You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Cá lớn

Từ vựng

海浪
hǎi làng
Sóng biên

夜幕
yèmù
Màn đêm

淹没
yānmò
Chìm, nhấn chìm

尽头
jìntóu
Xa xăm

角落
jiǎoluò
Góc

梦境
mèngjìng
Giấc mộng

缝隙
fèngxì
Khe hở

凝望
níngwàng
Ngóng trông

轮廓
lúnkuò
Dáng hình

烟波
yānbō
Khói mờ

辽阔
liáokuò
Rộng lớn

松开
sōng kāi
buông lỏng

绳索
shéngsuǒ
Sợi dây

倒流
dàoliú
Chảy ngược

海底
hǎidǐ
Đáy biển

Flash card bài hát Cá lớn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct