You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
打算
Dǎsuàn
dự tính
一起
yīqǐ
cùng nhau
车站
Chēzhàn
Bến xe
打的
Dǎ di
taxi
在
zài
ở, tại
顺便
Shùnbiàn
tiện thể, nhân tiện
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện
上
shàng
Lên, trên, lên trên
父母
Fùmǔ
bố mẹ đẻ
等
děng
Đợi, đợi chờ
接
jiē
Đón, đón tiếp, nhận, tiếp nhận
先
xiān
Trước, Trước tiên
准备
Zhǔnbèi
Chuẩn bị
到
dào
đến nơi

