You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
卤汁缸
lǔ zhī gāng
Lọ nước xốt
菜刀
càidāo
Dao bếp
搅拌器
jiǎobàn qì
Máy trộn, máy khuấy
煤气热水器
méiqì rèshuǐqì
Máy nước nóng dùng ga
托碟
tuō dié
Đĩa lót
kǎo
sấy, nướng
红木筷
hóngmù kuài
Đũa son
结合
jiéhé
Nối cầu chì
放置
fàngzhì
Bày biện
烤肉器
kǎoròu qì
Máy quay thịt
撕开
sī kāi
Xé ra
qiè
Cắt, chạm khắc, Bổ, Thái
煮水壶
zhǔ shuǐhú
Ấm đun nước
电炉
diànlú
Bếp điện
shi
Cái thìa, cái muỗng
平底锅
píngdǐ guō
Xoong nông
绞肉器
jiǎo ròu qì
Máy xay thịt
炉子
lúzǐ
Lò, bếp
煤气点火器
méiqì diǎnhuǒ qì
Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas
滤斗
lǜ dǒu
Phễu lọc
冷盘分格碟
lěngpán fēn gé dié
Đĩa ngăn ô để món nguội
厨房用具
chúfáng yòngjù
Dụng cụ nhà bếp
水缸
shuǐ gāng
Vò, chậu nước
pēng
đun, nấu chín
生铁锅
shēngtiě guō
Nồi gang
开罐刀
kāi guàn dāo
Dao mở đồ hộp
bàn
Quấy đều, nhào, trộn, Trộn
饼模
bǐng mó
Khuôn làm bánh
榨果汁机
zhà guǒzhī jī
Máy ép hoa quả
打蛋器
dǎ dàn qì
Máy đánh trứng
笊篱
zhào lí
Cái vợt
黄油容器
huángyóu róngqì
Đồ đựng bơ
椭圆盘
tuǒyuán pán
Khay bầu dục
煤气灶
méiqì zào
Bếp ga
削皮刀
xiāo pí dāo
Dao gọt vỏ
大浅盘
dà qiǎn pán
Đĩa nông, đĩa cạn
铝锅
lǚ guō
Nồi nhôm
烘烤
hōng kǎo
Quay, nướng
塑料筷
sùliào kuài
Đũa nhựa
烧烤
shāokǎo
Đồ nướng
案板
ànbǎn
Thớt đục lỗ
气体打火机
qìtǐ dǎhuǒjī
Bật lửa gas, hộp quẹt ga
管道煤气
guǎndào méiqì
Khí gas truyền theo đường ống
火柴
huǒchái
Diêm
róu
uốn, nắn
面包盆
miànbāo pén
Khay bánh mỳ
电饭锅
diàn fàn guō
Nồi cơm điện
热水瓶塞
rèshuǐpíng sāi
Nút phích
面包刀
miànbāo dāo
Dao cắt bánh mỳ
汤盆
tāng pén
Tô canh
擀面板
gǎn miànbǎn
Khay cán bột
烧开
shāo kāi
Đun sôi
大火翻炒
dàhuǒ fān chǎo
Xào trên lửa to
调羹
tiáogēng
Thìa canh
mèng
đun, hầm
色拉盘
sèlā pán
Đĩa salad
锅盖
guō gài
Nắp xoong, vung
火铲
huǒ chǎn
Xẻng xúc than, xẻng xúc tro
shāo
đốt cháy, Xào
压榨器
yāzhà qì
Máy ép
筷子
kuàizi
Đũa
调味品架
tiáowèi pǐn jià
Giá đựng đồ gia vị
瓷茶具
cí chájù
Đồ uống trà bằn sứ
咖啡匙
kāfēi chí
Thìa (muỗng) café
餐具(刀,叉和匙)
cānjù (dāo, chā hé shi)
Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)
切片
qiēpiàn
Thái thành miếng
水瓢
shuǐ piáo
Gáo múc nước, gầu
引火柴
yǐn huǒchái
Củi mồi
储冰块器
chú bīng kuài qì
Khay đựng đá viên
碗橱,碗碟柜,餐具柜
wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì
Tủ bát đĩa, chạn
暖锅
nuǎn guō
Nồi lẩu
竹盘
zhú pán
Mâm tre
餐具
cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
切肉刀
qiē ròu dāo
Dao thái thịt
菜罩,纱罩
cài zhào, shāzhào
Lồng bàn
泡菜罐子
pàocài guànzi
Vại muối dưa
汤杯
tāng bēi
Cốc đựng súp
添加
tiānjiā
Cho thêm keo
搅打(蛋,奶油)
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
汤勺
tāng sháo
Muôi súp
竹筷
zhú kuài
Đũa tre
jiān
nấu, sắc, cất
杯子
bēizi
Cốc, ly
chēng
Gọi bằng, gọi là, xưng là, Cân
坚果轧碎器
jiānguǒ zhá suì qì
Dụng cụ kẹp quả hạch
菜篮子
càilánzi
Làn đựng đồ ăn
切片器
qiēpiàn qì
Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng
圆盘
yuán pán
Khay tròn
腌(肉)
yān (ròu)
Muối ăn thêm (để trên bàn)
方盘
fāng pán
Khay vuông
zhēng
Hấp
碟子
diézi
Đĩa
烤肉叉
kǎoròu chā
Xiên nướng thịt
茶碗
cháwǎn
Bát uống trà
纸盘
zhǐ pán
Khay giấy, đĩa giấy
微波炉
wéibōlú
Lò vi ba
瓷餐具
cí cānjù
Đồ đựng thức ăn bằng sứ
案板,砧板
ànbǎn, zhēnbǎn
Cái thớt
象牙筷
xiàngyá kuài
Đũa ngà
打火机
dǎhuǒjī
Bật lửa, hộp quẹt
煤块
méi kuài
Cục than
锅铲
guō chǎn
Xẻng cơm
刨冰机
bàobīng jī
Máy bào đá
生炉手套
shēng lú shǒutào
Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng
水勺
shuǐ sháo
Muôi múc nước
餐具篮
cānjù lán
Làn đựng bộ đồ ăn
红烧
hóngshāo
Áp chảo
洗碗机
xǐ wǎn jī
Máy rửa bát
拍碎
pāi suì
Đập dập
压碎
yā suì
Nghiền nát, nghiền vụn
炒菜锅
chǎocài guō
Chảo xào
蒸笼
zhēnglóng
Lồng hấp
削皮
xiāo pí
Gọt da
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
给…涂上油
gěi…tú shàng yóu
Cho thêm dầu ăn vào….
搅拌
jiǎobàn
Quấy, trộn, khuấy
饭盒
fànhé
Hộp cơm
烤面包机
kǎo miànbāo jī
Lò nướng bánh mỳ
制面器
zhì miàn qì
Máy là mì dẹt
混合帐户
hùnhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
chǎo
Sào (rau), tráng (trứng), rang (cơm), sao (thuốc)
餐叉
cān chā
Nĩa
玻璃滤壶
bōlí lǜ hú
Bình lọc bằng thủy tinh
甜点刀
tiándiǎn dāo
Dao ăn món tráng miệng
蜂窝煤
fēngwōméi
Than tổ ong
电水壶
diàn shuǐhú
Ấm điện, phích điện
shuàn
Gột, súc, rửa qua loa, Nhúng
双层锅
shuāng céng guō
Nồi hai tầng
折叠刀
zhédié dāo
Dao xếp
餐盘
cān pán
Mâm thức ăn
测量
cèliáng
Đo, đong
平底煎锅
píngdǐ jiān guō
Chảo rán, chảo đáy bằng
zhǔ
Nấu (cơm)
调味品瓶
tiáowèi pǐn píng
Lọ đựng đồ gia vị
不粘底平底煎锅
bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
Chảo rán chống dính
煤球
méiqiú
Than nắm, than quả bàng
火钳
huǒqián
Kẹp gắp than
dùn
Đun cách thuỷ, Chưng
炖锅
dùn guō
Nồi hầm
Rửa
高脚果盘
gāo jiǎo guǒpán
Khay chân cao
砂锅
shāguō lìzǐ jī
Nồi đất
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
油爆
yóu bào
Xào lăn
用大火炒
yòng dàhuǒ chǎo
Xào trên lửa to
电动搅拌器
diàndòng jiǎobàn qì
Máy trộn điện
捣碎器
dǎo suì qì
Máy nghiền, máy say sinh tố
纸盆
zhǐ pén
Đĩa giấy
茶勺
chá sháo
Thìa (muỗng) múc trà
煤砖
méi zhuān
Than bánh
餐刀
cān dāo
Dao ăn món tráng miệng
加热,煮沸
jiārè, zhǔfèi
Làm nóng, tăng nhiệt
盘子
pánzi
Khay, mâm
zhà
Nổ tung, Rán, chiên
chāo
Chần, luộc
调味盘,作料盘
tiáowèi pán, zuóliào pán
Đĩa gia vị
汤罐
tāng guàn
Thố canh
蒸锅
zhēng guō
Nồi chưng, nồi hấp
汤碗
tāng wǎn
Tô đựng canh
垃圾桶
lèsè tǒng
Thùng rác
生平底锅
shēng píngdǐ guō
Xoong sâu đáy bằng
不锈钢餐具
bùxiùgāng cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
guō
cái nồi, chảo
银筷
yín kuài
Đũa bạc
调味品全套
tiáowèi pǐn quántào
Bộ đồ gia vị
通眼匙
tōng yǎn chí
Muỗng lỗ, muỗng rãnh
汤匙
tāngchí
Thìa canh
áo
Luộc
长柄勺
cháng bǐng sháo
Muôi cán dài
液化气
yèhuà qì
Khí hóa lỏng
一套餐具
yī tào cānjù
Một bộ đồ ăn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct