You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 2

HSK 2 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. HSK 2 đánh giá khả năng tiếng Trung của người học ở mức độ cơ bản và tương đối phổ biến. Đây là một bước tiến so với HSK 1 và thường là mục tiêu cho những người học tiếng Trung ở giai đoạn mới học.

Các kỹ năng kiểm tra trong HSK 2 bao gồm từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, và kỹ năng nghe nói. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và có thể hiểu và tạo ra các câu trả lời đơn giản. Họ cũng cần hiểu một số từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp thông dụng.

Tại HSK 2 bạn sẽ làm quen với nhiều chủ đề mới mẻ và đa dạng hơn.

Mục tiêu học tập HSK 2:

Xoay quanh các chủ đề quen thuộc với số lượng nhiều và đa dạng hơn (kế hoạch học tập, ăn uống, mua sắm, gia đình...)

Yêu cầu cần có của HSK 2:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 468 600 1272 129 200
Từ mới 199 300 772 81 100
Nghe Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 150 từ, các câu đơn giản có kết hợp một vài câu ghép. Cuộc hội thoại diễn ra với tốc độ khoảng 140 ký tự/1 phút.
Nói Thực hành, trao đổi với người khác  về các chủ đề khác nhau.
Đọc

Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng một cách dễ dàng.

Đọc và hiểu được thông tin về các chủ đề dưới 200 ký tự. Đọc hiểu các tài liệu giới thiệu, email hoặc các ghi chú thông thường.

Viết Thuộc tối thiểu 200 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 2

Thi thử HSK 2

Từ vựng HSK 2

[juān]
Quyên
HSK2
[ yánsè]
Màu sắc
Sở thích
[zhùjiào]
Trợ giảng
Nghề nghiệp
[yuèfù]
Bố vợ
Họ hàng
[pópo]
Mẹ chồng
Họ hàng
[nóng cūn]
Nông thôn
Nông nghiệp
[fǎ guó; fà guó]
nước Pháp
HSK2
[kàn lai]
Xem ra
HSK2
[kuài lè]
Vui vẻ
HSK2
[kāi xīn]
Vui vẻ
HSK2
[gāng gang]
Vừa, mới
HSK2
[gāng cái]
Vừa nãy
HSK2
[hái shi]
Vẫn, vẫn còn,hay là
HSK2
[xué xiào]
Trường học
HSK2
[shēn shang]
Trên cơ thể, trên người
HSK2
[xìn xī]
Tin tức, thông tin
HSK2
[xiǎo jǐe]
Tiểu thư, cô
HSK2
[zěn yàng]
Thế nào, ra sao
HSK2
[zhī hòu]
Sau, sau khi
HSK2
[yǐ hòu]
Sau đó, về sau, sau này
HSK2
[nǚ rén]
Phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành)
HSK2
[zhèr]
Ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
HSK2
[zhè lǐ]
Ở đây
HSK2
[měi guó]
Nước Mỹ
HSK2
[tīng shuō]
Nghe nói
HSK2
[tīng dào]
Nghe được
HSK2
[yī xià]
Một tý, thử xem, bỗng chốc
HSK2
[yī xiē]
Một ít, một số, hơi, một chút
HSK2
[yī diǎn]
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
HSK2
[qí guài]
Kì lạ, kì quái
HSK2
[méi yǒu]
Không có, không bằng, chưa
HSK2
[bù yòng]
Không cần
HSK2
[huān yíng]
Hoan nghênh, chào mừng
HSK2
[jì lù]
Ghi lại , ghi chép
HSK2
[dāng rán]
Dương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
HSK2
[bù cuò]
Đúng, đúng vậy, không tệ
HSK2
[guò lai]
Đủ, quá, đến, qua đây
HSK2
[dōng xi]
Đông tây, đồ vật
HSK2
[yǎn jing]
Đôi mắt
HSK2
[měi yuán]
Đô la mỹ
HSK2
[dì fang]
Địa phương, bản xứ, vùng, miền
HSK2
[zhèng zài]
Đang
HSK2
[dà xué]
Đại học
HSK2
[dài biǎo]
Đại biểu, đại diện
HSK2
[ér zi]
Con trai, người con
HSK2
[nán hái]
Con trai
HSK2
[nǚ ér]
Con gái
HSK2
[yǒu rén]
Có người, có ai…
HSK2
[yǒu xiē]
Có một số, một ít,vài phần
HSK2
[huò zhě]
Có lẽ, hoặc, hoặc là
HSK2
[yǒu qù]
Có hứng
HSK2
[yóu diǎn]
Có chút
HSK2
[zhǔ yi]
Chủ kiến , chủ định
HSK2
[gǎn dào]
Cảm thấy, thấy
HSK2
[gǎn xiè]
Cảm tạ, cảm ơn
HSK2
[gǎn jué]
Cảm giác, cảm thấy, cho rằng
HSK2
[qí tā]
Cái khác, khác
HSK2
[bié de]
Cái khác
HSK2
[nà ge]
Cái đó, việc ấy, ấy
HSK2
[xiǎng fǎ]
Cách nghĩ, ý nghĩ
HSK2
[gè wèi]
Các vị ( đại biểu, giáo viên…)
HSK2
[gè rén]
Cá nhân
HSK2
[dà jiā]
Cả nhà, mọi người
HSK2
[shēng yi]
Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở
HSK2
[yīn wei]
Bởi vì, bởi rằng
HSK2
[zhī dao]
Biết, hiểu, rõ
HSK2
[lǐ miàn]
Bên trong, trong
HSK2
[shàng miàn]
Bên trên, phía trên
HSK2
[zhè bian]
Bên này
HSK2
[nà biān]
Bên kia, bên ấy
HSK2
[shēn biān]
Bên cạnh, bên mình
HSK2
[duō jiǔ]
Bao lâu
HSK2
[tán tan]
Bàn về,thảo luận
HSK2
[yīn yuè]
Âm nhạc
HSK2
[xìngfú]
Hạnh phúc
HSK2
[qíng]
tạnh (trời không mưa)
HSK2
[qiān]
kim loại chì, Pb
HSK2
[yí]
thích đáng, phù hợp, nên
HSK2
[lán]
cái giỏ
HSK2
[xìng]
Họ
HSK2
[yán]
dáng mặt, vẻ mặt
HSK2
[yáng]
Con cừu
HSK2
[líng]
Số 0, số lẻ
HSK2
[yǒng]
lặn dưới nước
HSK2
[bīn]
khách quý
HSK2
[tī]
đá
HSK2
[shào]
tiếp nối
HSK2
[lèi]
liên luỵ, dính líu
HSK2
[yīn]
bóng mát
HSK2
[guā]
cây dưa
HSK2
[qì]
hơi nước
HSK2
[guì]
đắt; mắc; quý
HSK2
[xuě]
tuyết
HSK2
[páng]
Bên cạnh
HSK2
[yòu]
bên phải
HSK2
[zuǒ]
bên trái
HSK2
[zhǐ]
Giấy viết
HSK2
[kā]
(xem: già phê 咖啡)
HSK2
[kè]
bài học
HSK2
[fēi]
(xem: già phê 咖啡)
HSK2

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct