Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
租金簿
zūjīn bù
Sổ tiền thuê
房客
fángkè
Khách thuê nhà
欠租
qiàn zū
Nợ tiền thuê
租金包水电
zūjīn bāo shuǐdiàn
Tiền thuê gồm cả tiền nước
凶宅
xiōngzhái
Nhà có ma (không may mắn)
不备家具
bù bèi jiājù
Không có dụng cụ gia đình
押租
yāzū
Tiền cược (tiền thế chấp)
逐出
zhú chū
Đuổi ra khỏi
洗澡间
xǐzǎo jiān
Phòng tắm
空房
kōngfáng
Phòng trống (không có người)
租户
zūhù
Người Thuê Đất
租借期
zūjiè qí
Thời hạn thuê
房间
fáng jiān
Phòng, gian phòng
房东太太
fángdōng tàitài
Bà chủ nhà
租金
zūjīn
Tiền thuê
住宅
zhùzhái
Nơi ở
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
租借协议
zūjiè xiéyì
Hiệp định thuê mướn
边
biān
Bên, phía
旅居
lǚjū
Trọ
转租入人
zhuǎn zū rù rén
Cho người khác thuê lại
减租
jiǎn zū
Giảm giá thuê
房租过租
fángzūguò zū
Tiền thuê nhà còn chịu lại
厕所
cèsuǒ
Toa lét
周围环境
zhōuwéi huánjìng
Môi trường xung quanh
租约
zūyuē
Hợp đồng thuê
膳宿
shàn sù
Ăn nghỉ
备家具
bèi jiājù
Có (đủ) dụng cụ gia đình
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
单人房间
dān rén fángjiān
Phòng một người
租佣人
zū yōng rén
Người Thuê Đất
寄居
jìjū
Ở nhờ
双人房间
shuāngrén fángjiān
Phòng hai người
公寓旅馆
gōngyù lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
中
zhōng
ở giữa
转租
zhuǎn zū
Chuyển nhà cho người khác thuê
房租
fángzū
Tiền thuê nhà
付租金
fù zūjīn
Trả tiền thuê
供膳宿舍
gōng shàn sùshè
Nhà để ăn và ở
到期负债
dào qí
Đến hạn
无固定住所
wú gùdìng zhùsuǒ
Nơi ở không cố định
间
jiān
Cứng cỏi, dũng cảm, Gian, buồng, phòng
押金
yājīn
Tiền đặt cọc
供租用
gōng zūyòng
Dùng để cho thuê
租金收据
zūjīn shōujù
Chứng từ tiền thuê
免租
miǎn zū
Miễn phí
此屋招租
cǐ wū zhāozū
Nhà này cho thuê
公寓
gōngyù
Chung cư
房东
fángdōng
Chủ nhà
租借
zūjiè
Thuê ngoài gia công
预付房租
yùfù fángzū
Tiền thuê nhà trả trước
旁
páng
Bên cạnh
二房东
èr fángdōng
Lái nhà
窗户
chuānghù
Cửa sổ
涨租
zhǎng zū
Tăng giá thuê
宽限日
kuānxiàn rì
Gia hạn
套房
tàofáng
Căn phòng
定居
dìngjū
Định cư
搬家
bānjiā
Chuyển nhà
无人住
wú rén zhù
Không có người ở
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện
对
duì
Cặp, đúng, Đối diện
转租出
zhuǎn zū chū
Cho thuê lại

