You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

只有
Zhǐyǒu
Chỉ có
坐公车
Zuò gōngchē
Ngồi xe buýt
公里
Gōnglǐ
Km
有
yǒu
Có, sở hữu
所以
Suǒyǐ
Nên, cho nên
骑
qí
Cưỡi, đi
来
lái
đến nơi
叫
jiào
kêu, gọi
早起
Zǎoqǐ
Dậy sớm
在
zài
ở, tại
常
cháng
thường
家
jiā
nhà
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp
名字
Míngzì
Tên
高兴
Gāoxìng
Vui, vui vẻ
认识
Rènshí
Quen, quen biết
离
lí
dời xa, chia lìa, dời khỏi