You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/02/2025

Ví dụ liên quan đến từ 司机
1. 他是一名出租车司机,工作很辛苦。
(Tā shì yī míng chūzūchē sījī, gōngzuò hěn xīnkǔ.)
Anh ấy là một tài xế taxi, công việc rất vất vả.
2. 司机,请把车停在前面的停车场。
(Sījī, qǐng bǎ chē tíng zài qiánmiàn de tíngchēchǎng.)
Tài xế, xin hãy dừng xe ở bãi đỗ xe phía trước.
3. 这个司机开车很稳,让人感觉很安全。
(Zhège sījī kāichē hěn wěn, ràng rén gǎnjué hěn ānquán.)
Tài xế này lái xe rất êm, khiến người khác cảm thấy rất an toàn.
4. 当司机需要保持高度专注,不能分心。
(Dāng sījī xūyào bǎochí gāodù zhuānzhù, bùnéng fēnxīn.)
Làm tài xế cần duy trì sự tập trung cao độ, không được lơ là.
5. 公交车司机耐心地回答了乘客的问题。
(Gōngjiāochē sījī nàixīn de huídále chéngkè de wèntí.)
Tài xế xe buýt kiên nhẫn trả lời câu hỏi của hành khách.
Lưu ý khi sử dụng từ 司机:
-
Ngữ cảnh chuyên nghiệp:
- 司机 thường ám chỉ người lái xe chuyên nghiệp, như tài xế taxi, xe buýt, xe tải, hoặc xe công ty.
-
Kính trọng:
-
Trách nhiệm và an toàn:
- Khi nói về 司机, thường nhấn mạnh trách nhiệm lớn lao của họ, đặc biệt trong việc đảm bảo an toàn giao thông.
-
Từ liên quan:
-
Ẩn dụ và cách dùng mở rộng:
Hy vọng các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 司机 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau!