You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
Hán tự

Khi sử dụng từ 无知 (wúzhī - thiếu hiểu biết, ngu dốt), bạn cần lưu ý các điểm sau để tránh hiểu lầm hoặc gây xúc phạm:
1. Sắc thái tiêu cực
- 无知 mang ý nghĩa tiêu cực, thường chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không có kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Vì vậy:
2. Ngữ cảnh sử dụng
- Từ 无知 phù hợp khi nói về khái niệm hoặc tình huống chung, thay vì chỉ trích cá nhân.
3. Phân biệt với các từ liên quan
- 无知 khác với những từ như:
4. Cách diễn đạt thay thế để giảm nhẹ sắc thái
Nếu muốn đề cập đến sự thiếu hiểu biết mà vẫn giữ thái độ lịch sự:
- 对这个领域不太熟悉 (Duì zhège lǐngyù bù tài shúxī): Không quen thuộc với lĩnh vực này.
- 需要更多了解 (Xūyào gèng duō liǎojiě): Cần hiểu biết thêm.
5. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Hạn chế dùng từ 无知 khi nói trực tiếp với người khác, đặc biệt trong các tình huống cần lịch sự hoặc nhạy cảm.
- Trong văn viết hoặc thảo luận học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ tình trạng chung về sự thiếu hiểu biết.
Ví dụ: