You are here

Primary tabs

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Page 1 of 1
Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi.
Vietnamese

Câu hỏi 1

Từ 百 (bǎi) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Trăm, 100
điểm, chấm, nốt, giờ
Cần, muốn

Câu hỏi 2

Từ 半 (bàn) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Trăm, 100
Hà Nội
Nửa, rưỡi
Hải Phòng

Câu hỏi 3

Từ 有的 (Yǒu de) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nam ninh
Cần, muốn

Câu hỏi 4

Từ 南宁 (Nánníng) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Ga tàu

Câu hỏi 5

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Nửa, rưỡi
Bắc Kinh
Hải Phòng
Hà Nội

Câu hỏi 6

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Ga tàu

Câu hỏi 7

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Trăm, 100
Hà Nội
điểm, chấm, nốt, giờ

Câu hỏi 8

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Ga tàu
Nam ninh

Câu hỏi 9

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Cần, muốn
Trăm, 100
điểm, chấm, nốt, giờ

Câu hỏi 10

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
điểm, chấm, nốt, giờ
Nam ninh
Cần, muốn

Câu hỏi 11

Từ 北京 (Běijīng) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nửa, rưỡi
Hà Nội
Bắc Kinh
Hải Phòng

Câu hỏi 12

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Cần, muốn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Nam ninh

Câu hỏi 13

Từ 票 (piào) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Ga tàu

Câu hỏi 14

Từ 海防 (Hǎifáng) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Hải Phòng
điểm, chấm, nốt, giờ
Hà Nội
Trăm, 100

Câu hỏi 15

Từ 站 (zhàn) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Ga tàu
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng

Câu hỏi 16

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Cần, muốn
Nam ninh

Câu hỏi 17

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Trăm, 100
Hải Phòng
Hà Nội
điểm, chấm, nốt, giờ

Câu hỏi 18

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Hải Phòng
Nửa, rưỡi
Hà Nội
Trăm, 100

Câu hỏi 19

Từ 河内 (Hénèi) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Hà Nội
Trăm, 100
điểm, chấm, nốt, giờ

Câu hỏi 20

Từ 要 (Yào) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Cần, muốn

Câu hỏi 21

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Nam ninh
Ga tàu
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng

Câu hỏi 22

Nghe và chọn đáp án đúng:

Vietnamese
Ga tàu
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng

Câu hỏi 23

Từ 火车 (Huǒchē) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
Nam ninh
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
Ga tàu

Câu hỏi 24

Từ 点 (diǎn) dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì?
Vietnamese
điểm, chấm, nốt, giờ
Cần, muốn
Nam ninh

Trả lời các câu hỏi

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct