Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

煤相
méi xiàng
Trạng thái than
焦煤
jiāoméi
Than béo, than mỡ
煤窑
méiyáo
Lò than
煤场
méi chǎng
Bãi than
煤灰
méi huī
Muội than
煤系地层
méi xì dìcéng
Vỉa đất có than
煤球
méiqiú
Than nắm, than quả bàng
烟煤
yānméi
Than bùn
井下运煤
jǐngxià yùn méi
Chuyển than trong lòng giếng
褐煤
hèméi
Than nâu
煤尘
méi chén
Bụi than
运煤
yùn méi
Chuyển than trong lòng giếng
煤荒
méi huāng
Thiếu than (đói than)
煤玉岩
méi yù yán
Đá ngọc đen
滚筒式采煤机
gǔntǒng shì cǎi méi jī
Máy khai thác than kiểu ống lăn
煤泥
méi ní
Bùn than
装煤机
zhuāng méi jī
Máy xếp than
煤焦油
méi jiāoyóu
Hắc ín, nhựa đường
无烟煤
wúyānméi
Than không có khói
洗煤厂
xǐméi chǎng
Xí nghiệp rửa than
装煤
zhuāng méi
Xếp than
煤层
méicéng
Vỉa than dày
煤屑
méi xiè
Mạt than
煤藏
méi cáng
Trầm tích than
运煤机
yùn méi jī
Máy chuyển than
碎焦煤
suì jiāoméi
Than vụn
煤斗
méi dǒu
Gầu than
刨煤机
páo méi jī
Máy đào than
联合采煤机
liánhé cǎi méi jī
Máy khai thác than liên hợp
选煤场
xuǎn méi chǎng
Xí nghiệp tuyển than
白煤
bái méi
Than trắng
保安煤矿柱
bǎo'ān méikuàng zhù
Cột bảo hiểm trong mỏ than
块煤
kuài méi
Than cục
煤炭分类法
méitàn fēnlèi fǎ
Phương pháp phân loại than
截煤机
jié méi jī
Máy chặt than
矿产煤
kuàngchǎn méi
Than khoáng sản
煤气
méiqì
Khí gas
运输机械
yùnshū jīxiè
Máy móc vận chuyển
煤炭沉积
méitàn chénjī
Trầm tích than
煤矸石
méi gānshí
Đá sỏi than
厚煤层
hòu méicéng
Vỉa than dày
煤化作用
méihuà zuòyòng
Tác dụng của than hóa
煤系
méi xì
Loại than
煤坑
méi kēng
Hố than
泥煤
ní méi
Than
煤船
méi chuán
Tàu chở than
煤炭工业
méitàn gōngyè
Công nghiệp than
煤房采掘
méi fáng cǎijué
Đào hầm than, khai thác than