You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
窗户
chuānghù
Cửa sổ
房东
fángdōng
Chủ nhà
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
双人房间
shuāngrén fángjiān
Phòng hai người
租金
zūjīn
Tiền thuê
押金
yājīn
Tiền đặt cọc
租金收据
zūjīn shōujù
Chứng từ tiền thuê
租金簿
zūjīn bù
Sổ tiền thuê
转租
zhuǎn zū
Chuyển nhà cho người khác thuê
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện
套房
tàofáng
Căn phòng
旅居
lǚjū
Trọ
逐出
zhú chū
Đuổi ra khỏi
租借期
zūjiè qí
Thời hạn thuê
涨租
zhǎng zū
Tăng giá thuê
二房东
èr fángdōng
Lái nhà
供膳宿舍
gōng shàn sùshè
Nhà để ăn và ở
供租用
gōng zūyòng
Dùng để cho thuê
公寓旅馆
gōngyù lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
租佣人
zū yōng rén
Người Thuê Đất
膳宿
shàn sù
Ăn nghỉ
备家具
bèi jiājù
Có (đủ) dụng cụ gia đình
宽限日
kuānxiàn rì
Gia hạn
空房
kōngfáng
Phòng trống (không có người)
zhōng
ở giữa
单人房间
dān rén fángjiān
Phòng một người
到期负债
dào qí
Đến hạn
租约
zūyuē
Hợp đồng thuê
房东太太
fángdōng tàitài
Bà chủ nhà
租借协议
zūjiè xiéyì
Hiệp định thuê mướn
转租出
zhuǎn zū chū
Cho thuê lại
免租
miǎn zū
Miễn phí
凶宅
xiōngzhái
Nhà có ma (không may mắn)
租金包水电
zūjīn bāo shuǐdiàn
Tiền thuê gồm cả tiền nước
公寓
gōngyù
Chung cư
预付房租
yùfù fángzū
Tiền thuê nhà trả trước
洗澡间
xǐzǎo jiān
Phòng tắm
租户
zūhù
Người Thuê Đất
寄居
jìjū
Ở nhờ
欠租
qiàn zū
Nợ tiền thuê
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
厕所
cèsuǒ
Toa lét
租借
zūjiè
Thuê ngoài gia công
减租
jiǎn zū
Giảm giá thuê
无人住
wú rén zhù
Không có người ở
住宅
zhùzhái
Nơi ở
付租金
fù zūjīn
Trả tiền thuê
无固定住所
wú gùdìng zhùsuǒ
Nơi ở không cố định
搬家
bānjiā
Chuyển nhà
周围环境
zhōuwéi huánjìng
Môi trường xung quanh
jiān
Cứng cỏi, dũng cảm, Gian, buồng, phòng
房客
fángkè
Khách thuê nhà
不备家具
bù bèi jiājù
Không có dụng cụ gia đình
biān
Bên, phía
房租
fángzū
Tiền thuê nhà
此屋招租
cǐ wū zhāozū
Nhà này cho thuê
房间
fáng jiān
Phòng, gian phòng
房租过租
fángzūguò zū
Tiền thuê nhà còn chịu lại
páng
Bên cạnh
duì
Cặp, đúng, Đối diện
定居
dìngjū
Định cư
转租入人
zhuǎn zū rù rén
Cho người khác thuê lại
押租
yāzū
Tiền cược (tiền thế chấp)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct