You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
食堂
shítáng
Nhà hàng, Nhà ăn
工作
gōngzuò
Công việc, làm việc
公司
gōngsī
Công ty
好久
Hǎojiǔ
Đã lâu
咱们
zánmen
Chúng ta
最近
zuìjìn
Gần đây, dạo này
见面
jiànmiàn
Gặp mặt
菜
cài
rau ăn
晚
wǎn
buổi chiều tối
一般
yībān
Bình thường

