You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024
Ngữ pháp tiếng Trung tiếng Trung theo chủ đề
Khi bạn học bất kỳ ngôn ngữ nào thì ngữ pháp là một phần quan trọng không thể thiếu, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Mặc dù tiếng Trung không có sự phức tạp về chia động từ và biến cách như nhiều ngôn ngữ khác (tiếng Anh, tiếng Pháp...) tuy nhiên nó vẫn có những quy tắc riêng biệt, chính điều này đã giúp cho tiếng Trung trở thành một ngôn ngữ đặc biệt. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu về những nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc câu, các cách dùng từ và các hiện tượng ngữ pháp đặc thủ của ngôn ngữ này.
Ngữ pháp tiếng Trung
1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
-
Cấu trúc: S + 是 + O
这是我的书。- Đây là sách của tôi.
-
Cấu trúc: S + 有 + O
我有一只猫。- Tôi có một con mèo.
-
Cấu trúc: S + 在 + Place
他在学校。- Anh ấy ở trường.
-
Cấu trúc: S + 很 + Adj.
她很漂亮。- Cô ấy rất đẹp.
-
Cấu trúc: S + Verb + 吗?(Câu hỏi đuôi)
你喜欢咖啡吗?- Bạn có thích cà phê không?
-
Cấu trúc: S + 也 + Verb/Adj.
我也去。- Tôi cũng đi.
-
Cấu trúc: S + Verb + 了 (Diễn tả hành động đã xảy ra)
他吃了。- Anh ấy đã ăn rồi.
-
Cấu trúc: S + 想 + Verb (Diễn tả mong muốn)
我想学习中文。- Tôi muốn học tiếng Trung.
-
Cấu trúc: S + 会 + Verb (Diễn tả khả năng)
他会游泳。- Anh ấy biết bơi.
-
Cấu trúc: S + 要 + Verb (Diễn tả ý định)
我们要去旅游。- Chúng tôi sẽ đi du lịch.
2. Động Từ và Cách Sử Dụng
Động Từ Không Chia
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa tiếng Trung và các ngôn ngữ khác là động từ không thay đổi theo chủ ngữ hay thời gian. Thay vì chia động từ, tiếng Trung sử dụng các từ chỉ thời gian hoặc các trợ từ để diễn đạt thì, thời gian và thể của hành động.
Ví dụ:
- 他去学校 (Tā qù xuéxiào) - "Anh ấy đi đến trường."
- 他昨天去学校 (Tā zuótiān qù xuéxiào) - "Hôm qua anh ấy đi đến trường."
Trong hai câu trên, động từ 去 (qù) vẫn không thay đổi, dù một câu diễn đạt về hiện tại và câu còn lại diễn đạt về quá khứ. Thời gian của hành động được diễn tả qua trạng từ 昨天 (zuótiān - hôm qua).
Trợ Từ “了” (Le) - Biểu Thị Thì Quá Khứ hoặc Thể Hoàn Thành
Trợ từ 了 (le) thường được sử dụng để chỉ rằng một hành động đã hoàn thành. Nó thường được đặt ngay sau động từ hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- 我吃了饭 (Wǒ chī le fàn) - "Tôi đã ăn cơm."
Ở đây, 了 (le) được đặt sau động từ 吃 (chī) để cho biết rằng hành động ăn cơm đã kết thúc.
3. Trật Tự Từ Trong Câu
Câu Hỏi Với Từ Nghi Vấn
Trong tiếng Trung, các từ nghi vấn như 什么 (shénme - gì), 谁 (shéi - ai), 哪里 (nǎlǐ - ở đâu) thường được đặt ở vị trí của từ cần hỏi trong câu. Cấu trúc câu hỏi rất giống với cấu trúc câu khẳng định, chỉ khác là có thêm từ nghi vấn.
Ví dụ:
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) - "Bạn tên là gì?"
Trong câu này, 什么 (shénme - gì) được đặt ở vị trí của đối tượng cần hỏi, là tên.
Câu Hỏi Đúng/Sai Với “吗” (Ma)
Để đặt câu hỏi đúng/sai, bạn chỉ cần thêm từ 吗 (ma) vào cuối câu khẳng định. Điều này giúp chuyển đổi câu khẳng định thành câu hỏi.
Ví dụ:
- 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) - "Bạn có phải là học sinh không?"
4. Các Loại Từ Vựng và Sự Kết Hợp
Từ Lượng
Trong tiếng Trung, các danh từ cần được đi kèm với lượng từ khi đếm. Mỗi loại danh từ thường có một lượng từ đặc biệt. Lượng từ thường được đặt giữa số và danh từ.
Ví dụ:
- 三本书 (Sān běn shū) - "Ba quyển sách."
Ở đây, 本 (běn) là lượng từ dành cho sách.
Tính Từ Làm Động Từ
Tính từ trong tiếng Trung có thể hoạt động như động từ và không cần thêm động từ “to be” như trong tiếng Anh. Khi sử dụng tính từ để miêu tả, chỉ cần đặt tính từ sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- 我很高兴 (Wǒ hěn gāoxìng) - "Tôi rất vui."
Ở đây, 高兴 (gāoxìng) là tính từ nhưng không cần động từ “to be”. Trong trường hợp này, 很 (hěn) được dùng để nhấn mạnh.
5. Câu Điều Kiện và Câu Giả Định
Câu Điều Kiện Với “如果...就...” (Rúguǒ... Jiù...)
Cấu trúc điều kiện trong tiếng Trung được xây dựng với từ 如果 (rúguǒ - nếu) và 就 (jiù - thì). Đây là một cách phổ biến để tạo câu điều kiện.
Ví dụ:
- 如果你努力学习,你就会成功 (Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, nǐ jiù huì chénggōng) - "Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ thành công."
Trong câu này, 如果 được dùng để chỉ điều kiện, và 就 để chỉ kết quả.
Câu Giả Định Với “要是...就...” (Yàoshì... Jiù...)
Một cấu trúc khác tương tự là 要是...就... (yàoshì... jiù...), cũng được sử dụng để tạo câu giả định hoặc điều kiện.
Ví dụ:
- 要是明天下雨,我们就不去公园了 (Yàoshì míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù gōngyuán le) - "Nếu ngày mai mưa, chúng tôi sẽ không đi công viên."
6. Thời Gian, Tính Cách và Trật Tự Sự Kiện
Từ Chỉ Thời Gian
Khi đề cập đến thời gian, các từ chỉ thời gian như 昨天 (zuótiān - hôm qua), 今天 (jīntiān - hôm nay), 明天 (míngtiān - ngày mai) thường được đặt ở đầu câu hoặc trước động từ.
Ví dụ:
- 今天我去学校 (Jīntiān wǒ qù xuéxiào) - "Hôm nay tôi đi đến trường."
Câu Kể Chuyện Với Các Trạng Từ Liên Quan
Khi kể về sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian, các từ chỉ trình tự như 先 (xiān - trước tiên), 然后 (ránhòu - sau đó) có thể được sử dụng để chỉ trình tự sự kiện.
Ví dụ:
- 我先吃饭,然后去学校 (Wǒ xiān chī fàn, ránhòu qù xuéxiào) - "Tôi ăn cơm trước, rồi sau đó đi đến trường."
Kết Luận
Ngữ pháp tiếng Trung, mặc dù có vẻ đơn giản hơn ở một số khía cạnh so với ngôn ngữ khác, nhưng vẫn có những nguyên tắc và cách sử dụng đặc thù riêng. Hiểu rõ cấu trúc câu, cách dùng từ và các quy tắc ngữ pháp là bước quan trọng giúp người học có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin. Bằng cách luyện tập, người học sẽ dần dần hiểu sâu hơn về cách cấu trúc câu và ngữ pháp trong ngôn ngữ này.