Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

面神经
miànshénjīng
Thần kinh mặt
胃肠道
wèi cháng dào
Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
腹股沟
fùgǔgōu
Háng
脊椎
jǐchuí
Xương cột sống
胸骨
xiōnggǔ
Xương ngực
牙珐琅质
yá fàlángzhí
Men răng
肚脐
dùqí
Cái rốn
颈神经
jǐng shénjīng
Thần kinh cổ
下巴
xiàbā
Cằm
臀部
túnbù
Mông, đít
睾丸
gāowán
Tinh hoàn (hòn dái)
指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
Xương vai
胸神经
xiōng shénjīng
Thần kinh ngực
横膈
héng gé
Hoàng cách (mô)
舌
shé
cái lưỡi
头皮屑
tóupí xiè
Gầu đầu (vảy da đầu)
阴囊
yīnnáng
Bao tinh hoàn, bìu dái
卵子
luǎnzi
trứng gà
腹
fù
bụng
坐骨神经
zuògǔshénjīng
Thần kinh tọa
牙
yá
Cái răng
垂体
chuítǐ
Tuyến yên
头骨
tóugǔ
Xương đầu
输精管
shūjīngguǎn
Ống dẫn tinh
软腭
ruǎn'è
Vòm miệng (phần mềm)
大脑
dànǎo
Đại não
喉咙
hóulóng
Cuống họng
脚背
jiǎobèi
Mu bàn chân
臂
bì
cánh tay
腓骨
féigǔ
Xương mác
四肢
sìzhī
Tứ chi
支气管
zhīqìguǎn
Nhánh khí quản
上臂
shàngbì
Cánh tay trên
心脏
xīnzàng
Tim
门牙
ményá
Răng cửa
鼻
bí
Cái mũi
月经
yuèjīng
Kinh nguyệt
直肠
zhícháng
Trực tràng
大趾
dà zhǐ
Ngón cái
展神经
zhǎn shénjīng
Thần kinh rẽ
额
é
trán (trên đầu)
臀肌
tún jī
Cơ mông
耻骨
chǐgǔ
Xương mu
三角肌
sānjiǎo jī
Cơ tam giác
无名指
wúmíngzhǐ
Ngón tay đeo nhẫn
中指
zhōngzhǐ
Ngón tay giữa
肺尖
fèi jiān
Đỉnh phổi
声带
shēngdài
Dày thanh quản
脊髓神经
jǐsuǐ shénjīng
Thần kinh tủy sống
感觉神经
gǎnjué shénjīng
Thần kinh cảm giác
脾
pí
Lá lách
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi
前臂
qiánbì
Cẳng tay
软骨
ruǎngǔ
Xương sụn
阴蒂
yīndì
Âm vật
运动神经
yùndòng shénjīng
Thần kinh vận động
腱
jiàng
Cơ gân
阴茎
yīnjīng
Dương vật
乳牙
rǔyá
Răng sữa
睫毛
jiémáo
Lông mi
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
关节
guānjié
Khớp mộng, mộng âm – dương
人中
rén zhōng
Nhân trung
颈椎骨
jǐngchuí gǔ
Xương cổ
油性发
yóuxìng fā
Tóc nhờn
小肠
xiǎocháng
Ruột non
毛细血管
máoxì xiěguǎn
Mao mạch
小指
xiǎozhǐ
Ngón út
十二指肠
shí'èr zhǐ cháng
Tá tràng, ruột tá
子宫
zǐgōng
Tử cung (dạ con)
颚骨
è gǔ
Xương hàm
阴毛
yīnmáo
Lông âm hộ, âm mao
肝
gāng
Lá gan, buồng gan
结肠
jiécháng
Kết tràng
中枢神经系统
zhōngshū shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh trung ương
锁骨
suǒgǔ
Xương quai xanh
股骨
gǔgǔ
Xương đùi
盲肠
mángcháng
Ruột thừa
滑车神经
huáchē shénjīng
Thần kinh ròng rọc
头
tóu
Cái đầu
淋巴结
línbājié
Tuyến hạch lâm ba
脚底心
jiǎodǐ xīn
Gan bàn chân, lòng bàn chân
阴部
yīnbù
Âm hộ
小阴唇
xiǎo yīnchún
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
胆囊
dǎnnáng
Túi mật
呼吸道
hūxīdào
Đường hô hấp
胸
xiōng
Ngực
肺动脉
fèidòngmài
Động mạch phổi
膀胱
pángguāng
Bàng quang
面骨
miàn gǔ
Xương mặt
牙龈
yáyín
Lợi
阴道
yīndào
Âm đạo
静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
骨骼
gǔgé
Bộ xương
眼球
yǎnqiú
Nhãn cầu
头皮
tóupí
Da đầu
消化道
xiāohuà dào
Đường tiêu hóa
脑
nǎo
Não, óc
干性发
gān xìng fā
Tóc khô
尿道
niàodào
Đường tiết niệu
扁桃体
biǎntáotǐ
Amiđan
内分泌腺
nèifēnmì xiàn
Tuyến nội tiết
胸肌
xiōngjī
Cơ ngực
虹膜
hóngmó
Củng mạc
指节
zhǐ jié
Đốt ngón tay
盆骨
pén gǔ
Xương chậu
副神经
fù shénjīng
Phó thần kinh giao cảm
腹肌
fù jīnglǐ
Cơ bụng
小脑
xiǎonǎo
Tiểu não
腿
tuǐ
đùi, phần trên của chân
颈背
jǐng bèi
Gáy
肌肉
jīròu
Cơ nhục, bắp thịt
肛门
gāngmén
Hậu môn
嗅神经
xiù shénjīng
Thần kinh khứu giác
趾
zhǐ
Ngón chân
食指
shízhǐ
Ngón tay trỏ
肋骨
lèigǔ
Xương sườn sụn
感觉器官
gǎnjué qìguān
Cơ quan cảm giác
内脏
nèizàng
Nội tạng
腕
wàn
cổ tay
心房
xīnfáng
Tâm nhĩ
膝
xī
đầu gối
喉
hóu
hầu, họng
智牙
zhì yán gōngyè
Răng khôn
舌咽神经
shé yān shénjīng
Thần kinh lưỡi, yết hầu
踝骨
huái gǔ
Xương mắt cá chân
瞳孔
tóngkǒng
Đồng tử, con ngươi
食管
shíguǎn
Thực quản
三头肌
sān tóu jī
Cơ ba đầu
背
bèi
Thồ, đeo, cõng, vác, địu
牙根
yágēn
Chân răng
卵巢
luǎncháo
Buồng trứng
颊
jiá
má
大肠
dàcháng
Ruột già
拇指
mǔzhǐ
Ngón tay cái
足
zú
Chân
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
脚掌
jiǎozhǎng
Bàn chân
耳鼓膜
ěr gǔmó
Màng nhĩ
小腿
xiǎotuǐ
Cẳng chân
胫骨
jìnggǔ
Xương cổ
大阴唇
dà yīnchún
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
手弯
shǒu wān
Khuỷu tay
心包
xīnbāo
Màng bọc tim
处女膜
chǔnǚmó
Màng trinh
手
shǒu
cái tay
小舌
xiǎoshé
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
颧骨
quán gǔ
Xương gò má
交感神经
jiāogǎn shénjīng
Thần kinh giao cảm
脸
liǎn
mặt, má
咽
yàn
Cuống họng, cổ họng, yết hầu
太阳穴
tàiyángxué
Huyệt thái dương
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống
肺叶
fèiyè
Lá phổi
血管
xiěguǎn
Huyết quản
二头肌
èr tóu jī
Cơ hai đầu
趾甲
zhǐjiǎ
Móng chân
尺骨
chǐgǔ
Xương trụ cẳng tay
眼皮
yǎnpí
Mí mắt
腋窝
yèwō
Nách
阑尾
lánwěi
Ruột thừa
大腿
dàtuǐ
Đùi
腿肚子
tuǐdùzi
Bụng chân, bắp chân
肺
fèi
Lá phổi
硬腭
yìng'è
Vòm miệng (phần cứng)
口
kǒu
Mồm, miệng
后跟
hòugēn
Gót
动脉
dòngmài
Động mạch
舌下神经
shé xià shénjīng
Thần kinh dưới lưỡi
输卵管
shūluǎnguǎn
Ống dẫn trứng
肘
zhǒu
Khuỷu tay
颌
hé
Vòm họng
躯干
qūgàn
Thân người
胃
wèi
Dạ dày, cổ hũ
眉毛
méimáo
Lông mày
手指
shǒuzhǐ
Ngón tay giữa
性腺
xìngxiàn
Tuyến sinh dục
颈
jǐng
Cổ
迷走神经
mízǒushénjīng
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
乳房
rǔfáng
Vú
膝关节
xī guānjié
Khớp đầu gối
踝
huái
mắt cá chân
神经
shénjīng
Thần kinh
脊梁骨
jǐlianggǔ
Cột sống
生殖器
shēngzhíqì
Bộ phận sinh dục
下腹
xiàfù
Bụng dưới
听神经
tīngshénjīng
Thần kinh thính giác
心室
xīnshì
Tâm thất
腰
yāo
cái lưng
面肌
miàn jī
Cơ mặt
横韧带
héng rèndài
Dây chằng ngang
额骨
é gǔ
Xương trán
肘关节
zhǒu guānjié
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
眼
yǎn
Mắt
三叉神经
sānchā shénjīng
Thần kinh tam thoa
肾上腺
shènshàngxiàn
Tuyến thượng thận
膝盖骨
xīgàigǔ
Xương đầu gối, xương bánh chè
肾
shèn
Quả thận
鼻梁
bíliáng
Sống mũi
视神经
shìshénjīng
Thần kinh thị giác
心肌
xīnjī
Cơ tim
乳头
rǔtóu
Đầu vú
胰
yíng
Thịt thăn
鼻腔
bíqiāng
Xoang mũi
精液
jīngyè
Tinh dịch
鼻骨
bígǔ
Xương mũi
肩
jiān
cái vai xe
唇
chún
Môi
脑神经
nǎo shénjīng
Thần kinh não
手背
shǒubèi
Mu bàn tay
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp trạng
肋软骨
lē ruǎngǔ
Xương sườn sụn
子宫颈
zǐgōngjǐng
Cổ tử cung