You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
đều, không so le
Hán Việt: Trai
Hán tự Bính âm: jī
Bộ: Trai
Lục thư: hình thanh
Số nét: 14
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
, , 丿, , ,



丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 个, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 中, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 用, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 师, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 候, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 击, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 引, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 半, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 节, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 举, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 卫, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 修, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 养, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 介, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 旧, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 归, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 齐, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 丰, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 弗, 丨, 丫, 丿, 二, 亠, 刀 //// 羊

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct