Bạn ăn cơm chưa là bài học tiếp theo trong chương trình học tiếng trung sơ cấp miễn phí. Trong tiếng Trung câu hỏi "bạn ăn cơm chưa" được sử dụng khá phổ biến trong các giao tiếp hàng ngày. Bài giảng này sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Trung liên quan tới chủ đề này và một số ví dụ để bạn tham khảo.

Mục tiêu bài học:
- Học sinh hiểu và sử dụng được các từ vựng và mẫu câu hỏi thăm về việc ăn uống.
- Học sinh nắm vững cách hỏi và trả lời về việc ăn cơm.
- Học sinh áp dụng các mẫu câu trong tình huống thực tế.
Nội dung bài học:
- Từ vựng
- Ngữ pháp cơ bản
- Mẫu câu hỏi thăm về việc ăn cơm
- Bài tập áp dụng
Từ vựng
Phần 2: Ngữ pháp cơ bản
-
Cấu trúc câu hỏi với "吗" (ma):
- 你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn đã ăn cơm chưa?
- 你 (nǐ) - Bạn
- 吃 (chī) - Ăn
- 饭 (fàn) - Cơm
- 了 (le) - Trợ từ hoàn thành
- 吗 (ma) - Từ dùng để hỏi
Cấu trúc cơ bản của câu hỏi với "吗"
Công thức:
- Câu trần thuật + 吗 (ma) = Câu hỏi
Các bước để tạo câu hỏi với "吗"
- Bắt đầu với câu trần thuật: Đây là câu không có "吗" và mang ý nghĩa bình thường.
- Thêm "吗" vào cuối câu: "吗" biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không.
Ví dụ cụ thể
-
Câu trần thuật:
- 你吃饭了。 (Nǐ chī fàn le.) - Bạn đã ăn cơm rồi.
-
Câu hỏi:
- 你吃饭了吗? (Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn đã ăn cơm chưa?
-
Câu trả lời khẳng định:
- 我已经吃了。(Wǒ yǐ jīng chī le.) - Tôi đã ăn rồi.
- 已经 (yǐ jīng) - Đã
- 吃 (chī) - Ăn
- 了 (le) - Trợ từ hoàn thành
-
Câu trả lời phủ định:
- 我还没吃。(Wǒ hái méi chī.) - Tôi vẫn chưa ăn.
- 还没 (hái méi) - Vẫn chưa
- 吃 (chī) - Ăn
Phần 3: Mẫu câu hỏi thăm về việc ăn cơm
-
Hỏi thăm bạn bè:
- 你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn đã ăn cơm chưa?
- 我已经吃了,谢谢!(Wǒ yǐ jīng chī le, xièxie!) - Tôi đã ăn rồi, cảm ơn!
- 我还没吃呢。(Wǒ hái méi chī ne.) - Tôi vẫn chưa ăn.
-
Hỏi thăm đồng nghiệp:
- 你现在吃饭了吗?(Nǐ xiàn zài chī fàn le ma?) - Bạn bây giờ đã ăn cơm chưa?
- 我刚吃完。(Wǒ gāng chī wán.) - Tôi vừa mới ăn xong.
- 我还没时间吃饭。(Wǒ hái méi shíjiān chī fàn.) - Tôi vẫn chưa có thời gian ăn cơm.
Đọc câu:
好久不见
Hǎojiǔ bùjiàn
Đã lâu không gặp
你现在在哪里工作?
Nǐ xiànzài zài nǎlǐ gōngzuò?
Bây giờ cậu làm việc ở đâu?
你最近的工作怎么样?
Nǐ zuìjìn de gōngzuò zěnme yàng?
Công việc cậu dạo này thế nào?
今天晚上咱们在哪里吃饭?
Jīntiān wǎnshàng zánmen zài nǎlǐ chīfàn?
Tôi nay chúng ta ăn cơm ở đâu?
我听说这个食堂的菜很好吃
Wǒ tīng shuō zhège shítáng de cài hěn hào chī
Tôi nghe nói món ăn của nhà hàng này rất ngon
Hội thoại 1:
A: 好久不见,你最近的工作怎么样?
Hǎojiǔ bùjiàn, nǐ zuìjìn de gōngzuò zěnme yàng?
Đã lâu không gặp, công việc cậu dạo này thế nào?
B: 我的工作一般一般的,你呢?
Wǒ de gōngzuò yībān yībān de, nǐ ne?
Công việc tôi cũng bình thường, còn câu?
A: 我也是,你现在在哪里工作?
Wǒ yěshì, nǐ xiànzài zài nǎlǐ gōngzuò?
Tôi cũng vậy, cậu bây giờ làm việc ở đâu?
B: 我在一家外贸公司工作
Wǒ zài yījiā wàimào gōngsī gōngzuò
Tôi làm tại một công ty thương mại.
Hội thoại 2
A: 咱们好久没有见面了,时间也晚了,你吃饭了吗?,一起去吃饭吧
Zánmen hǎojiǔ méiyǒu jiànmiànle, shíjiān yě wǎnle, nǐ chīfànle ma?, Yīqǐ qù chīfàn ba
Đã lâu chúng ta không gặp nhau rồi, giờ cũng muộn rồi, cậu ăn cơm chưa? cùng nhau đi ăn cơm nhé!
B: 好的,我也还没吃饭。那我们在哪里吃饭?
Hǎo de, wǒ yě hái méi chīfàn. Nà wǒmen zài nǎlǐ chīfàn?
Được,tôi cũng chưa ăn cơm, vậy chúng ta ăn cơm ở đâu?
A: 我听说这个食堂的菜很好吃,我去那里吃饭吧
Wǒ tīng shuō zhège shítáng de cài hěn hào chī, wǒ qù nàlǐ chīfàn ba
Tôi nghe nói món ăn của nhà hàng này rất ngon, chúng ta đến đó ăn nhé!
B: 好,那咱们去吧
Hǎo, nà zánmen qù ba
Được. chúng ta đi thôi.
Ngữ pháp:
怎么样 (Zěnme yàng): là từ dùng để sử dụng làm câu hỏi đánh giá, miêu tả?
VD: 你看看她怎么样?(Nǐ kàn kàn tā zěnme yàng?)
Bạn thấy cô ấy như thế nào?
Trong câu này ta thấy được người hỏi đang muốn người nghe đánh giá và miêu tả về “cô ây”
吧: Là một trợ từ ngữ khí, được dùng ở cuối câu đề nghị, đề xuất
VD: 咱们去吃饭吧!
(Zánmen qù chīfàn ba!)
Chúng ta đi ăn cơm nhé !
明天去中国玩吧!
(Míngtiān qù zhōngguó wán ba!)
Mai đi Trung Quốc chơi đê !
Comments
Add new comment