You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Bài 6: Xin Chào (Nǐ Hǎo)!

你 好 (Nǐ hǎo) - Xin chào

Trong tiếng Trung từ xin chào là câu giao tiếp được sử dụng nhiều nhất, tuy nhiên lại có rất nhiều cách để bạn có thể nói từ "Xin chào" trong tiếng trung, tùy từng ngữ cảnh mà chúng ta sẽ lựa chọn sử dụng cách phù hợp. Trong tiết học này chúng ta cùng tìm hiểu xem xin chào tiếng Trung có các cách nói nào nhé!

Xin chào tiếng Trung
Xin chào tiếng Trung

Mục tiêu bài học:

  1. Học viên hiểu và sử dụng được các từ vựng và mẫu câu chào hỏi cơ bản.
  2. Học viên nắm vững cách chào bạn bè, bố mẹ, và người lớn tuổi.
  3. Học viên áp dụng các mẫu câu trong tình huống thực tế.

Nội dung bài học:

  1. Từ vựng
  2. Ngữ pháp cơ bản
  3. Mẫu câu chào hỏi
  4. Bài tập áp dụng

Phần 1: Từ vựng

anh, bạn, mày
Hán Việt: Nhĩ

hǎo
Tốt, khoẻ
Hán Việt: Hảo, hiếu

nín
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
Hán Việt: Nâm

你好
nǐ hǎo
Xin chào

你们好
Nǐmen hǎo
Chào các bạn

爸爸好
Bàba hǎo
Chào bố

经理好
Jīnglǐ hǎo
Chào giám đốc

哥哥好
Gēgē hǎo
Chào anh

你们
Nǐmen
Các bạn

爸爸
Bàba
Bố

哥哥
Gēgē
Anh trai

经理
Jīnglǐ
Giám đốc

再见
zài jiàn
Tạm biệt, chào tạm biệt

Phần 2: Ngữ pháp cơ bản

  1. 你 (nǐ) - Bạn
  2. 您 (nín) - Ngài, ông/bà (dùng để thể hiện sự tôn trọng)
  3. 好 (hǎo) - Tốt, khỏe

Phần 3: Mẫu câu chào hỏi

  1. Chào bạn bè:
    • 你好!(Nǐ hǎo!) - Chào bạn!
    • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
    • 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xiè xie!) - Tôi rất khỏe, cảm ơn!
  2. Chào bạn tiếng Trung
    Chào bạn tiếng Trung
  3. Chào bố mẹ:
    • 爸爸,妈妈,你们好!(Bàba, māma, nǐmen hǎo!) - Bố, mẹ, chào bố mẹ!
    • 你们好吗?(Nǐmen hǎo ma?) - Bố mẹ có khỏe không?
  4. Chào bố mẹ tiếng Trung
    Chào bố mẹ tiếng Trung
  5. Chào người lớn tuổi:
    • 您好!(Nín hǎo!)
    • 您身体好吗?(Nín shēntǐ hǎo ma?) - Ngài có khỏe không?
    • 谢谢,您呢?(Xièxie, nín ne?) - Cảm ơn, còn ngài?
  6. Chào người lớn tuổi tiếng Trung
    Chào người lớn tuổi tiếng Trung

Trong tiếng Trung, việc sử dụng từ "您" (nín) thay vì "你" (nǐ) khi chào người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng là để thể hiện sự tôn kính và lịch sự. Dưới đây là một số lý do cụ thể:

  1. Tôn trọng người lớn tuổi: Trong văn hóa Trung Quốc, tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị quan trọng. Sử dụng "" (nín) thay vì "" (nǐ) cho thấy sự kính trọng và lịch sự đối với người lớn tuổi hoặc những người có vị trí cao hơn.

  2. Sự lịch sự trong giao tiếp: "您" (nín) được coi là hình thức lịch sự hơn của "你" (nǐ). Khi nói chuyện với người lạ, người có địa vị cao hơn, hoặc trong các tình huống trang trọng, việc dùng "您" (nín) thể hiện sự tôn trọng và lễ phép.

  3. Quy tắc xã hội: Việc sử dụng "您" (nín) thay vì "你" (nǐ) là một phần của các quy tắc xã hội và văn hóa giao tiếp ở Trung Quốc. Nó phản ánh mối quan hệ xã hội và sự tôn trọng thứ bậc trong giao tiếp hàng ngày.

  4. Thói quen văn hóa: Người Trung Quốc từ nhỏ đã được dạy về cách sử dụng từ ngữ phù hợp trong các mối quan hệ xã hội khác nhau. Việc dùng "您" (nín) khi chào người lớn tuổi trở thành một thói quen văn hóa và là một phần của giáo dục gia đình và nhà trường.

Một số ví dụ khác về mẫu câu chào hỏi trong tiếng Trung



  • 你好!(Nǐ hǎo!) - Xin chào! (Dùng cho bạn bè, người quen)
  • 您好!(Nín hǎo!) - Xin chào! (Dùng cho người lớn tuổi, người lạ)
  • 早上好!(Zǎo shàng hǎo!) - Chào buổi sáng!
  • 下午好!(Xià wǔ hǎo!) - Chào buổi chiều!
  • 晚上好!(Wǎn shàng hǎo!) - Chào buổi tối!
  • 你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn ăn cơm chưa? (Một cách chào hỏi thông thường trong văn hóa Trung Quốc)
  • 最近怎么样?(Zuì jìn zěn me yàng?) - Dạo này bạn thế nào?
  • 很高兴见到你!(Hěn gāo xìng jiàn dào nǐ!) - Rất vui được gặp bạn!
  • 好久不见!(Hǎo jiǔ bù jiàn!) - Lâu rồi không gặp!
  • 欢迎!(Huān yíng!) - Chào mừng!

Flashcard bài 6: Xin chào

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct