You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/02/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
硬席
yìng xí
Ghế cứng
头等卧铺
tóuděng wòpù
Giường hạng nhất
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
行李寄存处管理员
xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
Nhân viên quản lý kho hành lý
列车组
lièchē zǔ
Nhóm đoàn tàu
乘警
chéngjǐng
Cảnh sát trên tàu
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
市郊往返列车
shìjiāo wǎngfǎn lièchē
Tàu hỏa chạy quanh thành phố
行李房
xínglǐ fáng
Phòng hành lý
乘务员
chéngwùyuán
Nhân viên phục vụ trên tàu
发车站台
fāchē zhàntái
Sân ga (nơi tàu lăn bánh)
煤水车
méi shuǐ chē
Toa than toa nước
检票口
jiǎnpiào kǒu
Cửa soát vé
敞棚货车
chǎng péng huòchē
Toa (xe) chở hàng không có mui
内燃机车
nèirán jīchē
Đầu máy diesel (đốt trong)
路基
lùjī
Nền đường
手提轻便行李
shǒutí qīngbiàn xínglǐ
Hành lý xách tay
娱乐室
yúlè shì
Phòng vui chơi giải trí
自动扶梯
zìdòng fútī
Thang có tay vịn tự động
快车票
kuài chēpiào
Vé tàu nhanh
单程票
dānchéng piào
Vé một lượt
发车场
fāchē chǎng
Bãi tàu xuất phát
下铺
xià pù
Giường dưới
铁路交通的中断
tiělù jiāotōng de zhōngduàn
Đường sắt bị gián đoạn
油槽车
yóucáo chē
Tàu chở dầu
开车时间
kāichē shíjiān
Thời gian tàu chuyển bánh
车站布告栏
chēzhàn bùgào lán
Bảng thông báo của nhà ga
随身行李
suíshēn háng lǐ
Hành lý mang theo người
卧车
wòchē
Xe có chỗ nằm
订硬席票
dìng yìng xí piào
Đặt vé ghế cứng
晚点
wǎndiǎn
Muộn giờ
主动轮
zhǔdòng lún
Bánh đà
发车
fāchē
Khởi hành
绿灯
lǜdēng
Đèn xanh
车钩
chēgōu
Móc toa tàu
底卸式车
dǐ xiè shì chē
Xe chở hàng theo kiểu dốc ngược thùng xe
餐车
cānchē
Toa ăn
货物列车
huòwù lièchē
Tàu chở hàng
枕木
zhěnmù
Tà vẹt gỗ
列车员
lièchēyuán
Nhân viên trên tàu
行李寄存正
xínglǐ jìcún zhèng
Giấy gửi hành lý
上铺
shàng pù
Giường trên
轨座
guǐ zuò
Gối đường ray
查票员
chá piào yuán
Nhân viên kiểm tra vé
赶上火车
gǎn shàng huǒchē
Kịp chuyến tàu
枢纽站
shūniǔ zhàn
Ga đầu mối
标准轨距
biāozhǔn guǐ jù
Khoảng cách đường ray chuẩn
冷藏车
lěngcáng chē
Toa (xe) đông lạnh
列车长
lièchē zhǎng
Trưởng tàu
车厢
chēxiāng
Toa xe
货车车厢
huòchē chēxiāng
Toa chở hàng
轨距
guǐ jù
Khoảng cách đường ray chuẩn
铁路桥
tiělù qiáo
Cầu đường sắt
行李寄存处
xínglǐ jìcún chù
Nơi gửi hành lý
路基故障自动侦测器
lùjī gùzhàng zìdòng zhēn cè qì
Máy quang trắc tự động phát hiện sự cố nền đường
列车司机室
lièchē sījī shì
Buồng lái tàu
信号灯灯框
xìnhàodēng dēng kuāng
Khung đèn tín hiệu
道岔连接杆
dàochà liánjiē gǎn
Cần bẻ ghi
蒸汽机车
zhēngqì jīchē
Đầu máy hơi nước
超重行李
chāozhòng xínglǐ
Hành lý quá trọng lượng quy định
信号灯
xìnhàodēng
Đèn tín hiệu
站长
zhàn zhǎng
Trưởng ga
铁路干线
tiělù gànxiàn
Tuyến đường sắt chính
邮件小货车
yóujiàn xiǎo huòchē
Tàu hàng nhỏ chở bưu kiện
货车
huòchē
Xe chở hàng
进站
jìn zhàn
Vào ga
快餐餐车
kuàicān cānchē
Toa ăn nhanh
柴油汽车
cháiyóu qìchē
Đầu máy diesel (đốt trong)
前灯
qián dēng
Đèn trước
卧铺
wòpù
Giường nằm
车票
chēpiào
Vé tàu
火车
Huǒchē
Ga tàu
铁路交叉点
tiělù jiāochā diǎn
Chỗ giao nhau trên đường sắt
定期车票
dìngqí chēpiào
Vé tàu định kỳ
晕火车
yūn huǒchē
Say xe
牵引车
qiānyǐn chē
Máy kéo
开进车站
kāi jìn chēzhàn
Chạy vào ga
托运的行李
tuōyùn de xínglǐ
Hành lý gửi theo xe (máy bay)
车场工作人员
chēchǎng gōngzuò rényuán
Nhân viên sân bãi
站台
zhàntái
Thềm ga, sân ga
铁轨
tiěguǐ
Đường ray
单机
dānjī
Đầu máy không toa
列车调度员
lièchē diàodù yuán
Nhân viên điều độ xe hỏa
编组场
biānzǔ chǎng
Bãi ghi tàu
电气机车
diànqì jīchē
Đầu máy chạy điện
行李
xínglǐ
Hành lý
行车主任
xíngchē zhǔrèn
Chủ nhiệm chạy tàu
普通客票
pǔtōng kèpiào
Vé hành khách thường
扳道工
bāndào gōng
Công nhân bẻ ghi
铁路护路工
tiělù hù lù gōng
Công nhân bảo vệ đường sắt
直达列车
zhídá lièchē
Tàu suốt
军列
jūn liè
Tàu quân sự
搬运工
bānyùn gōng
Nhân viên bốc vác
集装箱车
jízhuāngxiāng chē
Xe chở conterner
火车司机
huǒchē sījī
Người lái tàu
调车机车
diào chē jīchē
Đầu máy xe lửa trong khu vực ga
卧铺单间
wòpù dānjiān
Phòng đơn có giường nằm
下客站台
xià kè zhàntái
Thềm, bục xuống tàu
行李车
xínglǐ chē
Toa hành lý
卧铺票
wòpù piào
Vé giường nằm
鸣笛
míng dí
Rú (kéo) còi
硬席卧铺
yìng xí wòpù
Ghế cứng, giường cứng
便餐餐车
biàncān cānchē
Toa ăn nhẹ
检票员
jiǎnpiào yuán
Người soát vé
火车出轨
huǒchē chūguǐ
Tàu chệch bánh
集装箱列车
jízhuāngxiāng lièchē
Đoàn tàu conterner
查票
chá piào
Kiểm tra vé
简易卧车
jiǎnyì wòchē
Xe có chỗ nằm tạm
行李架
xínglǐ jià
Giá để hành lý
候车室
hòuchē shì
Phòng chờ tàu
国际列车
guójì lièchē
Tàu liên vận quốc tế
车辆检修工
chēliàng jiǎnxiū gōng
Công nhân kiểm tra sửa chữa tàu
车站指示牌
chēzhàn zhǐshì pái
Biển báo trong nhà ga
慢车
mànchē
Tàu chậm
行李票
xínglǐ piào
Hóa đơn hành lý
车站小贩
chēzhàn xiǎofàn
Người bán hàng rong trong nhà ga
小卖部
xiǎomàibù
Căng tin
铺位
pùwèi
Giường nằm
气缸
qìgāng
Xi lanh
棚车
péngchē
Xe chở hàng có mui
过道
guòdào
Hành lang ngoài
快车
kuàichē
Tàu nhanh
软卧
ruǎnwò
Giường mềm
高架铁路
gāojià tiělù
Đường sắt trên cao
自动售票机
zìdòng shòupiào jī
Máy bán vé tự động
售票处
shòupiào chù
Nơi bán vé
开出车站
kāi chū chēzhàn
Chạy ra khỏi ga
站台票
zhàntái piào
Vé vào ga
欢迎乘坐
huānyíng chéngzuò
Xin mời đi tàu
靠通道的座位
kào tōngdào de zuòwèi
Chỗ ngồi sát lối đi
车站茶点室
chēzhàn chádiǎn shì
Phòng trà trong nhà ga
宽轨
kuān guǐ
Đường ray khổ rộng
终点站
zhōngdiǎn zhàn
Ga cuối cùng
道岔标志灯
dàochà biāozhì dēng
Đèn hiệu chỗ có ghi tàu
道口
dàokǒu
Chỗ rẽ
往返票
wǎngfǎn piào
Vé khứ hồi
信号工
xìnhào gōng
Nhân viên báo tín hiệu
邮政专列
yóuzhèng zhuānliè
Tàu bưu chính
自动人行道
zìdòng rénxíngdào
Thang truyền tự động
准点
zhǔndiǎn
Đúng giờ
行李运送车
xínglǐ yùnsòng chē
Xe vận chuyển hành lý
窄轨
zhǎi guǐ
Đường ray khổ hẹp
到达站
dàodá zhàn
Ga đến
无烟车厢
wú yān chēxiāng
Toa xe cấm hút thuốc
乘务员车
chéngwùyuán chē
Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tàu
调车场场长
diào chēchǎng chǎng zhǎng
Trưởng bãi điều độ
(上下)车道
(shàngxià) chēdào
Đường để lên xuống tàu
道口信号机
dàokǒu xìnhào jī
Máy báo chỗ rẽ
铁路道钉
tiělù dào dīng
Đinh tà vẹt
误车
wù chē
Nhỡ tàu
靠窗座位
kào chuāng zuòwèi
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
道岔
dàochà
Ghi tàu
行车时刻表
xíngchē shíkè biǎo
Bảng thời gian tàu chạy
调车场
diào chēchǎng
Bãi (sân) điều độ
行李标签
xínglǐ biāoqiān
Ê-ti-két hành lý
专列
zhuānliè
Tàu hỏa chuyên biệt
火车票簿
huǒchē piào bù
Sổ vé tàu
红帽子
hóngmàozi
Công nhân bốc vác ở nhà ga
到达时间
dàodá shíjiān
Thời gian đến
普通车厢
pǔtōng chēxiāng
Toa thường
高速列车
gāosù lièchē
Tàu hỏa cao tốc
轨头
guǐ tóu
Thanh ray
铁路车道
tiělù chēdào
Đường tàu chạy
特快列车
tèkuài lièchē
Tàu tốc hành
订卧铺票
dìng wòpù piào
Đặt vé nằm
铁路职工
tiělù zhígōng
Công nhân viên chức đường sắt
扫雪板
sǎo xuě bǎn
Ván nạo tuyết
烟囱
yāncōng
Ống khói
地铁筹码
dìtiě chóumǎ
Thẻ số tàu điện ngầm
铁路
tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
售票员
shòupiàoyuán
Người bán vé
失物招领处
shīwù zhāolǐng chù
Nơi trả đồ thất lạc
时刻表
shíkè biǎo
Bảng thời gian
车站酒吧
chēzhàn jiǔbā
Quầy bar trong nhà ga

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct