You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
刘
liú
họ Lưu
Hán Việt: Lưu

-
刘邦 (Liú Bāng): "Lưu Bang" - tên của vị hoàng đế sáng lập nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
- Ví dụ: 刘邦是汉朝的开国皇帝。
(Lưu Bang là vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán.)
- Ví dụ: 刘邦是汉朝的开国皇帝。
-
刘先生 (Liú xiān shēng): "Ông Lưu" - cách gọi kính trọng dành cho một người đàn ông họ Lưu.
- Ví dụ: 刘先生将会在会议上发表讲话。
(Ông Lưu sẽ phát biểu tại cuộc họp.)
- Ví dụ: 刘先生将会在会议上发表讲话。