You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Bài 9: Tôi đi ngân hàng - 我去银行 (Wǒ qù yínháng)

Từ vựng

bāng
giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
Hán Việt: Bang

huàn
hoán đổi, trao đổi
Hán Việt: Hoán

yú··
Và, với
Hán Việt: Dư

shù/shǔ
Danh từ: Số/ số đếm, Động từ: đếm
Hán Việt: Sách
,

什么
Shénme
gì, cái gì

汇率
Huìlǜ
Tỷ giá

等于
Děngyú
Tương đương, bằng

越南盾
Yuènán dùn
Việt Nam đồng

Hội thoại

A: 您好,我可以帮你什么?
Nín hǎo, wǒ kěyǐ bāng nǐ shénme?
Chào ngài, tôi có thể giúp gì cho ngài?

B: 小姐好,我要换人民币。今天汇率是多少?
Xiǎojiě hǎo, wǒ yào huàn rénmínbì. Jīntiān huìlǜ shì duōshǎo?
Chào cô, tôi muốn đổi nhân dân tệ. Tỉ giá tệ hôm nay là bao nhiêu?

A: 越南盾与人民币的汇率今天是3400越南盾等于一块,您要换多少?
Yuènán dùn yǔ rénmínbì de huìlǜ jīntiān shì 3400 yuènán dùn děngyú yīkuài, nín yào huàn duōshǎo?
Tỉ giá giữa tiền việt nam và nhân dân tệ hôm nay là : 3400 việt nam đồng tương đương 1 tệ, Ngài muốn đổi bao nhiêu?

B: 那给我换一万人民币吧!
Nà gěi wǒ huàn yī wàn rénmínbì ba!
Vậy đổi cho tôi 10.000 nhân dân tệ nhé!

A: 您等一会,你的钱,请数数
Nín děng yī huǐ, nǐ de qián, qǐng shù shù
Ngài đợi chút, tiền của ngài đây

B: 谢谢!
Xièxiè!
Cảm ơn!

Ngữ pháp:

什么 (Shénme): gì, cái gì
Đây là đai từ nghi vấn, được dùng để làm câu hỏi “ gì, cái gì”

VD: 你吃什么?
(Nǐ chī shénme?)
Bạn ăn gì?

这是什么学校?
(Zhè shì shénme xuéxiào?)
Đây là trường gì??

 

Flash card bài 9 Tôi đi ngân hàng

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct