You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
Cấu trúc S + 会 + Verb / diễn tả khả năng làm một việc gì đó trong tương lai hoặc dự đoán một hành động sẽ xảy ra

Cấu trúc S + 会 + Verb trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó trong tương lai hoặc dự đoán một hành động sẽ xảy ra. Trong đó:

  • S là chủ ngữ (Subject).
  • (huì) có nghĩa là “sẽ” hoặc “có khả năng”, thể hiện khả năng hoặc dự đoán.
  • Verb là động từ (Verb), chỉ hành động mà chủ ngữ có khả năng thực hiện.

Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả những điều mà người nói có khả năng làm trong tương lai hoặc khi muốn dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  1. 我会说中文。

    • Wǒ huì shuō Zhōngwén. - Tôi sẽ nói tiếng Trung.
  2. 他会游泳。

    • Tā huì yóuyǒng. - Anh ấy sẽ biết bơi.

Luyện tập Cấu trúc S + 会 + Verb

Kéo chữ phía trên xuống dưới để sắp xếp thành câu hoàn chỉnh!
Score: 0

Bình luận

Comments

Add new comment

Plain text

  • No HTML tags allowed.
  • Web page addresses and e-mail addresses turn into links automatically.
  • Lines and paragraphs break automatically.
CAPTCHA
Câu hỏi này là để kiểm tra xem bạn có phải là khách truy cập là con người hay không và để ngăn chặn việc gửi thư rác tự động.

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct