Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
电子用具
diànzǐ yòngjù
Dụng cụ sửa điện
老虎钳
lǎohǔqián
Kiềm con hổ
日光灯座
rìguāngdēng zuò
Chuôi đèn ống
电胶布
diàn jiāobù
Băng keo điện
管道线
guǎndào xiàn
Đường dẫn, ống dẫn
多功能测试表
duō gōngnéng cèshì biǎo
Đồng hồ đa năng
气管直通外插
qìguǎn zhítōng wài chā
Nối hơi nhựa
三核心电线
sān héxīn diànxiàn
Dây cáp ba lõi
安全帽
ānquán mào
Mũ an toàn
套筒
tào tǒng
Đầu túyp
活动扳手
huódòng bānshǒu
Molết họat động
凸缘、端子头
tú yuán, duānzǐ tóu
Giá treo, chốt
铜导线
tóng dǎoxiàn
Dây dẫn bằng đồng
电力放形散打机
diànlì fàng xíng sǎndǎ jī
Máy chà nhám điện
断线钳子
duàn xiàn qiánzi
Kìm bấm dây
伸缩电线
shēnsuō diànxiàn
Dây dẫn nhánh
密封气
mìfēng qì
Khí làm kín
摩擦带,绝缘胶带
mócā dài, juéyuán jiāodài
Băng dán
电流
diànliú
Đường dây truyền tải
气枪
qìqiāng
Súng xịt bụi
刀片
dāopiàn
Lưỡi dao
胡桃钳
hútáo qián
Kìm bấm thường
灰色油漆
huīsè yóuqī
Sơn màu xám
灯座
dēng zuò
Chuôi bóng đèn
三相插座
sān xiàng chāzuò
Phích cắm ba pha
电焊条
diànhàn tiáo
Que hàn Inox
润滑油
rùnhuá yóu
Dầu bôi trơn
手磨机湠刷
shǒu mó jī tàn shuā
Than của máy mài
旋转开关
xuánzhuǎn kāiguān
Công tăc vặn
割草刀
gē cǎo dāo
Lưỡi dao cắt cỏ
玻璃锁扣
bōlí suǒ kòu
Khóa cửa nhôm
地板蜡
dìbǎn là
Sáp đánh bóng gạch
起辉器
qǐ huī qì
Chuột đèn
保持器
bǎochí qì
Giá , dụng cụ giữ
内六角螺桿
nèi liùjiǎo luógǎn
Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá)
电缆夹子
diànlǎn jiázi
Nẹp ống dây
灯光开关
dēngguāng kāiguān
Công tắc đèn xi nhan
开关
kāiguān
Công tắc
铁丝
tiěsī
Kẽm chì
热塑性电缆
rèsùxìng diànlǎn
Dây cáp điện chịu nhiệt
效率
xiàolǜ
Hiệu suất
内六角扳手
nèi liùjiǎo bānshǒu
Chìa lục giác
风管
fēng guǎn
Ống gió khử sương
嵌入
qiànrù
Lắp vào, cài vào
铁皮打包机
tiěpí dǎbāo jī
Máy bấm đai sắt
黑色打包带
hēisè dǎbāo dài
Mũi khoan
日光灯管
rìguāngdēng guǎn
Bóng đèn Neon
铁锤
tiě chuí
Cái búa sắt
点烙铁
diǎn làotiě
Mỏ hàn điện
液化装置
yèhuà zhuāngzhì
Thiết bị hóa lỏng
电铃
diànlíng
Công tắc chuông điện
万能胶
wànnéng jiāo
Keo vạn năng
铁针
tiě zhēn
Đinh sắt
电线
diànxiàn
Dây điện
接地插座
jiēdì chāzuò
Phích cắm có tiếp đất
开口扳手
kāikǒu bānshǒu
Chìa khóa vòng miệng
地板下插座
dìbǎn xià chāzuò
Ổ điện ẩn dưới sàn
结合
jiéhé
Nối cầu chì
熔断器
róngduàn qì
Ổ cầu chì
不锈钢电焊条
bùxiùgāng diànhàn tiáo
Que hàn Inox
管束
guǎnshù
Cổ dê (nén lại, ràng giữ)
卡簧钳
kǎ huáng qián
Kiềm mo khoe
大力钳
dàlì qián
Kiềm bấm(đại lực)
高电压传输线
gāo diànyā chuánshūxiàn
Đường dây dẫn cao thế
双形道开关
shuāng xíng dào kāiguān
Công tắc hai chiều
快速接头
kuàisù jiētóu
Đầu nối
指示灯灯泡
zhǐshì dēng dēngpào
Bòng đèn chỉ thị
小型电路开关
xiǎoxíng diànlù kāiguān
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
插头
chātóu
Phích cắm
气管外牙弯头
qìguǎn wài yá wān tóu
Co hơi răng ngoài
红色油漆
hóngsè yóuqī
Sơn màu đỏ
电表
diànbiǎo
Đồng hồ điện
剥皮钳
bāopí qián
Kìm tuốt vỏ
蒸发器
zhēngfā qì
Giàn hóa hơi
循环压缩机
xúnhuán yāsuō jī
Máy nén tuần hoàn
高压油管
gāoyā yóuguǎn
Ống dầu cao áp (ống áp lực)
典雅器
diǎnyǎ qì
Máy ổn áp
卡簧
kǎ huáng
Kiềm khoe
锉刀
cuòdāo
Dũa dẹp
节能灯
jiénéng dēng
Bóng điện Compact
电笔
diànbǐ
Bút điện
切割片
qiēgē piàn
Đá cắt
两用扳手
liǎng yòng bānshǒu
Molết lưỡng dụng
铅线
qiān xiàn
Dây chì
美工刀
měigōng dāo
Dao thủ công
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
除锈剂
chú xiù jì
Sơn chống sét
类型
lèixíng
Loại hình sinh thái
板钳
bǎn qián
Kìm kẹp tăng
球锁
qiú suǒ
Ổ Khóa cửa hình cầu
镇流器
zhèn liú qì
Tăng phô
钢丝鉗
gāngsī qián
Kiềm răng
断路器
duànlù qì
Cái ngắt điện
房门锁扣
fáng mén suǒ kòu
Chốt khóa cửa
插口
chākǒu
Ổ cắm điện
钉木枪
dīng mù qiāng
Kiềm bấm đinh (gỗ)
剪刀
jiǎndāo
Kéo
板式换热器:
bǎnshì huàn rè qì:
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
黄油
huángyóu
Mỡ bò thường
冷却器
lěngquè qì
Bộ làm mát
掛锁
guà suǒ
Ổ Khóa cửa
螺丝起子
luósī qǐzi
Tua vít
丝维
sī wéi
Tarô
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
伸缩插头
shēnsuō chātóu
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
三角锉刀
sānjiǎo cuòdāo
Dũa 3 cạnh
高电力导线
gāo diànlì dǎoxiàn
Dây dẫn cao thế
麻花鑽头
máhuā zuān tóu
Mũi khoan bê tông
胶带封口机
jiāodài fēngkǒu jī
Máy ép túi PE
生料带
shēng liào dài
Băng keo lụa
指示燈
zhǐshì dēng
Bóng đèn chỉ báo
内六角螺丝
nèi liùjiǎo luósī
Ốc lục giác
拉针
lā zhēn
Đinh River
电容器
diànróngqì
Tụ điện
割草机
gē cǎo jī
Máy cắt cỏ
开关插座板
kāiguān chāzuò bǎn
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
油压鑽头
yóu yā zuān tóu
Mũi khoan bê tông
平面砂布轮
píngmiàn shābù lún
Giấy nhám xếp tròn
保险丝
bǎoxiǎnsī
Cầu chì
球形电灯
qiúxíng diàndēng
Đèn bóng tròn
输送泵
shūsòng bèng
Bơm vận chuyển
铁皮扣
tiěpí kòu
Bo sắt
测温枪
cè wēn qiāng
Súng bắn nhiệt độ
螺丝刀
luósīdāo
Tu vít
蜂鸣器
fēng míng qì
Còi báo hiệu
打包铁皮
dǎbāo tiěpí
Đai sắt
拉开关
lā kāiguān
Công tắc kéo dây
日光灯
rìguāngdēng
Đèn neong
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kiềm miệng nhọn
墙上插座
qiáng shàng chāzuò
Ổ điện tường
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
Tua vít bốn chiều
管鉗
guǎn qián
Môlết răng

