Yúkuài
Vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích
金黄色
 jīn huángsè
Màu vàng óng
有些
yǒu xiē
Có một số, một ít,vài phần
感谢
gǎn xiè
Cảm tạ, cảm ơn
thích đáng, phù hợp, nên
里边
Lǐbian
Bên trong, trong
咖啡色
 kāfēisè
Màu café
bèi
có đủ, hoàn toàn
伊妹儿
Yī mèi er
Email
fēi
không phải
这里
zhè lǐ
Ở đây
gōng
cân bằng
Ngày, mùng
京剧
Jīngjù
Kinh kịch
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
足球
Zúqiú
Bóng đá
博物馆
Bówùguǎn
Nhà bảo tàng
牛奶
Niúnǎi
Sữa bò
课件
Kèjiàn
Giờ nghỉ giữa giờ
午饭
Wǔfàn
Bữa trưa
思念
sīniàn
Tương tư, Nhớ
fáng
căn phòng có thể dời đi được
庸人
yōng rén
Người bình thường
青年
Qīngnián
Thanh niên
(xem: già phê 咖啡)
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
法国
fǎ guó; fà guó
nước Pháp
象牙黄色
 xiàngyá huángsè
Màu vàng ngà
bǎi
Trăm, 100
孤单
Gūdān
Cô đơn (liên quan đến quan hệ)
那边
nà biān
Bên kia, bên ấy
Đề, chủ đề
欢迎
huān yíng
Hoan nghênh, chào mừng
明年
Míngnián
Năm sau
深褐色
 shēn hésè
Màu nâu đậm
天青色
 tiān qīngsè
Màu trong xanh
shǐ
bắt đầu, mới, trước
知道
zhī dao
Biết, hiểu, rõ
胭脂红色
 yānzhī hóng sè
Màu son đỏ
乳白色
 rǔbáisè
Màu trắng sữa
chủ trì, quản lý
咳嗽
Késòu
Ho
代表
dài biǎo
Đại biểu, đại diện
午觉
Wǔjiào
Ngủ trưa
thứ bậc
zuì
cực kỳ, hơn nhất, chót
rán
Nhiên
gào
bảo cho biết, báo cáo
淡紫色
 dàn zǐsè
Màu tím hoa cà
大家
dà jiā
Cả nhà, mọi người
海绿色
 hǎi lǜsè
Màu xanh nước biển
金色
  jīnsè
Màu vàng (gold)
棕黑色
 zōng hēisè
Màu nâu đen
huǒ
lửa
天蓝色
 tiānlán sè
Màu xanh da trời
múa
外边
Wàibian
Bên ngoài
紫色
 zǐsè
Màu tím
难过
Nánguò
Buồn, buồn bã
歌曲
Gēqǔ
Bài hát
举行
Jǔxíng
Cử hành, tổ chức
nín
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
干净
Gānjìng
Sạch, sạch sẽ
anh trai
谈谈
tán tan
Bàn về,thảo luận
jiàng
Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ
wài
bên ngoài
ròu
thịt
火红色
 huǒ hóngsè
Màu đỏ rực
děng
Đợi, đợi chờ
好处
Hǎochù
Điểm tốt
小便
Xiǎobiàn
Tiểu tiện
血红色
 xiě hóngsè
Màu đỏ tươi
蜡黄色
 là huángsè
Màu vàng bóng
bié
chia tay, xa cách
zhǔn
chuẩn mực
快乐
kuài lè
Vui vẻ
褐色
 hèsè
Màu nâu
wèn
hỏi
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
上去
Shàngqù
Lên, đi lên
美元
měi yuán
Đô la mỹ
玩伴
Wán bàn
Bạn cùng chơi
大便
Dàbiàn
Đại tiện, phân
鲜红色
 xiānhóng sè
Màu đỏ tươi
学校
xué xiào
Trường học
白色
Báisè
Màu trắng
感冒
Gǎnmào
Cảm cúm, cảm
翠色
 cuì sè
Màu xanh biếc
阅读
Yuèdú
Đọc sách
蛋黄色
 dànhuáng sè
Màu lòng đỏ trứng gà
交朋友
Jiāo péngyǒu
Kết bạn
yuán
người, kẻ, gã
课文
Kèwén
Bài khóa
堵车
Dǔchē
Tắc đường
电视台
Diànshìtái
Đài truyền hình
祝贺
Zhùhè
Chúc mừng
铜红色
 tong hóngsè
Màu đỏ đồng
wèi
bởi vì
碧绿色
 bì lǜsè
Màu xanh biếc
死党
Sǐdǎng
Bạn chí cốt, Bạn tốt nhất
xuě
tuyết
yīn
bóng mát
máng
bận rộn, bề bộn
鲜粉红色
 xiān fěnhóngsè
Màu hồng tươi
紫红色
 zǐ hóngsè
Màu mận chín
练习
Liànxí
Luyện tập (kiến thức)
qíng
tình cảm
延长
Yáncháng
Kéo dài, Mở rộng
体育
tǐyù
Thể dục
早饭
Zǎofàn
Bữa sáng
qīng
vợ cả
jīng
dây vải
厉害
Lìhài
Lợi hại
dào
đến nơi
托福
Tuōfú
Toefl
赭色
 zhě sè
Màu đỏ sẫm
孔雀蓝色
 kǒngquè lán sè
Màu xanh lông công
青白色
 qīng báisè
Màu trắng xanh
con cá
看来
kàn lai
Xem ra
牛肉
Niúròu
Thịt bò
多大
Duōdà
Bao nhiêu tuổi
浅粉红色
 qiǎn fěnhóngsè
Màu hồng nhạt
米色
 mǐsè
Màu vàng nhạt
客厅
Kètīng
Phòng khách
深棕色
 shēn zōngsè
Màu nâu đậm
这边
zhè bian
Bên này
高血压
Gāo xiěyā
Cao huyết áp
灰白色
 huībáisè
Màu tro
复习
Fùxí
Ôn tập
北边
Běibian
Phía Bắc
jìn
Vào
生意
shēng yi
Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở
cóng
ung dung
主意
zhǔ yi
Chủ kiến , chủ định
nó, hắn
Yào
Cần, muốn
yùn
sự may mắn, vận may
不用
bù yòng
Không cần
柠檬黄色
 níngméng huángsè
Màu vàng chanh
qiān
kim loại chì, Pb
深色
 shēnsè
Màu đậm
nán
Giới tính nam
zuǒ
bên trái
这儿
zhèr
Ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
hēi
đen, màu đen
浅蓝色
 qiǎn lán sè
Màu xanh da trời
shì
thử, thử nghiệm
hơi nước
桔红色
 jú hóngsè
Màu cam quýt
hái
đứa trẻ
bìng
bệnh tật
属于
Shǔyú
Thuộc về
土黄色
 tǔ huángsè
Màu vàng đất
有意思
Yǒuyìsi
Có ý nghĩa, Hấp dẫn
雪白色
 xuě báisè
Màu trắng tuyết
鼠灰色
 shǔ huīsè
Màu ghi lông chuột
其他
qí tā
Cái khác, khác
想法
xiǎng fǎ
Cách nghĩ, ý nghĩ
bái
trắng, màu trắng
sau (không phải đầu tiên), tiếp theo
化验
Huàyàn
Xét nghiệm, hóa nghiệm
眼睛
yǎn jing
Đôi mắt
感觉
gǎn jué
Cảm giác, cảm thấy, cho rằng
体育馆
Tǐyùguǎn
Nhà thể thao, cung thể thao
zhǎo
Tìm, tìm kiếm, Thối, thối tiền
em trai
后边
Hòubian
Phía sau, đằng sau
大门
Dàmén
Cửa chính
宝石红色
 bǎoshí hóng sè
Màu đỏ bảo thạch
bīn
khách quý
yáng
Con cừu
包裹
Bāoguǒ
Bưu phẩm, bưu kiện
年级
Niánjí
Lớp, năm thứ nhất (cấp độ)
出国
Chūguó
Xuất ngoại
周围
Zhōuwéi
Xung quanh
邮票
Yóupiào
Tem thư
suī
tuy, mặc dù
jìng
gần, bên cạnh
预习
Yùxí
Chuẩn bị bài
深紫色
 shēn zǐsè
Màu tím đậm
不错
bù cuò
Đúng, đúng vậy, không tệ
黄褐色
 huáng hésè
Màu vàng nâu
回信
Huíxìn
Trả lời thư, hồi đáp
认真
Rènzhēn
Chăm chỉ
多久
duō jiǔ
Bao lâu
shēn
thân thể, hình vóc
cũng
红褐色
 hóng hésè
Màu đỏ đậm
měi
mỗi một
黄色
 huángsè
Màu vàng
广场
Guǎngchǎng
Quảng trường
女儿
nǚ ér
Con gái
碧色
 bì sè
Màu xanh ngọc
浅棕色
 qiǎn zōngsè
Màu nâu nhạt
聊天儿
Liáotiān er
Nói chuyện, tán chuyện
líng
Số 0, số lẻ
美国
měi guó
Nước Mỹ
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm
水平
Shuǐpíng
Trình độ
quán trọ, tiệm hàng, Lữ đoàn
一些
yī xiē
Một ít, một số, hơi, một chút
hát
奶油白色
 nǎiyóu báisè
Màu trắng kem
婆婆
pópo
Mẹ chồng
口语
Kǒuyǔ
Khẩu ngữ
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
有点
yóu diǎn
Có chút
hơi thở
jiè
khoảng giữa
感到
gǎn dào
Cảm thấy, thấy
zhàng
đơn vị đo (bằng 10 thước)
灰棕色
 huī zōngsè
Màu tro, màu nâu xám
yóu
bơi dưới nước
银色
 yínsè
Màu bạc
yào
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
上面
shàng miàn
Bên trên, phía trên
青蓝色
 qīng lán sè
Màu xanh lam
舒服
Shūfú
Thoải mái
铜色
 tóng sè
Màu đồng
zhù
trợ giúp
zǎo
buổi sáng
没问题
Méi wèntí
Không có gì
消化
Xiāohuà
Tiêu hóa
东西
dōng xi
Đông tây, đồ vật
有人
yǒu rén
Có người, có ai…
红色
 hóngsè
Màu đỏ
满意
Mǎnyì
Mãn nguyện, hài lòng
pǎo
chạy, phi, phóng
坏处
Huàichu
Điểm xấu
失眠
Shīmián
Mất ngủ
一点
yī diǎn
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
浅紫色
 qiǎn zǐsè
Màu tím nhạt
银红色
 yín hóngsè
Màu đỏ bạc
没有
méi yǒu
Không có, không bằng, chưa
粉红色
 fěnhóngsè
Màu hồng phấn
穿
chuāng
thủng lỗ
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
qiān
Nghìn
棕色
 zōngsè
Màu nâu
上车
Shàng chē
Lên xe
绿色
 lǜsè
Màu xanh lá
晚会
Wǎnhuì
Dạ hội
màu sắc
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
lèi
liên luỵ, dính líu
chuáng
cái giường hẹp mà dài
xīn
mới mẻ
páng
Bên cạnh
tiáo
điều khoản, khoản mục
shǒu
cái tay
钟头
Zhōngtóu
Giờ đồng hồ
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
以后
yǐ hòu
Sau đó, về sau, sau này
又...又
Yòu... Yòu
Vừa…vừa
好友
Hǎoyǒu
Bạn thân
深蓝色
 shēnlán sè
Màu xanh lam đậm
出发
Chūfā
Xuất phát, Khởi hành
过来
guò lai
Đủ, quá, đến, qua đây
Rửa
幸福
xìngfú
Hạnh phúc
资料
Zīliào
Tư liệu
dùng, sử dụng
biǎo
bên ngoài
报纸
Bàozhǐ
Báo chí
安静
Ānjìng
Yên tĩnh
作业
Zuòyè
Bài tập về nhà
超市
Chāoshì
Siêu thị
juān
Quyên
fēi
(xem: già phê 咖啡)
酱色
 jiàngsè
Màu tương
cuò
hòn đá mài to
wán
hết, xong
玄色
 xuán sè
Màu đen huyền
寂寞
Jìmò
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
dàn
một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc), Trứng
旁边
Pángbiān
Bên cạnh, bên mình
灰色
 huīsè
Màu ghi, màu xám
别的
bié de
Cái khác
shì
việc
画儿
Huà er
Bức tranh
苍黄色
 cāng huáng sè
Màu vàng xanh
嫩色
 nènsè
Màu nhạt
深黄色
 shēn huángsè
Màu vàng đậm
篮球
lánqiú
Bóng rổ
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
身上
shēn shang
Trên cơ thể, trên người
chǎng
vùng
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
参观
Cānguān
Tham quan, thăm nom
ràng
nhường, nhường nhịn
发烧
Fāshāo
Sốt
biān
Bên, phía
有趣
yǒu qù
Có hứng
ngừng, thôi
guǎn
nhà, nơi ở, quán trọ
面积
Miànjī
Diện tích
书店
Shūdiàn
Cửa hàng sách
ít
cháng
thường
锻炼
Duànliàn
Luyện tập (sức khỏe)
便
biàn
thuận lợi, thuận tiện
橘红色
 jú hóngsè
Màu đỏ quýt
顺利
Shùnlì
Lưu loát
wàng
trông ngóng, xem
走路
Zǒulù
Đi bộ đường dài
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
姜黄色
 jiāng huángsè
Màu vàng nghệ
打听
Dǎtīng
Dò hỏi
听见
Tīngjiàn
Nghe thấy
dời xa, chia lìa, dời khỏi
要是
Yàoshi
Nếu, nếu như(những cái nếu đã xảy ra nhưng không muốn nữa).
kuài
nhanh nhẹn
还是
hái shi
Vẫn, vẫn còn,hay là
yuǎn
xa xôi
kể, thuật
收发
Shōufā
Nhận và chuyển đi
地方
dì fang
Địa phương, bản xứ, vùng, miền
集合
Jíhé
Tập hợp
功课
Gōngkè
Bài vở
zhèng
giữa, đương lúc
dào
đường, tia
西边
Xībian
Phía Tây
niú
con trâu
不一定
Bù yīdìng
Không nhất định
头疼
Tóuténg
Đau đầu
气功
Qìgōng
Khí công
大学
dà xué
Đại học
成绩
Chéngjī
Thành tích
qíng
tạnh (trời không mưa)
mài
bán
女人
nǚ rén
Phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành)
浅褐色
 qiǎn hésè
Màu nâu nhạt
生词
Shēngcí
Từ mới
xìng
Họ
sung sướng
mén
cái cửa
里面
lǐ miàn
Bên trong, trong
cái nạo bạt (nhạc), Chũm chọe, não bạt, chập chõa
苍色
 cāng sè
Màu xanh biếc
wǎn
buổi chiều tối
为什么
Wèishéme
Tại sao
蓝紫色
 lán zǐsè
Xanh tím than
杏红色
 xìng hóngsè
Màu đỏ quả hạnh
yǒng
lặn dưới nước
群青色
 qún qīngsè
Màu xanh thẫm
zhǐ
Giấy viết
thân, mình
hóng
màu hồng, màu đỏ
có thể
công việc
黑色
 hēisè
Màu đen
bài học
suǒ
nơi, chỗ
公园
Gōngyuán
Công viên
或者
huò zhě
Có lẽ, hoặc, hoặc là
中间
Zhōngjiān
Là một danh từ chỉ trung gian, ở giữa
对面
Duìmiàn
Đối diện
沧色
 cāng sè
Màu xanh ngắt
颜色
 yánsè
Màu sắc
青黄色
 qīng huángsè
Màu vàng xanh
zhēn
thật, thực, đúng
jiào
dạy dỗ, truyền thụ
刚才
gāng cái
Vừa nãy
黄棕色
 huáng zōngsè
Màu vàng nâu
开机
Kāijī
Mở máy
劳驾
Láojià
Làm phiền, làm ơn
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
褐紫红色
 hè zǐ hóngsè
Màu đỏ bóoc đô
文化
Wénhuà
Văn hóa
桃色
 táosè
Màu hồng đào
打鱼
Dǎ yú
Bắt cá
zhe
mặc áo
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
茶色
 Chásè
Màu chè
奇怪
qí guài
Kì lạ, kì quái
干燥
Gānzào
Khô ráo, hanh khô
电视剧
Diànshìjù
Phim truyền hình
礼堂
Lǐtáng
Lễ đường
电脑
diànnǎo
Máy tính
会话
Huìhuà
Hội thoại
左边
Zuǒbiān
Bên trái
一点儿
Yīdiǎn er
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
儿子
ér zi
Con trai, người con
马路
Mǎlù
Đường lớn, đường cái

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct