You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

把 (bǎ) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của 把:
1. Dùng trong cấu trúc câu "把" (cấu trúc câu với "把"):
Cấu trúc 把 thường được dùng để diễn tả hành động tác động vào một đối tượng cụ thể hoặc thay đổi trạng thái của đối tượng đó.
Cấu trúc:
- S + 把 + O + V
(Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ)
Ví dụ:
-
我把书放在桌子上。
(Wǒ bǎ shū fàng zài zhuō zi shàng.)
(Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) -
他把门打开了。
(Tā bǎ mén dǎ kāi le.)
(Anh ấy mở cửa.)
Trong cấu trúc này, 把 giúp nhấn mạnh hành động tác động lên đối tượng (tân ngữ).
2. Dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện:
把 có thể chỉ đến công cụ, dụng cụ hoặc vật có tay cầm, chẳng hạn như cái trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- 这把刀很锋利。
(Zhè bǎ dāo hěn fēng lì.)
(Con dao này rất sắc.)
3. Dùng trong các tình huống cụ thể khác:
把 có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thành ngữ để diễn tả ý nghĩa cụ thể, tùy vào từng ngữ cảnh.
Ví dụ:
- 把握机会 (bǎ wò jī huì): nắm bắt cơ hội
- 把事情做完 (bǎ shì qíng zuò wán): làm xong công việc
Tổng kết:
- 把 chủ yếu dùng trong cấu trúc câu để thể hiện hành động tác động lên một đối tượng cụ thể, thường mang tính trực tiếp và thay đổi trạng thái của đối tượng.
- Ngoài ra, 把 cũng có thể dùng để chỉ công cụ hoặc vật dụng có tay cầm.