You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
上杆
shàng gān
Vung gậy (backswing)
旗杆
qígān
Cột cờ
球杆头
qiú gǎn tóu
Đầu gậy
左曲球
zuǒ qū qiú
Bóng xoáy trái (hook)
球袋
qiú dài
Túi golf
1号木杆
1 hào mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
深草区
shēncǎo qū
Khu cỏ rậm (rough)
下旋球、后旋球
xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
Bóng xoáy hậu (back spin)
找球
zhǎo qiú
Tìm bóng
入围、切
rùwéi, qiè
Vào vòng trong (cut)
比洞赛
bǐ dòng sài
Đấu lỗ
打球线
dǎqiú xiàn
Đường đánh bóng
球洞区通道
qiú dòng qū tōngdào
Đường qua sân golf, đường trung hồi
抛球
pāo qiú
Ném bóng
界外球
jièwài qiú
Bóng ngoài biên (OB)
替换球
tìhuàn qiú
Bóng được thay thế
挥杆
huī gān
Xuynh gậy (swing)
暂定球
zhàn dìng qiú
Bóng tạm thời
最佳球赛
zuì jiā qiúsài
Đấu bóng giỏi nhất
置球
zhì qiú
Đặt bóng
妨碍物
fáng'ài wù
Vật cản nhân tạo
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
推球
tuī qiú
Đẩy bóng
杆第费
gān dì fèi
Phí caddie
沙坑
shā kēng
Hố cát
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
记分卡
jìfēn kǎ
Phiếu ghi điểm
水障碍
shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
错球
cuò qiú
Bóng sai
球杆柄
qiú gǎn bǐng
Cán gậy
推杆
tuī gǎn
Gậy gạt, gậy đẩy (putter)
发球杆
fā qiú gǎn
Gậy phát bóng
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
侧面水障碍
cèmiàn shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
净杆
jìng gān
Điểm thực (net)
推球线
tuī qiú xiàn
Đường đẩy bóng
比杆赛
bǐ gān sài
Đấu gậy
球道
qiúdào
Đường bóng lăn (fairway)
助言
zhùyán
Chỉ đạo (advice)
未赛洞
wèi sài dòng
Lỗ chưa đánh
临时积水
línshí jī shuǐ
Nước đọng tạm thời
左偏球
zuǒ piān qiú
Bóng lượn trái (draw)
老鹰
lǎoyīng
Con ó
总杆数
zǒng gān shù
Điểm tổng (gross)
挖起杆
wā qǐ gān
Gậy wedge
罚杆
fá gān
Phạt gậy
杆第、球童
gān dì, qiú tóng
Người quản lý gậy golf (caddie)
下杆
xià gān
Hạ gậy (downswing)
起扑
qǐ pū
Hớt bóng (chip)
劈起、劈击
pī qǐ, pī jī
Đáng bổng (pitch)
球杆
qiú gǎn
Gậy golf
差点
chàdiǎn
Điểm chênh, điểm chấp
球具推车
qiú jù tuī chē
Xe golf
右曲球
yòu qū qiú
Bóng xoáy phải (slice)
沙坑杆
shā kēng gān
Gậy đánh cát
三球赛
sān qiúsài
Đấu 3 bóng
优先击球权
yōuxiān jí qiú quán
Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)
木杆
mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
使用中球
shǐyòng zhōng qiú
Bóng trong cuộc
轻击球
qīng jí qiú
Bóng đánh nhẹ
柏忌
bǎi jì
Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
右偏球
yòu piān qiú
Bóng lượn phải (fade)
标准杆
biāozhǔn gān
Gậy điểm tiêu chuẩn
球进洞
qiú jìn dòng
Bóng vào lỗ
记分员
jìfēn yuán
Người tính điểm
凹地
āodì
Khu vực đất trũng
球员
qiúyuán
Cầu thủ
发球
fāqiú
Phát bóng
障碍(物)
zhàng'ài (wù)
Chướng ngại nước mặt bên
击球站姿
jí qiú zhàn zī
Tư thế đứng đánh bóng
送杆
sòng gān
Gậy theo bóng (follow through)
击球准备
jí qiú zhǔnbèi
Vào bóng
四球赛
sì qiúsài
Đấu 4 bóng
球洞
qiú dòng
Lỗ golf
从球座上击球
cóng qiú zuò shàng jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
高尔夫球
gāo'ěrfū qiú
Golf
小鸟
xiǎo niǎo
Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
待修复区
dài xiūfù qū
Đất chờ sửa lại
遗失球
yíshī qiú
Bóng mất
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân golf
球洞区、果岭
qiú dòng qū, guǒ lǐng
Khu lỗ golf (green)
和局
hé jú
Trận thi đấu hòa nhau
果岭费
guǒ lǐng fèi
Phí sân golf, phí sân bãi
球座、发球台
qiú zuò, fāqiú tái
Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
可移动的障碍物、散置障碍物
kě yídòng de zhàng'ài wù, sàn zhì zhàng'ài wù
Vật xê dịch được
铁杆
tiěgǎn
Gậy sắt
观察员
guāncháyuán
Người quan sát

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct