Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

杜鹊花
dù què huā
Hoa đỗ quyên
蝴蝶兰
húdié lán
Hoa lan hồ điệp
扶桑花
fúsāng huā
Hoa phù dung
蔷薇、野蔷薇
qiángwēi, yě qiángwēi
Hoa tường vi, hoa tầm xuân
大丽花
dàlìhuā
Hoa thược dược
金银花
jīnyínhuā
Hoa kim ngân
满天星
mǎn tiān xīng
Hoa sao baby
紫丁香
zǐ dīngxiāng
Tử đinh hương
牵牛花、喇叭花
qiān niú huā, lǎbāhuā
Hoa bìm bịp
牡丹花
mǔdān huā
Hoa mẫu đơn
金钱花
jīnqián huā
Hoa đồng tiền
三色堇
sān sè jǐn
Cây hoa bướm
玉兰花
yùlán huā
Hoa ngọc lan
金凤花
jīnfènghuā
Cây mao hương hoa vàng
鸡冠花
jīguān huā
Hoa mào gà
含羞草
hánxiū cǎo
Hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ
腊梅
làméi
Hoa mai
藏红花
zànghónghuā
Hoa hồng tây tạng
睡莲
shuìlián
Hoa súng
紫藤
zǐténg
Hoa tử đằng (đằng la)
白孔雀
bái kǒngquè
Hoa thạch thảo
芒花
máng huā
Bông lau
万寿菊
wànshòu jú
Hoa cúc vạn thọ
茉莉花
mòlìhuā
Hoa nhài tím
山茶花
shāncháhuā
Hoa sơn trà
石榴花
shíliú huā
Hoa thạch lựu
麝香百合
shèxiāng bǎihé
Hoa loa kèn, hoa huệ tây
一品红
yīpǐnhóng
Hoa trạng nguyên
桔梗花
jiégěng huā
Hoa cát tường
紫苑
zǐyuàn
Hoa tử uyển (cúc sao)
大花马齿苋
dà huā mǎ chǐ xiàn
Hoa mười giờ
茉莉
mòlì
Hoa nhài tím
风信子
fēng xìnzi
Cây huệ dạ hương
玫瑰红色
méiguī
Hoa hồng
珊瑚藤
shānhú téng
Hoa ti-gôn
花卉
huāhuì
Hoa cỏ
百合花
bǎihé huā
Hoa bách hợp
番红花
fān hóng huā
Hoa nghệ tây
蒲公英
púgōngyīng
Hoa bồ công anh
雪花莲
xuěhuā lián
Hoa sen tuyết
剑兰
jiàn lán
Hoa lay ơn
牡丹
mǔdān
Hoa mẫu đơn
秋水仙
qiū shuǐxiān
Hoa báo vũ, thu thủy tiên
樱挑花
yīng tiāohuā
Hoa anh đào
雏菊
chújú
Hoa cúc non
报春花
bào chūnhuā
Hoa đào
木棉花
mù miánhuā
Hoa gạo
杜鹃花
dùjuān huā
Hoa đỗ quyên
玫瑰花
méiguī huā
Hoa hồng
苜蓿
mùxué
Cỏ linh lăng
桂花
guìhuā
Hoa quế
油菜花
yóucài huā
Hoa cải
繡球花
xiùqiú huā
Cẩm tú cầu
矮牵牛
ǎi qiān niú
Hoa dã yên thảo
四时春、长春花
sì shí chūn, zhǎngchūn huā
Hoa dừa cạn, hoa trường xuân
仙人掌
xiānrénzhǎng
Hoa xương rồng
紫茉莉
zǐ mòlì
Hoa nhài tím
天竺葵
tiānzhúkuí
Cây dương tú cầu
风仙花
fēng xiān huā
Hoa phượng tiên
桃花
táohuā
Hoa đào
丁香
dīngxiāng
Đinh hương
唐菖蒲
táng chāngpú
Hoa glayơn
白兰花
bái lánhuā
Hoa ngọc lan
秋海棠
qiūhǎitáng
Hoa thu hải đường
樱花
yīnghuā
Hoa anh đào
鸡蛋花
jīdàn huā
Hoa sứ đại, sứ trắng
月季
yuèjì
Cây hoa hồng
蔷薇
qiángwēi
Hoa tường vi
昙花
tánhuā
Hoa quỳnh
虞美人
yú měirén
Hoa anh túc
紫花地丁
zǐhuā dì dīng
Tử hoa địa đinh
向日葵
xiàngrìkuí
Hoa hướng dương
康乃馨
kāngnǎixīn
Hoa cẩm chướng
紫罗兰
zǐluólán
Hoa violet, hoa tím
麦根菊
mài gēn jú
Hoa bất tử
辛文竹
xīnwénzhú
Hoa măng tây
紫薇
zǐwēi
Hoa tử vi
夹竹桃
jià zhú táo
Hoa giáp trúc
铃兰
líng lán
Hoa linh lan
米兰、珠兰
mǐlán, zhū lán
Hoa ngâu
非洲菊
fēizhōu jú
Hoa đồng tiền
勿忘我
wù wàngwǒ
Hoa lưu ly
兰花
lánhuā
Hoa lan
雪花连
xuěhuā lián
Hoa tuyết
萱花
xuān huā
Cây hoa hiên
鹤望兰
hè wàng lán
Hoa thiên điểu
郁金香
yùjīnxiāng
Hoa tulip
梅花
méihuā
Hoa mai
茑萝
niǎo luó
Hoa tóc tiên
水仙花
shuǐxiān huā
Hoa thủy tiên
海棠
hǎitáng
Hoa hải đường
报春梅
bào chūn méi
Mai nghênh xuân
一串红
yī chuàn hóng
Hoa xô đỏ
堇菜
jǐn cài
Hoa violet, hoa tím
菊花
júhuā
Hoa cúc vạn thọ
荷花
héhuā
hoa sen
黄剌玫
huáng lá méi
Hoa hồng vàng
晚香玉
wǎn xiāng yù
Hoa huệ
海芋
hǎi yù
Hoa loa kèn
蝴蝶花
húdié huā
Hoa pang xê
夜来香
yèlái xiāng
Hoa dạ lai hương
长寿花
chángshòu huā
Hoa cảnh thiên
九重葛
jiǔchóng gé
Hoa giấy
番红花、藏红花
fān hóng huā, zànghónghuā
Hoa nghệ tây
百合
bǎihé
Hoa bách hợp
紫云英
zǐ yún yīng
Tử vân anh
金雀花
jīn què huā
Hoa kim tước