Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

风灾保险
fēngzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm nạn gió bão
承诺
chéngnuò
Nguyện ước, Cam kết
保险单附加条款
bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn
Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm
优惠期间
yōuhuì qíjiān
Thời gian ưu đãi
兜售保险
dōushòu bǎoxiǎn
Bán bảo hiểm
盈余保险
yíngyú bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền lãi
劳工保险
láogōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động
年金领取人
niánjīn lǐngqǔ rén
Người lĩnh tiền trợ cấp năm
最高保费
zuìgāo bǎofèi
Phí bảo hiểm cao nhất
实际现金价值
shíjì xiànjīn jiàzhí
Giá trị tiền mặt thực tế
代理人
dàilǐ rén
Người đại diện
疾病保险
jíbìng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bệnh tật
残废补偿金
cánfèi bǔcháng jīn
Tiền bồi thường tàn phế
投保价值
tóubǎo jiàzhí
Giá trị tham gia bảo hiểm
电梯责任保险
diàntī zérèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trách nhiệm thang máy
雨水保险
yǔshuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa bão
公务员保险
gōngwùyuán bǎoxiǎn
Bảo hiểm công chức
执照保险
zhízhào bǎoxiǎn
Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…)
手续费
shǒu xù fèi
Phí thủ tục
接受赔偿者
jiēshòu péicháng zhě
Người nhận bồi thường
骚乱保险
sāoluàn bǎoxiǎn
Bảo hiểm loạn lạc
保单审查处
bǎodān shěnchá chǔ
Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
全额赔偿
quán é péicháng
Bồi thường toàn bộ
保险费借款
bǎoxiǎn fèi jièkuǎn
Khoản vay bảo hiểm
保险免赔额条款
bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn
Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường
分担条款
fēndān tiáokuǎn
Điều khoản chia sẻ trách nhiệm
保险清单
bǎoxiǎn qīngdān
Hóa đơn bảo hiểm
净利
jìnglì
Lãi ròng
理算…的金额
lǐ suàn…de jīn'é
Điều chỉnh mức tiền
停航退费
tíngháng tuì fèi
Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu)
部分赔偿
bùfèn péicháng
Bồi thường một phần
对…折旧
duì…zhéjiù
Khấu hao đối với…
儿童集体保险
értóng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể nhi đồng
终身人寿保险
zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
加倍赔偿
jiābèi péicháng
Bồi thường gấp đôi
补偿赔款
bǔcháng péikuǎn
Khoản bồi thường bù đắp
投保人
tóubǎo rén
Người tham gia bảo hiểm
财物寄托
cáiwù jìtuō
Ký thác tiền của, vật tư
补足保额
bǔzú bǎo é
Mức bảo hiểm bổ sung
损失估计
sǔnshī gūjì
Đánh giá về tổn thất
附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phụ phí bảo hiểm
船体保险
chuántǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền
红利工资
hónglì
Tiền lãi
优惠补偿
yōuhuì bǔcháng
Bồi thường ưu đãi
过期保险
guòqí bǎoxiǎn
Bảo hiểm quá hạn
满期通知书
mǎn qí tōngzhī shū
Giấy thông báo hết hạn
串通欺骗
chuàntōng qīpiàn
Thông đồng lừa gạt
再保险人
zàibǎoxiǎn rén
Người tái bảo hiểm
级差佣金
jíchā yōngjīn
Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp, bậc)
行李保险
xínglǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm hành lý
年金享受权
niánjīn xiǎngshòu quán
Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm
差别对待
chābié duìdài
Phân biệt đối xử
保险赔偿费
bǎoxiǎn péicháng fèi
Phí bồi thường bảo hiểm
预期死亡率
yùqí sǐwáng lǜ
Tỉ lệ tử vong dự tính
失业保险
shīyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp
委付
wěi fù
Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác)
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
折贴
zhé tiē
Giảm khoản trợ cấp
投保书
tóubǎo shū
Đơn xin bảo hiểm
短期费率
duǎnqí fèi lǜ
Tỉ lệ phí ngắn hạn
受益人
shòuyì rén
Người hưởng lợi
发现期间
fāxiàn qíjiān
Trong thời gian phát hiện
总括保险单
zǒngguā bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tổng quát
低额保险
dī é bǎoxiǎn
Bảo hiểm mức thấp
关税保证保险
guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
战争保险
zhànzhēng bǎoxiǎn
Bảo hiểm chiến tranh
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
碰撞保险
pèngzhuàng bǎoxiǎn
Bảo hiểm va đập
免费注销
miǎnfèi zhùxiāo
Thanh toán miễn phí
变更使用认可
biàngēng shǐyòng rènkě
Cho phép thay đổi sử dụng
不定额保险单
bù dìng'é bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm không định mức
索赔人
suǒpéi rén
Người đòi bồi thường
给付方式选择
gěifù fāngshì xuǎnzé
Lựa chọn phương thức chi trả
买卖协定
mǎimài xiédìng
Hiệp định mua bán
农作物保险
nóngzuòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hoa màu
森林火灾保险
sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm cháy rừng
租借权宜保险
zūjiè quányí bǎoxiǎn
Bảo hiểm lợi ích thuê mướn
无受雇能力补助
wú shòu gù nénglì bǔzhù
Trợ cấp thất nghiệp
损失程度
sǔnshī chéngdù
Mức độ tổn thất
地震保险
dìzhèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm động đất
自然保险费
zìrán bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm tự nhiên
全保险
quán bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn bộ
额外费用
éwài fèiyòng
Chi phí ngoại ngạch
除外期间
chúwài qíjiān
Thời gian trừ ra
被保险人
bèi bǎoxiǎn rén
Người được bảo hiểm
抵押保险
dǐyā bǎoxiǎn
Bảo hiểm thế chấp
内陆运送保险
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
超率赔款
chāo lǜ péikuǎn
Khoản bồi thường vượt tỉ lệ
赔款
péikuǎn
Khoản tiền bồi thường
永久残废
yǒngjiǔ cánfèi
Tàn phế suốt đời
物物补偿
wù wù bǔcháng
Bồi thường bằng hàng
索赔期限
suǒpéi qíxiàn
Thời hạn đòi bồi thường
承保收据
chéngbǎo shōujù
Biên lai nhận bảo hiểm
年龄限制
niánlíng xiànzhì
Hạn chế về tuổi
补额保费
bǔ é bǎofèi
Phí bảo hiểm bù thêm
估价
gūjià
đánh giá lại tăng
受托人身份
shòutuō rén shēnfèn
Tư cách người nhận ủy thác
险损估价人
xiǎn sǔn gūjià rén
Người đánh giá thiệt hại
托管条款
tuōguǎn tiáokuǎn
Điều khoản ủy thác quản lý
意外事故保险
yìwài shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ)
调查
diào chá
Điều tra
替代担保条款
tìdài dānbǎo tiáokuǎn
Điều khoản bảo đảm thay thế
残疾保险
cánjí bǎoxiǎn
Bảo hiểm tàn tật
保险精算师
bǎoxiǎn jīngsuàn shī
Chuyên viên thống kê bảo hiểm
申报式保险契约
shēnbào shì bǎoxiǎn qìyuē
Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo
暂保单
zhàn bǎodān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
个人财产保险
gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tài sản cá nhân
受托监护人
shòutuō jiānhùrén
Người giám hộ nhận ủy thác
保险商
bǎoxiǎn shāng
Công ty bảo hiểm
平安保险条款
píng'ān bǎoxiǎn tiáokuǎn
Điều khoản bảo hiểm an toàn
预防损失服务
yùfáng sǔnshī fúwù
Dịch vụ dự phòng tổn thất
免交保费
miǎn jiāo bǎofèi
Miễn nộp phí bảo hiểm
海事法庭
hǎishì fǎtíng
Tòa án xét xử sự cố tàu biển
附加条款
fùjiā tiáokuǎn
Điều khoản bổ sung
扣押权
kòuyā quán
Quyền giam giữ
存款保险
cúnkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền tiết kiệm
级差保险费
jíchā bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp)
无效
wúxiào
Không có hiệu lực
冰雹保险
bīngbáo bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa đá
估计损失
gūjì sǔnshī
Đánh giá tổn thất
保险金额理算
bǎoxiǎn jīn'é lǐ suàn
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
往来清帐
wǎnglái qīng zhàng
Quyết toán sổ sách vãng lai
危险职业
wéixiǎn zhíyè
Nghề nguy hiểm
全损
quán sǔn
Tổn thất toàn bộ
或有费
huò yǒu fèi
Lệ phí đột xuất
保险印花
bǎoxiǎn yìnhuā
Con niêm bảo hiểm
共保
gòng bǎo
Bảo hiểm chung
净价
jìng jià
Giá gốc, giá vốn
定值保险单
dìng zhí bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị
给付约定条款
gěifù yuēdìng tiáokuǎn
Điều khoản qui ước chi trả
退保金额
tuì bǎo jīn'é
Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm
定期保险
dìngqí bǎoxiǎn
Bảo hiểm định kỳ
全额保险
quán é bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn phần
火灾保险
huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm hỏa hoạn
保险证明书
bǎoxiǎn zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận bảo hiểm
被委付人
bèi wěi fù rén
Người được ủy thác
罢工保险
bàgōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bãi công
额外保险费
éwài bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm phụ
代理业务监管
dàilǐ yèwù jiānguǎn
Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm
代位权
dàiwèi quán
Quyền gán nợ
保单
bǎodān
Hợp đồng bảo hiểm
直接损失
zhíjiē sǔnshī
Tổn thất trực tiếp
权利人
quánlì rén
Người có quyền lợi
赔偿付给条款
péicháng fù gěi tiáokuǎn
Điều khoản chi trả bồi thường
副署
fù shǔ
Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi)
第三者受伤责任保险
dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương
推定欺诈
tuīdìng qīzhà
Lừa gạt suy định
授权书
shòuquán shū
Giấy ủy quyền
有效日期
yǒuxiào rìqí
Thời gian có hiệu lực
出钱保险
chū qián bǎoxiǎn
Mua bảo hiểm
学生集体保险
xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể học sinh
保费清缴
bǎofèi qīng jiǎo
Thanh toán xong phí bảo hiểm
结冻保险单
jié dòng bǎoxiǎn dān
Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
误报
wù bào
Báo sai
票据签字
piàojù qiānzì
Chữ ký trên ngân phiếu định mức
可分性
kě fēn xìng
Tính có thể phân chia
基本条款
jīběn tiáokuǎn
Điều khoản cơ bản
给…保险
gěi…bǎoxiǎn
Bảo hiểm cho…
招揽成本
zhāolǎn chéngběn
Giá thành mời chào
海上保险业
hǎishàng bǎoxiǎn yè
Ngành bảo hiểm trên biển
仲裁人
zhòngcái rén
Trọng tài
海损
hǎisǔn
Tổn thất do chuyên chở đường biển
分期付款保险
fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trả dần
许可证保险
xǔkě zhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm giấy phép
受款人条款
shòu kuǎn rén tiáokuǎn
Điều khoản người nhận tiền
期望值
qīwàngzhí
Giá trị kỳ vọng
不实索赔
bù shí suǒpéi
Đòi bồi thường không đúng
家畜保险
jiāchù bǎoxiǎn
Bảo hiểm gia súc
超额保险
chāo'é bǎoxiǎn
Bảo hiểm vượt mức
学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí
旅行平安保险
lǚxíng píng'ān bǎoxiǎn
Bảo hiểm an toàn du lịch
退还佣金
tuìhuán yōngjīn
Trả lại tiền hoa hồng
承继责任
chéngjì zérèn
Trách nhiệm thừa kế
保险范围
bǎoxiǎn fànwéi
Phạm vi bảo hiểm
保险回扣
bǎoxiǎn huíkòu
Tiền hoa hồng bảo hiểm
操纵
cāozòng
Thao túng
生效日期
shēngxiào rìqí
Thời gian bắt đầu có hiệu lực
综合保险
zònghé bǎoxiǎn
Bảo hiểm tổng hợp
临时保险单
línshí bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
年营业报告
nián yíngyè bàogào
Báo cáo kinh doanh hằng năm
纯保费
chún bǎofèi
Phí bảo hiểm ròng
人身保险
rénshēn bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thân
承继债券
chéngjì zhàiquàn
Thừa kế trái khoán
弃权
qìquán
Bỏ quyền
单方利益保险
dānfāng lìyì bǎoxiǎn
Bảo hiểm quyền lợi đơn phương
注销
zhùxiāo
Đã thanh toán
寿命预期数额
shòumìng yùqí shù'é
Mức dự tính về tuổi thọ
保险费付款期票
bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào
Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm
陈述
chénshù
Thuật lại
保险业务处
bǎoxiǎn yèwù chù
Phòng nghiệp vụ bảo hiểm
公司担保人
gōngsī dānbǎo rén
Người đảm bảo của công ty
暂停
zàntíng
Tạm dừng
退休所得保险
tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu
累积证据
lěijī zhèngjù
Chứng cứ được tích lũy
洪水保险
hóngshuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm lũ lụt
保留款额
bǎoliú kuǎn'é
Mức tiền bảo lưu
互惠业务
hùhuì yèwù
Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
担保地位
dānbǎo dìwèi
Đảm bảo địa vị
查帐
chá zhàng
Kiểm tra sổ sách
自动承保
zìdòng chéngbǎo
Tự động nhận bảo hiểm
批发保险
pīfā bǎoxiǎn
Bảo hiểm bán buôn
伪造保险单
wèizào bǎoxiǎn dān
Làm giả hợp đồng bảo hiểm
费率计算表
fèi lǜ jìsuàn biǎo
Bảng tính tỉ lệ phí
赔偿者
péicháng zhě
Người bồi thường
隐瞒
yǐnmán
Che giấu
保险索赔
bǎoxiǎn suǒpéi
Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm
业务费用
yè wù fèi yòng
Chi phí nghiệp vụ
海损理算
hǎisǔn lǐ suàn
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển
投标保证保险
tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm đầu tư
平均费率
píngjūn fèi lǜ
Tỉ lệ phí bình quân
保险金
bǎoxiǎn jīn
Tiền bảo hiểm
养老保险
yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm dưỡng lão
保险经济人
bǎoxiǎn jīngjì rén
Người mối lái bảo hiểm
选择性优惠
xuǎnzé xìng yōuhuì
Sự ưu đãi mang tính lựa chọn
受托人保证保险
shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền
现金折扣
xiànjīn zhékòu
Chiết khấu tiền mặt
总括保险费率
zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ
Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
Bảo hiểm thuê nhà
保险利益
bǎoxiǎn lìyì
Lợi ích bảo hiểm
最低保费
zuìdī bǎofèi
Phí bảo hiểm thấp nhất
保险费
bǎoxiǎn fèi
Cước phí bảo hiểm
保险佣金
bǎoxiǎn yōngjīn
Tiền hồng bảo hiểm
公估条款
gōng gū tiáokuǎn
Điều khoản đánh giá chung
住宅保险
zhùzhái bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhà ở
海事法
hǎishì fǎ
Luật hàng hải
伤亡事故保险
shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm sự cố gây thương vong
义务人
yìwù rén
Người có nghĩa vụ
背签人
bèi qiān rén
Người ký ở phía sau (tờ khai)
非劳动收入
fēi láodòng shōurù
Thu nhập phi lao động
有限保险单
yǒuxiàn bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn
累积责任
lěijī zérèn
Trách nhiệm được gộp lại
市场价格条款
shìchǎng jiàgé tiáokuǎn
Điều khoản giá cả thị trường
到期日
dào qí rì
Ngày đáo hạn, Expiration date
附加费用
fù jiā fèi yòng
Phụ phí
健康保险
jiànkāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm sức khỏe
直接保险人
zhíjiē bǎoxiǎn rén
Người bảo hiểm trực tiếp
保险计算员
bǎoxiǎn jìsuàn yuán
Người tính bảo hiểm
信托关系
xìntuō guānxì
Quan hệ ủy thác
综合保险单
zònghé bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp
毛保费
máo bǎofèi
Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi
年金保险
niánjīn bǎoxiǎn
Bảo hiểm đóng theo năm
折旧率
zhéjiù lǜ
Tỉ lệ khấu hao
船体保险单
chuántǐ bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền
法庭保证保险
fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án
承保人
chéngbǎo rén
Người nhận bảo hiểm
退保
tuì bǎo
Rút ra khỏi bảo hiểm
担保书
dānbǎo shū
Giấy bảo đảm
承受额
chéngshòu é
Mức chấp nhận
损失率
sǔnshī lǜ
Tỉ lệ tổn thất
累积
lěijī
Tích lũy, gộp lại
责任限额
zérèn xiàn'é
Hạn mức trách nhiệm
先决条件
xiānjué tiáojiàn
Điều kiện tiên quyết
相互保险公司
xiānghù bǎoxiǎn gōngsī
Công ty bảo hiểm lẫn nhau
再分保
zài fēn bǎo
Tạm hoãn bảo hiểm
爆炸保险
bàozhà bǎoxiǎn
Bảo hiểm mổ
减赔
jiǎn péi
Giảm bồi thường
受托财产
shòutuō cáichǎn
Tài sản nhận ủy thác
担保契据
dānbǎo qìjù
Chứng tỏ bảo đảm
资产
zīchǎn
Tài sản
第二受益人
dì èr shòuyì rén
Người thứ hai được hưởng lợi
生存年金
shēngcún niánjīn
Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt
盗窃保险
dàoqiè bǎoxiǎn
Bảo hiểm trộm cướp
险损赔偿额
xiǎn sǔn péicháng é
Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm
扩大承保
kuòdà chéngbǎo
Mở rộng bảo hiểm
汽车保险
qìchē bǎoxiǎn
Bảo hiểm xe hơi
产业保险
chǎnyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm sản nghiệp