Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

球拍柄
qiúpāi bǐng
Cán vợt tennis
占先
zhànxiān
Lợi điểm (advantage)
泥地球场、红土球场
ní dìqiúchǎng, hóngtǔ qiú chǎng
Qiúchǎng sân đất nện
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
球拍夹
qiúpāi jiā
Cái kẹp vợt tennis
过顶扣杀
guò dǐng kòu shā
Đánh qua đầu
两次失误、双误
liǎng cì shīwù, shuāng wù
Lỗi giao bóng kép
发球中线
fāqiú zhōngxiàn
Đường giao bóng trung tâm
双打边线
shuāngdǎ biānxiàn
Đường biên đánh đôi
一局
yī jú
Một ván (game)
球网
qiú wǎng
Lưới tennis
反手握拍
fǎnshǒu wò pāi
Cầm vợt trái tay
长球
cháng qiú
Đường bóng dài
固定物
gùdìng wù
Vật cố định, thiết bị cố định
球感
qiú gǎn
Cảm giác bóng
截击空中球、截击
jiéjí kōngzhōng qiú, jiéjí
Vô lê, đánh trên lưới
硬地网球场
yìng dì wǎng qiúchǎng
Sân (quần vợt) cứng
网球拍
wǎngqiú pāi
Vợt tennis
回击、还击
huíjí, huánjí
Đánh trả
近网攻击
jìn wǎng gōngjí
Tấn công gần lưới
反手击球
fǎnshǒu jí qiú
Đánh bóng trái tay, rờ-ve
网球选手
wǎngqiú xuǎnshǒu
Tuyển thủ tennis
发球员
fā qiúyuán
Người phát bóng/ giao bóng
司足裁判
sī zú cáipàn
Trọng tài lỗi bước chân
网球裙
wǎngqiú qún
Váy chơi tennis
跃起抽球
yuè qǐ chōu qiú
Nhảy lên đập bóng
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
短球
duǎn qiú
Đường bóng ngắn
裁判
cáipàn
Trọng tài
下旋球
xià xuàn qiú
Bóng xoáy dưới
再发球
zài fāqiú
Phát bóng lại
平发球
píng fāqiú
Phát bóng thẳng (flat serve)
球网调节器
qiú wǎng tiáojié qì
Dụng cụ chỉnh lưới
网球衣
wǎng qiúyī
Áo chơi tennis
一盘
yī pán
Một hiệp (set)
切击球、削球
qiè jí qiú, xiāo qiú
Cắt bóng
网球鞋
wǎngqiú xié
Giầy chơi tennis
发球失误
fāqiú shīwù
Phát bóng hỏng
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
网裁、球网裁判员
wǎng cái, qiú wǎng cáipàn yuán
Trọng tài lưới
抽球
chōu qiú
Đập bóng
决胜局、抢七局
juéshèng jú, qiǎng qī jú
Ván quyết thắng (tie-break)
发球线
fāqiú xiàn
Đường giao bóng trung tâm
上旋球
shàng xuàn qiú
Bóng xoáy trên
换边
huàn biān
Đổi bên
混合双打
hùnhé shuāngdǎ
Đánh đôi hỗn hợp
网球场
wǎng qiúchǎng
Sân quần vợt
界内有效球
jiè nèi yǒuxiào qiú
Bóng trong cuộc
男子单打
nánzǐ dāndǎ
Đánh đơn nam
热身
rèshēn
Khởi động động cơ
发球触网
fāqiú chù wǎng
Phát bóng chạm lưới
脚步犯规、脚误
jiǎobù fànguī, jiǎo wù
Lỗi bước chân
女子双打
nǚzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nữ
地毯球场
dìtǎn qiúchǎng
Sân thảm
男子双打
nánzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nam
得分
défēn
Được điểm
球拍弦
qiúpāi xián
Dây vợt tennis
削发球
xuè fǎ qiú
Phát bóng xoáy (slice serve)
发球
fāqiú
Phát bóng
吊高球
diào gāoqiú
Lốp bóng, đánh bóng bổng
拾球员
shí qiúyuán
Người nhặt bóng
扣杀
kòu shā
Đập bóng dứt điểm
吊小球
diào xiǎo qiú
Bỏ nhỏ
接球员
jiē qiúyuán
Người đỡ giao bóng
一赛
yī sài
Một trận (match)
球拍套
qiúpāi tào
Cái bao vợt tennis
正手击球
zhèng shǒu jí qiú
Đánh bóng thuận tay, tiu
失分
shī fēn
Thua điểm
国际网球联合会
guójì wǎngqiú liánhé huì
Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF)
界外无效球
jièwài wúxiào qiú
Bóng ngoài cuộc
触网
chù wǎng
Chạm lưới
网柱
wǎng zhù
Cột lưới
戴维斯杯
dài wéi sī bēi
Cúp Davis
种子球员
zhǒngzǐ qiúyuán
Cầu thủ hạt giống
正手握拍
zhèng shǒu wò pāi
Cầm vợt thuận tay
接发球次序
jiē fāqiú cìxù
Thứ tự đỡ giao bóng
接发球
jiē fāqiú
Đỡ giao bóng
抛高球
pāo gāoqiú
Tung bóng lên cao
换位
huàn wèi
Đổi vị trí
裁判椅
cáipàn yǐ
Ghế trọng tài
草地网球场
cǎodì wǎng qiúchǎng
Sân (quần vợt) cỏ
边裁、司边员
biān cái, sī biān yuán
Trọng tài biên
女子单打
nǚzǐ dāndǎ
Đánh đơn nữ
发球次序
fāqiú cìxù
Thứ tự giao bóng
斜线球
xié xiàn qiú
Cú đánh chéo sân
单打边线
dāndǎ biānxiàn
Đường biên đánh đơn
罚分
fá fēn
Điểm phạt