Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

案板,砧板
ànbǎn, zhēnbǎn
Cái thớt
烤肉器
kǎoròu qì
Máy quay thịt
削皮刀
xiāo pí dāo
Dao gọt vỏ
撕开
sī kāi
Xé ra
餐具
cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
煤砖
méi zhuān
Than bánh
制面器
zhì miàn qì
Máy là mì dẹt
焖
mèng
đun, hầm
餐刀
cān dāo
Dao ăn món tráng miệng
平底煎锅
píngdǐ jiān guō
Chảo rán, chảo đáy bằng
汤罐
tāng guàn
Thố canh
擀面板
gǎn miànbǎn
Khay cán bột
蒸锅
zhēng guō
Nồi chưng, nồi hấp
拍碎
pāi suì
Đập dập
称
chēng
Gọi bằng, gọi là, xưng là, Cân
锅盖
guō gài
Nắp xoong, vung
电饭锅
diàn fàn guō
Nồi cơm điện
卤汁缸
lǔ zhī gāng
Lọ nước xốt
热水瓶塞
rèshuǐpíng sāi
Nút phích
结合
jiéhé
Nối cầu chì
双层锅
shuāng céng guō
Nồi hai tầng
涮
shuàn
Gột, súc, rửa qua loa, Nhúng
气体打火机
qìtǐ dǎhuǒjī
Bật lửa gas, hộp quẹt ga
水勺
shuǐ sháo
Muôi múc nước
菜刀
càidāo
Dao bếp
托碟
tuō dié
Đĩa lót
炸
zhà
Nổ tung, Rán, chiên
压碎
yā suì
Nghiền nát, nghiền vụn
刨冰机
bàobīng jī
Máy bào đá
甜点刀
tiándiǎn dāo
Dao ăn món tráng miệng
蒸笼
zhēnglóng
Lồng hấp
烹
pēng
đun, nấu chín
炒菜锅
chǎocài guō
Chảo xào
生铁锅
shēngtiě guō
Nồi gang
放置
fàngzhì
Bày biện
烘烤
hōng kǎo
Quay, nướng
电炉
diànlú
Bếp điện
捣碎器
dǎo suì qì
Máy nghiền, máy say sinh tố
纸盆
zhǐ pén
Đĩa giấy
调味品全套
tiáowèi pǐn quántào
Bộ đồ gia vị
烤
kǎo
sấy, nướng
加热,煮沸
jiārè, zhǔfèi
Làm nóng, tăng nhiệt
煤气点火器
méiqì diǎnhuǒ qì
Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas
倒
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
切片
qiēpiàn
Thái thành miếng
水瓢
shuǐ piáo
Gáo múc nước, gầu
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
坚果轧碎器
jiānguǒ zhá suì qì
Dụng cụ kẹp quả hạch
冷盘分格碟
lěngpán fēn gé dié
Đĩa ngăn ô để món nguội
杯子
bēizi
Cốc, ly
菜罩,纱罩
cài zhào, shāzhào
Lồng bàn
切肉刀
qiē ròu dāo
Dao thái thịt
熬
áo
Luộc
煤气热水器
méiqì rèshuǐqì
Máy nước nóng dùng ga
不粘底平底煎锅
bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
Chảo rán chống dính
烤面包机
kǎo miànbāo jī
Lò nướng bánh mỳ
铝锅
lǚ guō
Nồi nhôm
大浅盘
dà qiǎn pán
Đĩa nông, đĩa cạn
暖锅
nuǎn guō
Nồi lẩu
打蛋器
dǎ dàn qì
Máy đánh trứng
调羹
tiáogēng
Thìa canh
餐叉
cān chā
Nĩa
餐具(刀,叉和匙)
cānjù (dāo, chā hé shi)
Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)
纸盘
zhǐ pán
Khay giấy, đĩa giấy
炖锅
dùn guō
Nồi hầm
搅拌器
jiǎobàn qì
Máy trộn, máy khuấy
咖啡匙
kāfēi chí
Thìa (muỗng) café
锅铲
guō chǎn
Xẻng cơm
案板
ànbǎn
Thớt đục lỗ
管道煤气
guǎndào méiqì
Khí gas truyền theo đường ống
碟子
diézi
Đĩa
微波炉
wéibōlú
Lò vi ba
腌(肉)
yān (ròu)
Muối ăn thêm (để trên bàn)
碗橱,碗碟柜,餐具柜
wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì
Tủ bát đĩa, chạn
切片器
qiēpiàn qì
Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng
给…涂上油
gěi…tú shàng yóu
Cho thêm dầu ăn vào….
生平底锅
shēng píngdǐ guō
Xoong sâu đáy bằng
竹筷
zhú kuài
Đũa tre
油爆
yóu bào
Xào lăn
筷子
kuàizi
Đũa
拌
bàn
Quấy đều, nhào, trộn, Trộn
烧
shāo
đốt cháy, Xào
汤勺
tāng sháo
Muôi súp
圆盘
yuán pán
Khay tròn
引火柴
yǐn huǒchái
Củi mồi
生炉手套
shēng lú shǒutào
Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
烧开
shāo kāi
Đun sôi
高脚果盘
gāo jiǎo guǒpán
Khay chân cao
调味品瓶
tiáowèi pǐn píng
Lọ đựng đồ gia vị
用大火炒
yòng dàhuǒ chǎo
Xào trên lửa to
打火机
dǎhuǒjī
Bật lửa, hộp quẹt
烧烤
shāokǎo
Đồ nướng
火钳
huǒqián
Kẹp gắp than
揉
róu
uốn, nắn
砂锅
shāguō lìzǐ jī
Nồi đất
锅
guō
cái nồi, chảo
红木筷
hóngmù kuài
Đũa son
汤盆
tāng pén
Tô canh
长柄勺
cháng bǐng sháo
Muôi cán dài
滤斗
lǜ dǒu
Phễu lọc
洗碗机
xǐ wǎn jī
Máy rửa bát
调味盘,作料盘
tiáowèi pán, zuóliào pán
Đĩa gia vị
饼模
bǐng mó
Khuôn làm bánh
红烧
hóngshāo
Áp chảo
搅拌
jiǎobàn
Quấy, trộn, khuấy
餐盘
cān pán
Mâm thức ăn
塑料筷
sùliào kuài
Đũa nhựa
汤杯
tāng bēi
Cốc đựng súp
焯
chāo
Chần, luộc
面包盆
miànbāo pén
Khay bánh mỳ
餐具篮
cānjù lán
Làn đựng bộ đồ ăn
削皮
xiāo pí
Gọt da
调味品架
tiáowèi pǐn jià
Giá đựng đồ gia vị
火柴
huǒchái
Diêm
瓷茶具
cí chájù
Đồ uống trà bằn sứ
面包刀
miànbāo dāo
Dao cắt bánh mỳ
煎
jiān
nấu, sắc, cất
煮
zhǔ
Nấu (cơm)
压榨器
yāzhà qì
Máy ép
火铲
huǒ chǎn
Xẻng xúc than, xẻng xúc tro
储冰块器
chú bīng kuài qì
Khay đựng đá viên
蒸
zhēng
Hấp
折叠刀
zhédié dāo
Dao xếp
添加
tiānjiā
Cho thêm keo
厨房用具
chúfáng yòngjù
Dụng cụ nhà bếp
竹盘
zhú pán
Mâm tre
不锈钢餐具
bùxiùgāng cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
绞肉器
jiǎo ròu qì
Máy xay thịt
切
qiè
Cắt, chạm khắc, Bổ, Thái
黄油容器
huángyóu róngqì
Đồ đựng bơ
液化气
yèhuà qì
Khí hóa lỏng
菜篮子
càilánzi
Làn đựng đồ ăn
蜂窝煤
fēngwōméi
Than tổ ong
盘子
pánzi
Khay, mâm
煮水壶
zhǔ shuǐhú
Ấm đun nước
方盘
fāng pán
Khay vuông
煤球
méiqiú
Than nắm, than quả bàng
汤匙
tāngchí
Thìa canh
玻璃滤壶
bōlí lǜ hú
Bình lọc bằng thủy tinh
大火翻炒
dàhuǒ fān chǎo
Xào trên lửa to
榨果汁机
zhà guǒzhī jī
Máy ép hoa quả
色拉盘
sèlā pán
Đĩa salad
瓷餐具
cí cānjù
Đồ đựng thức ăn bằng sứ
平底锅
píngdǐ guō
Xoong nông
煤块
méi kuài
Cục than
水缸
shuǐ gāng
Vò, chậu nước
搅打(蛋,奶油)
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)
炉子
lúzǐ
Lò, bếp
通眼匙
tōng yǎn chí
Muỗng lỗ, muỗng rãnh
洗
xǐ
Rửa
炖
dùn
Đun cách thuỷ, Chưng
饭盒
fànhé
Hộp cơm
垃圾桶
lèsè tǒng
Thùng rác
测量
cèliáng
Đo, đong
茶勺
chá sháo
Thìa (muỗng) múc trà
电动搅拌器
diàndòng jiǎobàn qì
Máy trộn điện
炒
chǎo
Sào (rau), tráng (trứng), rang (cơm), sao (thuốc)
烤肉叉
kǎoròu chā
Xiên nướng thịt
一套餐具
yī tào cānjù
Một bộ đồ ăn
汤碗
tāng wǎn
Tô đựng canh
笊篱
zhào lí
Cái vợt
煤气灶
méiqì zào
Bếp ga
茶碗
cháwǎn
Bát uống trà
泡菜罐子
pàocài guànzi
Vại muối dưa
象牙筷
xiàngyá kuài
Đũa ngà
椭圆盘
tuǒyuán pán
Khay bầu dục
混合帐户
hùnhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
电水壶
diàn shuǐhú
Ấm điện, phích điện
匙
shi
Cái thìa, cái muỗng
开罐刀
kāi guàn dāo
Dao mở đồ hộp
银筷
yín kuài
Đũa bạc