You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
尼
ní
Sư cô, ni cô
Hán Việt: Ni

-
尼姑 (ní gū) - "Nữ tu" (ni cô):
Ví dụ: 她决定成为一名尼姑,过上简朴的生活。
(Cô ấy quyết định trở thành một nữ tu, sống một cuộc đời giản dị.) -
尼寺 (ní sì) - "Chùa ni":
Ví dụ: 他们参观了附近的尼寺,体验了宁静的佛教氛围。
(Họ đã tham quan chùa ni gần đó và trải nghiệm không khí yên tĩnh của Phật giáo.)
尼
尸, 匕 //// 展, 尸, 匕 //// 居, 尸, 匕 //// 属, 尸, 匕 //// 局, 尸, 匕 //// 户, 尸, 匕 //// 尼, 尸, 匕 //// 层, 尸, 匕 //// 屋, 尸, 匕 //// 尺, 尸, 匕 //// 尾, 尸, 匕 //// 卢, 尸, 匕 //// 屈, 尸, 匕 //// 巳, 尸, 匕 //// 履, 尸, 匕 //// 届, 尸, 匕 //// 屏, 尸, 匕 //// 屡, 尸, 匕 //// 屠, 尸, 匕 //// 尿, 尸, 匕 //// 屁