You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 2

HSK 2 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. HSK 2 đánh giá khả năng tiếng Trung của người học ở mức độ cơ bản và tương đối phổ biến. Đây là một bước tiến so với HSK 1 và thường là mục tiêu cho những người học tiếng Trung ở giai đoạn mới học.

Các kỹ năng kiểm tra trong HSK 2 bao gồm từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, và kỹ năng nghe nói. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và có thể hiểu và tạo ra các câu trả lời đơn giản. Họ cũng cần hiểu một số từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp thông dụng.

Tại HSK 2 bạn sẽ làm quen với nhiều chủ đề mới mẻ và đa dạng hơn.

Mục tiêu học tập HSK 2:

Xoay quanh các chủ đề quen thuộc với số lượng nhiều và đa dạng hơn (kế hoạch học tập, ăn uống, mua sắm, gia đình...)

Yêu cầu cần có của HSK 2:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 468 600 1272 129 200
Từ mới 199 300 772 81 100
Nghe Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 150 từ, các câu đơn giản có kết hợp một vài câu ghép. Cuộc hội thoại diễn ra với tốc độ khoảng 140 ký tự/1 phút.
Nói Thực hành, trao đổi với người khác  về các chủ đề khác nhau.
Đọc

Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng một cách dễ dàng.

Đọc và hiểu được thông tin về các chủ đề dưới 200 ký tự. Đọc hiểu các tài liệu giới thiệu, email hoặc các ghi chú thông thường.

Viết Thuộc tối thiểu 200 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 2

Thi thử HSK 2

Từ vựng HSK 2

[ qiǎn lán sè]
Màu xanh da trời
HSK2
[ huī zōngsè]
Màu tro, màu nâu xám
HSK2
[ hè zǐ hóngsè]
Màu đỏ bóoc đô
HSK2
[  jīnsè]
Màu vàng (gold)
HSK2
[ hóng hésè]
Màu đỏ đậm
HSK2
[ kāfēisè]
Màu café
HSK2
[ fěn lán sè]
Màu xanh lợt
HSK2
[ fěnhóngsè]
Màu hồng phấn
HSK2
[ huīsè]
Màu ghi, màu xám
HSK2
[ zǐsè]
Màu tím
HSK2
[ lǜsè]
Màu xanh lá
HSK2
[ chéngsè]
Màu cam
HSK2
[ hēisè]
Màu đen
HSK2
[ lán sè]
Màu xanh lam
HSK2
[ huángsè]
Màu vàng
HSK2
[ hóngsè]
Màu đỏ
HSK2
[Dǎ yú]
Bắt cá
HSK2
[Shīmián]
Mất ngủ
HSK2
[Gāo xiěyā]
Cao huyết áp
HSK2
[Mànxìngbìng]
Bệnh mãn tính
HSK2
[Huàichu]
Điểm xấu
HSK2
[Hǎochù]
Điểm tốt
HSK2
[Xiàoguǒ]
Hiệu quả
HSK2
[Zhōngtóu]
Giờ đồng hồ
HSK2
[Bù yīdìng]
Không nhất định
HSK2
[Qìgōng]
Khí công
HSK2
[Yáncháng]
Kéo dài, Mở rộng
HSK2
[Yuánlái]
Vốn dĩ, hóa ra
HSK2
[Gōngkè]
Bài vở
HSK2
[Wǔjiào]
Ngủ trưa
HSK2
[Diǎnxīn]
Điểm tâm
HSK2
[Kèjiàn]
Giờ nghỉ giữa giờ
HSK2
[Niúnǎi]
Sữa bò
HSK2
[Yóunì]
Béo ngậy, ngậy
HSK2
[Gānjìng]
Sạch, sạch sẽ
HSK2
[Gānzào]
Khô ráo, hanh khô
HSK2
[Qìhòu]
Khí hậu
HSK2
[Chàbùduō]
Gần như, hầu như
HSK2
[Zuòyè]
Bài tập về nhà
HSK2
[Tīngjiàn]
Nghe thấy
HSK2
[Hé shàng]
Gấp lại, đóng
HSK2
[Huìhuà]
Hội thoại
HSK2
[Yǒuyìsi]
Có ý nghĩa, Hấp dẫn
HSK2
[Huíxìn]
Trả lời thư, hồi đáp
HSK2
[Gànshénme]
Làm cái gì
HSK2
[Jùzi]
Câu
HSK2
[Chéngjī]
Thành tích
HSK2
[Kǎoshì]
Thi thử, kiểm tra
HSK2
[Tǐyùguǎn]
Nhà thể thao, cung thể thao
HSK2
[Fùjìn]
Bên cạnh, ở gần(chỉ địa điểm, không phải chỉ thời gian).
HSK2
[Dìtiě]
Tàu điện ngầm
HSK2
[Gōnggòng qìchē]
Xe buýt
HSK2
[Jiāotōng]
Giao thông
HSK2
[Zūfáng]
Tiền thuê phòng
HSK2
[Yàoshi]
Nếu, nếu như(những cái nếu đã xảy ra nhưng không muốn nữa).
HSK2
[Dǔqián]
Cá độ
HSK2
[Dǔchē]
Tắc đường
HSK2
[Tàiyáng]
Mặt trời
HSK2
[Shàngqù]
Lên, đi lên
HSK2
[Miànjī]
Diện tích
HSK2
[Kètīng]
Phòng khách
HSK2
[Wòshì]
Phòng ngủ
HSK2
[Chúfáng]
Nhà bếp
HSK2
[Huánjìng]
Hoàn cảnh, môi trường
HSK2
[Zhōuwéi]
Xung quanh
HSK2
[Mǎnyì]
Mãn nguyện, hài lòng
HSK2
[Lǐtáng]
Lễ đường
HSK2
[Nánguò]
Buồn, buồn bã
HSK2
[Gūdān]
Cô đơn (liên quan đến quan hệ)
HSK2
[Jìmò]
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
HSK2
[Dǎzhēn]
Tiêm (là một dạng động từ liên hợp)
HSK2
[Xiāohuà]
Tiêu hóa
HSK2
[Chángyán]
Viêm ruột
HSK2
[Xiǎobiàn]
Tiểu tiện
HSK2
[Dàbiàn]
Đại tiện, phân
HSK2
[Huàyàn]
Xét nghiệm, hóa nghiệm
HSK2
[Niúròu]
Thịt bò
HSK2
[Dùzi tòng]
Đau bụng, tiêu chảy
HSK2
[Lìhài]
Lợi hại
HSK2
[Dùzi]
Bụng
HSK2
[Péibàn]
Cùng nhau, thân thiết
HSK2
[Tuōfú]
Toefl
HSK2
[Zhùhè]
Chúc mừng
HSK2
[Kāijī]
Mở máy
HSK2
[Duìle]
Đúng rồi
HSK2
[Guānjī]
Tắt máy
HSK2
[Chūguó]
Xuất ngoại
HSK2
[Zhōngxué]
Trung học
HSK2
[lánqiú]
Bóng rổ
HSK2
[Rènzhēn]
Chăm chỉ
HSK2
[Shùnlì]
Lưu loát
HSK2
[Tígāo]
Nâng cao
HSK2
[Shuǐpíng]
Trình độ
HSK2
[Jìnbù]
Tiến bộ
HSK2
[Wèishéme]
Tại sao
HSK2
[Diànshìtái]
Đài truyền hình
HSK2
[Kànbìng]
Khám bệnh
HSK2
[Gǎnmào]
Cảm cúm, cảm
HSK2
[Késòu]
Ho
HSK2
[Fāshāo]
Sốt
HSK2

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct