Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
震中
zhènzhōng
Tâm động đất
天象仪
tiānxiàng yí
Kính hiện hình quang học
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
日偏食
rì piānshí
Nhật thực một phần
慧星头
huì xīng tóu
Đầu tuệ tinh
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
落潮
luòcháo
Nước triều rút
地震
dìzhèn
Động đất
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
旋风
xuànfēng
Xoáy
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
水银气压计
shuǐyín qìyā jì
Khí áp kế thủy ngân
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
雷阵雨
léizhènyǔ
Mưa rào có sấm chớp
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
百页箱
bǎi yè xiāng
Chòi khí tượng
风速计
fēngsù jì
Máy đo tốc độ gió
地震观测站
dìzhèn guāncè zhàn
Trạm động đất
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
木星
mùxīng
Sao mộc
沙暴
shābào
Bão cát
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
雨带
yǔ dài
Giải mưa
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
宇宙线
yǔzhòu xiàn
Đường vũ trụ
火山
huǒshān
Núi lửa
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
高气压
gāo qìyā
Áp cao
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
气象卫星
qìxiàng wèixīng
Vệ tinh khí tượng
大陆性气候
dàlù xìng qìhòu
Khí hậu lục địa
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
月食
yuè shí
Nguyệt thực
气象计
qìxiàng jì
Khí tượng kế
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
陨星
yǔnxīng
Sao sa
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
静止锋
jìngzhǐ fēng
Vùng tĩnh lặng
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
天文钟
tiānwén zhōng
Đồng hồ thiên văn
地幔
dìmàn
Lòng đất
火星
huǒxīng
Đốm lửa
薄雾
bó wù
Sương mù
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
金环食
jīn huán shí
Kim thực vòng
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
休火山
xiūhuǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động
纬线
wěixiàn
Vĩ tuyến
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
晴
qíng
tạnh (trời không mưa)
纬度
wěidù
Vĩ độ
雨
yǔ
mưa
华氏
huáshì
Pha ren hai
地轴
dìzhóu
Trục trái đất
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
土星
tǔxīng
Sao thổ
宇宙尘
yǔzhòu chén
Bụi vũ trụ
云图
yúntú
Bản đồ mây
泥石流
níshíliú
Đất đá trôi
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
季风
jìfēng
Gió mùa
虹
hóng
Cầu vồng
北极
běijí
Bắc cực
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
气象观测船
qìxiàng guāncè chuán
Tàu quan trắc khí tượng
多云
duōyún
Nhiều mây
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
日落
rìluò
Mặt trời lặn
冥王星
míngwángxīng
Sao minh vương
死火山
sǐ huǒshān
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn
阴天
yīn tiān
Trời âm u
活火山
huó huǒshān
Núi lửa đang hoạt động
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
北回归线
běi huíguīxiàn
Chí tuyến bắc
新月
xīn yuè
Trăng non
闪电
shǎndiàn
Chớp
风力
fēnglì
Sức gió
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
西半球
xībànqiú
Tây bán cầu
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
经度
jīngdù
Kinh độ
冰
bīng
nước đá, băng
宇宙
yǔzhòu
Vũ trụ
冷锋
lěngfēng
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
星座
xīngzuò
Chùm sao
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
南半球
nánbànqiú
Nam bán cầu
赤道
chìdào
Xích đạo
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
雨暴
yǔ bào
Mưa bão
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
雨量强度
yǔliàng qiángdù
Cường độ lượng mưa
太阳黑子
tàiyáng hēizǐ
Vệt mặt trời
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
露
lù
sương, hạt móc
寒带
hándài
Hàn đới
台风
táifēng
Bão
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
海王星
hǎiwángxīng
Sao hải vương
锢囚锋
gù qiú fēng
Vùng ngột ngạt
雪
xuě
tuyết
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
行星
xíngxīng
Hành tinh
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
星
xīng
Ngôi sao, Tinh tú
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
雨量器
yǔ liáng qì
Máy đo lượng mưa
金星
jīnxīng
Sao kim
山崩
shānbēng
Núi lở
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
陨石雨
yǔnshí yǔ
Mưa thiên thạch
半月
bànyuè
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
水星
shuǐxīng
Sao thủy
低气压
dī qìyā
Áp thấp
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
卫星
wèixīng
Vệ tinh trinh sát
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
恒星
héngxīng
Hằng tinh (sao hằng)
地核
dì hé
Tâm trái đất
风级
fēng jí
Cấp gió
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
日出
rì chū
Mặt trời mọc, Bình minh
温带
wēndài
Ôn đới
雨云
yǔ yún
Mây mưa
亚热带
yàrèdài
Cận nhiệt đới
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
干旱
gānhàn
Hạn hán
光年
guāng nián
Năm ánh sáng
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
信风
xìn fēng
Gió mùa
洪水预报
hóngshuǐ yùbào
Dự báo nước lũ
星图
xīng tú
Bản đồ sao
火山喷发
huǒshān pēnfā
Núi lửa phun
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
雾
wù
sương mù
寒流
hánliú
Hàn lưu
暖锋
nuǎn fēng
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
雷暴
léibào
Sấm chớp mưa bão
气象火箭
qìxiàng huǒjiàn
Tên lửa khí tượng
慧星
huì xīng
Tuệ tinh
流星
liúxīng
Sao băng
洪水流量
hóngshuǐ liúliàng
Lưu lượng nước lũ
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
风暴
fēngbào
Gió bão, gió cấp 11
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
大气
dàqì
Khí quyển
海啸
hǎixiào
Biển động
雷
léi
sấm
南极
nánjí
Nam cực
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
地球
dìqiú
Trái đất nóng lên
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
热带
rèdài
Nhiệt đới
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
涨潮
zhǎngcháo
Nước triều lên
黑洞
hēidòng
Ngôi sao đã tắt
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
银河系
yínhéxì
Dải ngân hà
气压计
qìyā jì
Khí áp kế
极光
jíguāng
Cực quang
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
自转
zìzhuǎn
Tự xoay
霜
shuāng
sương
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
月晕
yuè yùn
Quầng trăng
北半球
běibànqiú
Bắc bán cầu
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
热带气候
rèdài qìhòu
Khí hậu nhiệt đới