You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
mình, thân
Hán Việt: Kỉ
Hán tự Bính âm: jǐ
Bộ: Kỉ
Lục thư: tượng hình
Số nét: 3
Nét bút: フ一フ
, , , , , , ,



记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 讠, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// ⺙
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 酉, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 山, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 心
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 女, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己
记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 木, 记, 改, 纪, 配, 岂, 忌, 妃, 杞 //// 己

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct