Cấu trúc S + 会 + Verb trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó trong tương lai hoặc dự đoán một hành động sẽ xảy ra. Trong đó:
- S là chủ ngữ (Subject).
- 会 (huì) có nghĩa là “sẽ” hoặc “có khả năng”, thể hiện khả năng hoặc dự đoán.
- Verb là động từ (Verb), chỉ hành động mà chủ ngữ có khả năng thực hiện.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
- Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả những điều mà người nói có khả năng làm trong tương lai hoặc khi muốn dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
-
我会说中文。
- Wǒ huì shuō Zhōngwén. - Tôi sẽ nói tiếng Trung.
-
他会游泳。
- Tā huì yóuyǒng. - Anh ấy sẽ biết bơi.
Luyện tập Cấu trúc S + 会 + Verb
Kéo chữ phía trên xuống dưới để sắp xếp thành câu hoàn chỉnh!
Score: 0
Comments
Add new comment