You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 1

HSK 1 là cấp bậc cơ bản nhất của HSK, HSK 1 đánh giá khả năng cơ bản của người học, bao gồm các từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói cơ bản. Người học được yêu cầu hiểu cơ bản về chữ Hán, có thể đọc và hiểu câu đơn và thực hiện các tác vụ giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày.

HSK 1 yêu cầu người học phải đạt được những điều kiện sau:

Mục tiêu học tập HSK 1:

  • Giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày (chào hỏi, phương tiện, sở thích, đồ ăn, thông tin cá nhân...)
  • Sử dụng và lồng ghép các từ cơ bản thành câu có nghĩa.

Yêu cầu cần có của HSK 1:

  Âm tiết Ký tự Ngữ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
  269 300 500 48 100
Nghe

Nhe và hiểu các đoạn hội thoại ngắn dưới 90 từ (bao gồm từ đơn và từ ghép), hiểu được những câu cơ bản.

Cần nắm được các cuộc hội thoại có tốc độ tối thiểu 100 từ/1 phút đồng thời biết được những thông tin cơ bản của cuộc hội thoại với sự trợ giúp thêm của đồ vật và hình ảnh.

Nói Nắm bắt các cuộc hội thoại ngắn, đơn giản sử dụng các từ thường dùng trong cuộc sống.
Đọc Có thể đọc hiểu một văn bản dưới 100 từ liên quan tới các chủ đề quen thuộc.
Viết Thuộc tối thiểu 100 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 1

Thi thử HSK 1

Từ vựng HSK 1

[hòu]
hoàng hậu, vợ vua
HSK1
[jiā]
nhà
HSK1
[xiē]
Lượng từ số nhiều
HSK1
[xiè]
cảm tạ, cảm ơn
HSK1
[kāi]
mở ra
HSK1
[tiān]
trời, bầu trời
HSK1
[qǐ]
bắt đầu, phát sinh
HSK1
[diǎn]
điểm, chấm, nốt, giờ
HSK1
[chū]
Ra, đi ra
HSK1
[zěn]
nào, thế nào (trợ từ)
HSK1
[dà]
to; lớn; rộng; bự
HSK1
[zuò]
làm
HSK1
[xiàn]
xuất hiện, tồn tại
HSK1
[xià]
xuống, dưới
HSK1
[hé]
với, và
HSK1
[yàng]
hình dạng, dáng vẻ
HSK1
[shí]
lúc
HSK1
[shēng]
sinh đẻ
HSK1
[zi]
con
HSK1
[dōu]
đều
HSK1
[lǐng]
ở trong cửa
HSK1
[duì]
Cặp, đúng, Đối diện
HSK1
[kàn]
xem, nhìn
HSK1
[hěn]
rất
HSK1
[tā]
cô ấy, chị ấy
HSK1
[qù]
đi
HSK1
[shàng]
Lên, trên, lên trên
HSK1
[néng]
khả năng, có thể
HSK1
[xiǎng]
nhớ, nghĩ tới
HSK1
[ma]
Từ dùng làm câu hỏi "Không"
HSK1
[shuō]
nói
HSK1
[méi]
Chưa ( dùng cho câu trả lời)
HSK1
[shén]
hàng chục (hàng gồm 10 lính)
HSK1
[huì]
có thể; có khả năng; sẽ
HSK1
[nà]
Kia, đó
HSK1
[rén]
người
HSK1
[lái]
đến nơi
HSK1
[hǎo]
Tốt, khoẻ
HSK1
[gè]
cái, quả, con
HSK1
[yǒu]
Có, sở hữu
HSK1
[zài]
ở, tại
HSK1
[me]
bé nhỏ
HSK1
[tā]
Anh ấy, ông ấy
HSK1
[yī]
một, 1
HSK1
[zhè]
Đây, này
HSK1
[men]
bọn, các, chúng
HSK1
[bù]
không (làm từ phủ định cho thể khẳng định)
HSK1
[le]
xong, hết, đã, rồi
HSK1
[shì]
là, phải
HSK1
[nǐ]
anh, bạn, mày
HSK1
[de]
của, thuộc về
HSK1
[Wǒ]
tôi, tao
HSK1
[diē]
cha, bố
Chữ thường dùng khác

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct