Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
水星
shuǐxīng
Sao thủy
多云
duōyún
Nhiều mây
月晕
yuè yùn
Quầng trăng
地震
dìzhèn
Động đất
日落
rìluò
Mặt trời lặn
太阳黑子
tàiyáng hēizǐ
Vệt mặt trời
热带气候
rèdài qìhòu
Khí hậu nhiệt đới
静止锋
jìngzhǐ fēng
Vùng tĩnh lặng
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
风力
fēnglì
Sức gió
南半球
nánbànqiú
Nam bán cầu
雨带
yǔ dài
Giải mưa
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
亚热带
yàrèdài
Cận nhiệt đới
干旱
gānhàn
Hạn hán
天象仪
tiānxiàng yí
Kính hiện hình quang học
慧星
huì xīng
Tuệ tinh
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
月食
yuè shí
Nguyệt thực
地核
dì hé
Tâm trái đất
震中
zhènzhōng
Tâm động đất
南极
nánjí
Nam cực
赤道
chìdào
Xích đạo
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
西半球
xībànqiú
Tây bán cầu
风速计
fēngsù jì
Máy đo tốc độ gió
季风
jìfēng
Gió mùa
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
极光
jíguāng
Cực quang
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
百页箱
bǎi yè xiāng
Chòi khí tượng
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
行星
xíngxīng
Hành tinh
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
雪
xuě
tuyết
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
雷暴
léibào
Sấm chớp mưa bão
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
风暴
fēngbào
Gió bão, gió cấp 11
海啸
hǎixiào
Biển động
洪水预报
hóngshuǐ yùbào
Dự báo nước lũ
雨量器
yǔ liáng qì
Máy đo lượng mưa
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
陨石雨
yǔnshí yǔ
Mưa thiên thạch
晴
qíng
tạnh (trời không mưa)
星图
xīng tú
Bản đồ sao
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
泥石流
níshíliú
Đất đá trôi
活火山
huó huǒshān
Núi lửa đang hoạt động
云图
yúntú
Bản đồ mây
雨云
yǔ yún
Mây mưa
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
气象卫星
qìxiàng wèixīng
Vệ tinh khí tượng
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
星座
xīngzuò
Chùm sao
涨潮
zhǎngcháo
Nước triều lên
北半球
běibànqiú
Bắc bán cầu
死火山
sǐ huǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
北极
běijí
Bắc cực
慧星头
huì xīng tóu
Đầu tuệ tinh
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
光年
guāng nián
Năm ánh sáng
阴天
yīn tiān
Trời âm u
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
寒带
hándài
Hàn đới
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
信风
xìn fēng
Gió mùa
气象火箭
qìxiàng huǒjiàn
Tên lửa khí tượng
自转
zìzhuǎn
Tự xoay
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
闪电
shǎndiàn
Chớp
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
北回归线
běi huíguīxiàn
Chí tuyến bắc
木星
mùxīng
Sao mộc
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
寒流
hánliú
Hàn lưu
黑洞
hēidòng
Ngôi sao đã tắt
台风
táifēng
Bão
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
华氏
huáshì
Pha ren hai
海王星
hǎiwángxīng
Sao hải vương
半月
bànyuè
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
大气
dàqì
Khí quyển
旋风
xuànfēng
Xoáy
风级
fēng jí
Cấp gió
金环食
jīn huán shí
Kim thực vòng
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
新月
xīn yuè
Trăng non
火山
huǒshān
Núi lửa
雷
léi
sấm
低气压
dī qìyā
Áp thấp
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
雨量强度
yǔliàng qiángdù
Cường độ lượng mưa
地球
dìqiú
Trái đất nóng lên
纬线
wěixiàn
Vĩ tuyến
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
山崩
shānbēng
Núi lở
气压计
qìyā jì
Khí áp kế
卫星
wèixīng
Vệ tinh trinh sát
天文钟
tiānwén zhōng
Đồng hồ thiên văn
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
冰
bīng
nước đá, băng
经度
jīngdù
Kinh độ
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
宇宙尘
yǔzhòu chén
Bụi vũ trụ
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
霜
shuāng
sương
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
恒星
héngxīng
Hằng tinh (sao hằng)
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
冥王星
míngwángxīng
Sao minh vương
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
金星
jīnxīng
Sao kim
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
冷锋
lěngfēng
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
暖锋
nuǎn fēng
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
火星
huǒxīng
Đốm lửa
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
气象计
qìxiàng jì
Khí tượng kế
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
薄雾
bó wù
Sương mù
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
地轴
dìzhóu
Trục trái đất
大陆性气候
dàlù xìng qìhòu
Khí hậu lục địa
水银气压计
shuǐyín qìyā jì
Khí áp kế thủy ngân
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
陨星
yǔnxīng
Sao sa
日出
rì chū
Mặt trời mọc, Bình minh
地震观测站
dìzhèn guāncè zhàn
Trạm động đất
银河系
yínhéxì
Dải ngân hà
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
落潮
luòcháo
Nước triều rút
流星
liúxīng
Sao băng
日偏食
rì piānshí
Nhật thực một phần
纬度
wěidù
Vĩ độ
星
xīng
Ngôi sao, Tinh tú
雷阵雨
léizhènyǔ
Mưa rào có sấm chớp
休火山
xiūhuǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
雨暴
yǔ bào
Mưa bão
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
土星
tǔxīng
Sao thổ
宇宙线
yǔzhòu xiàn
Đường vũ trụ
气象观测船
qìxiàng guāncè chuán
Tàu quan trắc khí tượng
露
lù
sương, hạt móc
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
沙暴
shābào
Bão cát
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
热带
rèdài
Nhiệt đới
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
雾
wù
sương mù
雨
yǔ
mưa
虹
hóng
Cầu vồng
高气压
gāo qìyā
Áp cao
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
洪水流量
hóngshuǐ liúliàng
Lưu lượng nước lũ
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
地幔
dìmàn
Lòng đất
锢囚锋
gù qiú fēng
Vùng ngột ngạt
温带
wēndài
Ôn đới
火山喷发
huǒshān pēnfā
Núi lửa phun