Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

旅行支票
lǚxíng zhīpiào
Chi phiếu du lịch
保付支票;保兑支票
bǎo fù zhīpiào; bǎo duì zhīpiào
Séc xác nhận
外国制造的
wàiguó zhìzào de
(Hàng) nước ngoài sản xuất
出口商品
chūkǒu shāngpǐn
Hàng hóa xuất khẩu
跟单托受
gēn dān tuō shòu
(Hối phiếu) nhờ thu theo chứng từ
贸易伙伴
màoyì huǒbàn
Đối tác thương mại
进口商品
jìnkǒu shāngpǐn
Hàg hóa nhập khẩu
保险单;保单
bǎoxiǎn dān; bǎodān
Chứng nhận bảo hiềm
最惠国条款
zuìhuìguó tiáokuǎn
Điều khoản tối huệ quốc
记名支票;指定人支票
jìmíng zhīpiào; zhǐdìng rén zhīpiào
Séc theo lệnh
当地制造的
dāngdì zhìzào de
Sản xuất ngay tại chỗ
贸易逆差
màoyì nìchā
Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt
国际结算
guó jì jié suàn
Kết toán quốc tế
出口值
chūkǒu zhí
Giá trị xuất khẩu
特产品
tè chǎnpǐn
Đặc sản
进出口公司
jìn chūkǒu gōngsī
Công ty xuất nhập khẩu
互惠贸易
hùhuì màoyì
Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
出口的制造品
chūkǒu de zhìzào pǐn
Hàng sản xuất để xuất khẩu
报价
bàojià
Báo giá
索赔期
suǒpéi qí
Thời hạn ( kỳ hạn )
质量
zhìliàng
Chất lượng sản phẩm
中国制造的
zhōngguó zhìzào de
TQ sản xuất
信汇
xìn huì
Chuyển tiền bằng thư
买方
mǎifāng
Bên bán
进口许可证
jìnkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép nhập khẩu
合同的违反
hétóng de wéifǎn
Vi phạm hợp đồng
信用证;信用状
xìnyòng zhèng; xìnyòng zhuàng
Thư tín dụng
远期汇票
yuǎn qí huìpiào
Hối phiếu có kỳ hạn
入超,逆差
rù chāo, nìchā
Nhập siêu
外贸顺差
wàimào shùnchā
Xuất siêu ( ngoại thương )
出口商品目录
chūkǒu shāngpǐn mùlù
Danh mục hàng xuất khẩu
不可撤销的信用证
bùkě chèxiāo de xìnyòng zhèng
Thư tín dụng không thể hủy ngang
出口管制
Chūkǒu guǎnzhì
Quản chế xuất khẩu
出口总值
chūkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị xuất khẩu
进口港
jìnkǒu gǎng
Cảng nhập khẩu
矿产品
kuàng chǎnpǐn
Hàng khoáng sản
备用信用证
bèiyòng xìnyòng zhèng
Thư tín dụng dự phòng
转口税
zhuǎnkǒu shuì
Hạng mục nhập khẩu
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Kết toán số tiền mặt
有形贸易
yǒuxíng màoyì
Thương mại hữu hình
贸易途径
màoyì tújìng
Con đường mậu dịch
出口项目
chūkǒu xiàngmù
Hạng mục xuất khẩu
双边贸易
shuāngbiān màoyì
Thương mại song phương
进出口商行
jìn chūkǒu shāngháng
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
外贸指数
wàimào zhǐshù
Chỉ số ngoại thương
到岸价格
dào àn jiàgé
Giá CIF ( đến cảng )
易货贸易
yì huò màoyì
Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
划线支票
huá xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo
过境贸易
guòjìng màoyì
Thương mại quá cảnh
光票
guāng piào
Hối phiếu trơn
外贸总额
wàimào zǒng'é
Tổng kim ngạch ngoại thương
谈判人
tánpàn rén
Người đàm phán
结算方式
jié suàn fāng shì
Phương thức kết toán
货物)品质证明书
(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
Chứng nhận chất lượng (hàng hóa)
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
结算
jiésuàn
Kết toán
县外贸公司
xiàn wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của huyện
商品检验
shāngpǐn jiǎnyàn
Kiểm nghiệm hàng hóa
双边贸易协定
shuāngbiān màoyì xiédìng
Hiệp định mậu dịch song phương
轻工业品
qīnggōngyè pǐn
Hàng công nghiệp nhẹ
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán song phương
出口许可证
chūkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép xuất khẩu
工艺美术品
gōngyì měishù pǐn
Hàng thủ công mỹ nghệ
临时发票
línshí fāpiào
Hóa đơn tạm
出口方式
chūkǒu fāngshì
Phương thức xuất khẩu
执票人汇票;执票人票据
zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù
Hổi phiếu trả cho người cầm phiếu
贸易战
màoyì zhàn
Chiến tranh thương mại (mậu dịch)
边境贸易
biānjìng màoyì
Thương mại biên giới
合同的终止
hétóng de zhōngzhǐ
Chấm dứt hợp đồng
自由贸易
zìyóu màoyì
Tự do thương mại
间接进口
jiànjiē jìnkǒu
Gián tiếp nhập khẩu
装运港
zhuāngyùn gǎng
Cảng xếp hàng vận chuyển
丝绸定货单
sīchóu dìnghuò dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
商标名
shāngbiāo míng
Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
背书;批单
bèishū; pī dān
Ký hậu
特别划线支票
tèbié huá xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo đặc biệt
支票
zhīpiào
Chi phiếu, séc
出口限额制度
chūkǒu xiàn'é zhìdù
Chế độ hạn chế mức xuất khẩu
条约口岸
tiáoyuē kǒu'àn
Cửa khẩu theo hiệp ước
代理商
dàilǐshāng
Đại lý (buôn bán)
优惠价格
yōuhuì jiàgé
Giá ưu đãi
购货合同
gòu huò hétóng
Hợp đồng mua hàng
普通划线支票
pǔtōng huá xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo thông thường
交货港
jiāo huò gǎng
Cảng giao hàng
批发价
pīfā jià
Giá bán buôn ( bán sỉ )
外贸逆差
wàimào nìchā
Nhập siêu
免税进口
miǎnshuì jìnkǒu
Nhập khẩu miễn thuế
进口市场
jìnkǒu shìchǎng
Thị trường nhập khẩu
制造商
zhìzào shāng
Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
通商口岸
tōngshāng kǒu'àn
Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
现金支付
xiànjīn zhīfù
Chi trả bằng tiền mặt
到达港
dàodá gǎng
Cảng đến
交货价格
jiāo huò jiàgé
Giá giao hàng
贸易代表团
màoyì dàibiǎo tuán
Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại
数量
shùliàng
Số lượng
中介贸易
zhōngjiè màoyì
Thương mại qua trung gian
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau, giao sau
商品价格
shāngpǐn jiàgé
Giá cả hàng hóa
(承运人的)发货通知书;托运单;寄售通知书
(chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān; jìshòu tōngzhī shū
Phiếu gửi hàng
不可撤销的无追索权信用证
bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng
Thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
国内贸易
Guónèi màoyì
Màoyì mậu dịch trong nước
跟单汇票
gēn dān huìpiào
Hối phiếu kèm chứng từ
过境货物
guòjìng huòwù
Hàng quá cảnh
进口限额制度
jìnkǒu xiàn'é zhìdù
Chế độ hạn chế nhập khẩu
贸易竞争对手
màoyì jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ cạnh tranh mậu dịch
赔偿
péicháng
Bồi thường
海外市场
hǎiwài shìchǎng
Thị trường ngoài nước
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
货物清单
huòwù qīngdān
Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
进口方式
jìnkǒu fāngshì
Phươg thức nhập khẩu
商品检索局
shāngpǐn jiǎnsuǒ jú
Cục kiểm nghiệm hàng hóa
装货口岸
zhuāng huò kǒu'àn
Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
国际贸易公司
guójì màoyì gōngsī
Công ty ngoại thương quốc tế
外国商品
wàiguó shāngpǐn
Hàng ngoại
产地证书;原产地证明书
chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū
Chứng nhận xuất xứ
进口贸易
jìnkǒu màoyì
Thương mại nhập khẩu
限制性背书
xiànzhì xìng bèishū
Ký hậu hạn chếa
转口贸易
zhuǎnkǒu màoyì
Thương mại chuyển khẩu
定单
dìngdān
Đơn đặt hàng tơ lụa
对外贸易区
duìwài màoyì qū
Khu mậu dịch đối ngoại
本票;期票
běn piào; qí piào
Kỳ phiếu
重工业品
zhònggōngyè pǐn
Hàng công nghiệp nặng
出发港
chūfā gǎng
Cảng xuất phát
国际市场
guójì shìchǎng
Thị trường quốc tế
发货人
fā huò rén
Người gửi hàng, người bán hàng
进口管制
jìnkǒu guǎnzhì
Kiểm soát nhập khẩu
农产品
nóngchǎnpǐn
Nông Sản
进口项目
jìnkǒu xiàngmù
Hạng mục nhập khẩu
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
自由港
zìyóugǎng
Cảng tự do
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu, hải quan
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tai biên giới
对外贸易
duìwài màoyì
Mậu dịch đối ngoại
外贸局
wàimào jú
Cục ngoại thương
外销
wàixiāo
Bán ra nước ngoài
进口国
jìnkǒu guó
Nước nhập khẩu
商业发票
shāngyè fāpiào
Hóa đơn thương mại
进口额
jìnkǒu é
Mức nhập khẩu
批发商
pīfā shāng
Hãng bán buôn, nhà phân phối
出口商
chūkǒu shāng
Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
出口国
chūkǒu guó
Nước xuất khẩu
外贸合同
wàimào hétóng
Hợp đồng ngoại thương
支付方式
zhīfù fāngshì
Phương thức chi trả
(启运港)船边交货
(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
长期定单
chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
发票;发单;装货淸单
fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīng dān
Hóa đơn
边境贸易屮心
biānjìng màoyì chè xīn
Trung tâm mậu dịch biên giới
销售合同
xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
卖方
màifāng
Bên bán
收货人
shōu huò rén
Người nhận hàng
互惠合同
hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
贸易谈判
màoyì tánpàn
Đàm phán mậu dịch
确定发票,最终发票
quèdìng fāpiào, zuìzhōng fāpiào
Hóa đơn chính thức
船籍港
chuánjí gǎng
Cảng đăng ký ( tàu thuyền )
海运贸易
hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
自由贸易区
zìyóu màoyì qū
Khu vực tự do mậu dịch
省外贸公司
shěng wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của tỉnh
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
世界市场
shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
进口值
jìnkǒu zhí
Giả trị nhập khẩu
商品检验证明书
shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
进口检验
jìnkǒu jiǎnyàn
Kiểm nghiệm nhập khẩu
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
畜产品
xù chǎnpǐn
Hàng súc sản
空白背书;不记名背书
kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū
Ký hậu để trống
装箱单;包装清单;花色码单
zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān
Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằngchúng đã được kiểm tra)
补偿贸易
bǔcháng màoyì
Thương mại bù trừ
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
进口货物
jìnkǒu huòwù
Hàng nhập khẩu
多边贸易
duōbiān màoyì
Thương mại đa phương
无形贸易
wúxíng màoyì
Thương mại vô hình
直接进口
zhíjiē jìnkǒu
Trực tiếp nhập khẩu
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
贸易顺差
màoyì shùnchā
Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa
合同的签订
hétóng de qiāndìng
Sự ký kết hợp đồng
出口市场
chūkǒu shìchǎng
Thị trường xuất khẩu
承兑;接受
chéngduì; jiēshòu
Chấp nhận (hối phiếu)
出口贸易
chūkǒu màoyì
Thương mại xuất khẩu
本国制造的
běnguó zhìzào de
Trong nước sản xuất
索赔淸单
suǒpéi qīng dān
Bản kê đòi bồi thường
领事发票,领事签证发栗
lǐngshì fāpiào, lǐngshì qiānzhèng fā lì
Hóa đơn lãnh sự
定期交货
dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
贸易条件
màoyì tiáojiàn
Điều kiện mậu dịch
商品交易会
shāngpǐn jiāoyì huì
Hội chợ giao dịch hàng hóa
贸易大国
màoyì dàguó
Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)
索赔
suǒpéi
Đòi bồi thường
回复信用证;循环伯用证
huífù xìnyòng zhèng; xúnhuán bó yòng zhèng
Thư tín dụng tuần hoàn
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
跟单信用证
gēn dān xìnyòng zhèng
Thư tín dụng chứng từ
信用支付
xìnyòng zhīfù
Chi trả bằng tín dụng
价格谈判
jiàgé tánpàn
Đàm phán giá cả
商品检验费
shāngpǐn jiǎnyàn fèi
Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
可撤销的信用证
kě chèxiāo de xìnyòng zhèng
Thư tín dụng có thể hủy ngang
工业品
gōngyè pǐn
Hàng công nghiệp
假定发票,形式发票
jiǎdìng fāpiào, xíngshì fǎ piào
Hóa đơn chiếu lệ
易货支付
yì huò zhīfù
Chi trả bằng đổi hàng
背对背信用证;转开信用证
bèiduìbèi xìnyòng zhèng; zhuǎn kāi xìnyòng zhèng
Thư tín dụng giáp lưng
对开信用证
duì kāi xìnyòng zhèng
Thư tín dụng đối ứng
进口总值
jìnkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị nhập khẩu
出口货物
chūkǒu huòwù
Hàng xuất khẩu
进口商品目录
jìnkǒu shāngpǐn mùlù
Danh mục hàng hóa nhập khẩu
红条款信用证
hóng tiáokuǎn xìnyòng zhèng
Thư tín dụng điều khoản đỏ
土产品
tǔ chǎnpǐn
Thổ sản
出口额
chūkǒu é
Mức xuất khẩu
离岸价格
lí àn jiàgé
Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã kết toán
市外贸公司
shì wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của thành phố
检验合格证书
jiǎnyàn hégé zhèngshū
Phiếu chững nhận kiểm nghiệm
定价
dìngjià
Định giá
谈判代表
tánpàn dàibiǎo
Đoàn đại biểu đàm phán
支付
zhīfù
Chi trả bằng tín dụng
电汇
diànhuì
Điện chuyển tiền
出口检验
chūkǒu jiǎnyàn
Kiểm nghiệm xuất khẩu
规格
guīgé
Qui cách