You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
留学生
liú xué shēng
Du học sinh
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Học viện giáo dục
一年级大学生
yī niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ nhất
教师
jiàoshī
Giáo viên
学年
xuénián
Năm học
学历
xuélì
Quá trình học
教具
jiàojù
Đồ dùng dạy học
教课
jiāo kè
Giáo khoa
幼儿教育
yòu'ér jiàoyù
Giáo dục mẫu giáo
结业
jiéyè
Kết thúc khoá học ngắn hạn
批卷
pī juàn
Chấm thi
黑板
hēibǎn
Bảng đen
校园
xiàoyuán
Vườn trường
满分
mǎnfēn
Điểm tối đa
寄宿生
jìsùshēng
Học sinh nội trú
高才生
gāocáishēng
Học sinh giỏi
校车
xiàochē
Xe buýt đưa đón của trường
教案
jiào'àn
Giáo án
毕业设计
bìyè shèjì
Thiết kế tốt nghiệp
常识
chángshì
Thường thức
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện
学生会
xuéshēnghuì
Hội học sinh sinh viên
口试
kǒushì
Thi nói
继续教育
jìxù jiàoyù
Tiếp tục giáo dục
笔试
bǐshì
Thi viết
红领巾
hónglǐngjīn
Khăn quàng đỏ
重点学校
zhòngdiǎn xuéxiào
Trường trọng điểm
校报
xiào bào
Báo tường
语文
yǔwén
Ngữ văn
古汉语
gǔ hànyǔ
Hán ngữ cổ đại
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
Học viện công nghiệp tại chức
中专
zhōng zhuān
Trường chung cấp chuyên nghiệp
下课
Xiàkè
Tan học
助理教授
zhùlǐ jiàoshòu
Trợ lý giáo sư
Buộc, bó, nối, Khoa
作弊
zuòbì
Gian lận, quay cóp
副课
fù kè
Môn phụ
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì
Phòng làm việc của giáo viên
退选一门课
tuì xuǎn yī mén kè
Bỏ một môn học
无监考考试制
wú jiānkǎo kǎoshì zhì
Thể chế thi không có giám khảo
少先队
shàoxiānduì
Đội thiếu niên tiền phong
高级讲师
gāojí jiǎngshī
Giáo viên cao cấp
外语
wàiyǔ
Ngoại ngữ
考古学
kǎogǔ xué
Khảo cổ học
教鞭
jiàobiān
Thước (dùng cho giáo viên)
大专
dàzhuān
Cao đẳng
心理学家
xīnlǐ xuéjiā
Tâm lý học
教学大纲
jiàoxué dàgāng
Chương trình dạy học
选答题
xuǎn dā tí
Chọn đáp án
游泳池
yóuyǒngchí
Bể bơi
会计学
kuàijì xué
Khoa học kế toán
博士学位
bóshì xuéwèi
Học vị tiến sĩ
全日制学校
quánrì zhì xuéxiào
Trường bán trú
男校友
nán xiàoyǒu
Bạn học nam
军训课
jūnxùn kè
Môn quân sự
得高分
dé gāo fēn
Được điểm cao
逃学
táoxué
Trốn học
客座教授
kèzuò jiàoshòu
Giáo sư thỉnh giảng
留级
liújí
Lưu ban
英语
yīng yǔ
Tiếng Anh (nói)
应考
yìngkǎo
Dự thi
私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư thục, trường dân lập
重修课
chóngxiū kè
Môn học lại
人文学院
rénwén xuéyuàn
Học viện nhân văn
大学走读生
dàxué zǒudú shēng
Sinh viên ngoại trú
实验室
shíyàn shì
Phòng thực nghiệm
医务室
yīwù shì
Phòng y tế
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
财务学
cáiwù xué
Khoa học tài vụ
讲学
jiǎngxuéjīn
Giảng bài
政治
zhèngzhì
Chính trị gia
旗杆
qígān
Cột cờ
学士学位
xuéshì xuéwèi
Học viện cử nhân
毕业论文
bìyè lùnwén
Luận văn tốt nghiệp
技校
jìxiào
Trường dạy nghề
必修课
bìxiū kè
Môn học bắt buộc
放假
fàngjià
Nghỉ hè
少先队员
shàoxiānduì yuán
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
中学生
zhōngxuéshēng
Học sinh trung học
修辞学
xiūcí xué
Tu từ học
名誉学位
míngyù xuéwèi
Học vị danh dự
人类学
rénlèi xué
Nhân loại học
地理
dìlǐ
Địa lý
得分
défēn
Được điểm
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
课桌椅
kè zhuō yǐ
Bàn và ghế của lớp học
历史
lìshǐ
Lịch sử
大礼堂
dà lǐtáng
Hội trường
学费
xuéfèi
Học phí
出卷
chū juàn
Làm bài thi
大学生
Dà xué shēng
Sinh viên
高等教育
gāoděng jiàoyù
Giáo dục cao cấp
学院
xuéyuàn
Học viện
学分
xuéfēn
Điểm số
教务处
jiàowù chù
Phòng giáo vụ
哲学博士
zhéxué bóshì
Tiến sĩ triết học
学期论文
xuéqí lùnwén
Luận văn học kỳ
就学人数
jiùxué rénshù
Số học sinh nhập học
教研室
jiàoyánshì
Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
师范学院
shīfàn xuéyuàn
Học viện sư phạm
教室
jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
函授大学
hánshòu dàxué
Đại học hàm thụ
同桌
tóng zhuō
Bạn học cùng bàn
寄宿学校
jìsù xuéxiào
Trường nội trú
文学批评
wénxué pīpíng
Phê bình văn học
考生
kǎoshēng
Thí sinh
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
语言实验室
yǔyán shíyàn shì
Phòng luyện âm
学位
xuéwèi
Học vị
高中
gāozhōng
Cấp ba, trung học phổ thông
语言学家
yǔyán xué jiā
Ngôn ngữ học
开学
kāi xué
Khai giảng
教研组
jiàoyánzǔ
Tổ nghiên cứu khoa học
寒假
hánjià
Nghỉ đông
系主任
xì zhǔrèn
Chủ nhiệm khoa
校刊
xiàokān
Tập san của trường
公民教育
gōngmín jiàoyù
Giáo dục công dân
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
新生
xīnshēng
Học sinh mới
几何
jǐhé
Hình học
开卷考试
kāijuàn kǎoshì
Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở
政治指导员
zhèngzhì zhǐdǎoyuán
Chỉ đạo viên chính trị
学生证
xuéshēng zhèng
Thẻ học sinh
体育学院
tǐyù xuéyuàn
Học viện thể dục
教务长
jiàowù zhǎng
Trưởng phòng giáo vụ
小学生
xiǎoxuéshēng
Học sinh tiểu học
视听教具
shìtīng jiàojù
Giáo cụ nghe nhìn
美术
měishù
Mỹ thuật
毕业实习
bìyè shíxí
Thực tập tốt nghiệp
监考者
jiānkǎo zhě
Giám khảo
学制
xuézhì
Hệ học
法律学
fǎlǜ xué
Môn pháp luật
班级
bānjí
Lớp
政治学
zhèngzhì xué
Chính trị học
课间
kè jiān
Nghỉ giữa giờ
体育
tǐyù
Thể dục
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
研究院
yán jiù yuàn
Viện nghiên cứu
毕业典礼
bìyè diǎnlǐ
Lễ tốt nghiệp
退学
tuìxué
Thôi học
打铃
dǎ líng
Đánh kẻng
世界通史
shìjiè tōngshǐ
Thông sử thế giới
学分课程
xuéfēn kèchéng
Học phần
幼儿园
yòu'éryuán
Vườn trẻ (mẫu giáo)
女校友
nǚ xiàoyǒu
Bạn học nữ
同学
tóng xué
Bạn học
经济学家
jīngjì xué jiā
Kinh tế học
运动场
yùndòngchǎng
Sân vận động
学期
xuéqí
Học kỳ
领巾
lǐngjīn
Khăn quàng đỏ
退学学生
tuìxué xuéshēng
Học sinh thôi học
医学院
yīxué yuàn
Học viện y khoa
业余学校
yèyú xuéxiào
Trường tại chức
基础教育
jīchǔ jiàoyù
Giáo dục cơ sở
重点中学
zhòngdiǎn zhōngxué
Trường trung học trọng điểm
夜校
yèxiào
Trường ban đêm
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
期末考试
qímò kǎoshì
Thi học kỳ
化学家
huàxué jiā
Hóa học
附中
fùzhōng
Trường chuyên trung học
导师
dǎoshī
Giáo viên hướng dẫn
少先队中队
shàoxiānduì zhōngduì
Trung đội thiếu niên tiền phong
学生俱乐部
xuéshēng jùlèbù
Câu lạc bộ sinh viên
修一门课
xiūyī mén kè
Học một môn học
选修课
xuǎnxiū kè
Môn học tự chọn
试卷
shìjuàn
Bài thi
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
Quản lí xí nghiệp
考场
kǎochǎng
Phòng thi
三年级大学生
sān niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ ba
阶梯教室
jiētī jiàoshì
Giảng đường
运动房
yùndòng fáng
Phòng luyện tập
申请入学
shēnqǐng rùxué
Xin nhập học
大教室
dà jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
低年级学生
dī niánjí xuéshēng
Sinh viên những năm đầu
旷课
kuàngkè
Trốn học
视听教材
shìtīng jiàocái
Giáo trình nghe nhìn
小学
xiǎoxué
Tiểu học
图画
túhuà
Đồ họa
模拟考试
mónǐ kǎoshì
Thi theo kiểu mô phỏng
少先队小队
Phân đội đội thiếu niên tiền phong
辍学
chuòxué
Thôi học
成就测试
chéngjiù cèshì
Sát hạch kết quả
文凭
wénpíng
Văn bằng
实验学校
shíyàn xuéxiào
Trường thực nghiệm
中学
Zhōngxué
Trung học
政治经济学
zhèngzhì jīngjì xué
Kinh tế chính trị học
文学士
wénxué shì
Cử nhân khoa học xã hội
社会学家
shèhuì xué
Xã hội học
生物学家
shēngwù xué jiā
Sinh vật
入学考试
rùxué kǎoshì
Thi đầu vào
学前教育
xuéqián jiàoyù
Giáo dục trước tuổi đi học
语音学
yǔyīn xué
Ngữ âm học
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ tư
布置作业
bùzhì zuòyè
Bố trí bài tập
奖学金
jiǎngxuéjīn
Học bổng
旁听生
pángtīng shēng
Học sinh dự thính
代数
dàishù
Đại số
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Giáo dục học
儿童团
értóngtuán
Đội nhi đồng
托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non (nhà trẻ)
博士生
bóshì shēng
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
成人学校
chéngrén xuéxiào
Trường dành cho người lớn tuổi
毕业班
bìyè bān
Lớp tốt nghiệp
讲师
jiǎngshī
Giảng viên
主课
zhǔkè
Môn chính
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
助学金
zhùxuéjīn
Học bổng
文科
wénkē
Khoa học xã hội
上学
shàngxué
Đi học
助教
zhùjiào
Trợ giảng
自然
zìrán
Tự nhiên, hồn nhiên, đẹp
备课
bèikè
Chuẩn bị bài
毕业证书
bìyè zhèngshū
Bằng tốt nghiệp
商业学校
shāngyè xuéxiào
Trường thương nghiệp
成人教育
chéngrén jiàoyù
Giáo dục dành cho người lớn
文学院
wén xuéyuàn
Viện văn học
工学院
gōng xuéyuàn
Học viện công nghiệp tại chức
博士后
bóshìhòu
Trên tiến sĩ
模范学校
mófàn xuéxiào
Trường mẫu
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
高等院校
gāoděng yuàn xiào
Trường đại học và học viện
班主任
bānzhǔrèn
Giáo viên chủ nhiệm
试题
shìtí
Đề thi
函授学校
hánshòu xuéxiào
Trường hàm thụ
教科书
jiàokēshū
Sách giáo khoa
优秀生
yōuxiù shēng
Sinh viên ưu tú
商学院
shāng xuéyuàn
Học viện thương mại
理学士
lǐxué shì
Cử nhân khoa học tự nhiên
差生
chàshēng
Sinh viên kém
艺术学校
yìshù xuéxiào
Trường nghệ thuật
阅览室
yuèlǎn shì
Phòng đọc
及格
jígé
Đạt yêu cầu
物理学家
wùlǐ xuéjiā
Vật lý
教程
jiàochéng
Giáo trình
视听教育
shìtīng jiàoyù
Giáo dục nghe nhìn
自费学校
zìfèi xuéxiào
Trường tự phí
二年级大学生
èr niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ hai
访问学者
fǎngwèn xuézhě
Học giả mời đến
校庆
xiàoqìng
Lễ kỉ niệm thành lập trường
高中生
gāozhōng shēng
Học sinh cấp ba
音乐学院
yīnyuè xuéyuàn
Học viện âm nhạc
校历
xiào lì
Lịch làm việc của trường
教学
jiàoxué
Dạy học
注册
zhùcè
Đăng ký hộ khẩu
初中
chūzhōng
Trung học cơ sở
舞蹈学校
wǔdǎo xuéxiào
Trường múa
师范学校
shīfàn xuéxiào
Trường sư phạm
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
Giáo dục hệ mười năm
跳级
tiàojí
Học nhảy (cấp, lớp)
成绩
Chéngjī
Thành tích
统计学
tǒngjì xué
Thống kê học
兼职教师
jiānzhí jiàoshī
Giáo viên kiêm chức
教授
jiào shòu
giáo sư
成绩单
chéngjī dān
Bảng kết quả học tập
校舍
xiàoshè
Ký túc xá
博士论文
bóshì lùnwén
Luận văn tiến sĩ
期中考试
qízhōng kǎoshì
Thi giữa học kỳ
黑板擦
hēibǎn cā
Khăn lau bảng
食堂
shítáng
Nhà hàng, Nhà ăn
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
Đại học phát thanh truyền hình
附小
fùxiǎo
Trường chuyên tiểu học
高级教师
gāojí jiàoshī
Giảng viên cao cấp
初中生
chūzhōng shēng
Học sinh cấp hai
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
高校入学考试
gāoxiào rùxué kǎoshì
Thi đại học
生理卫生
shēnglǐ wèishēng
Sinh lý học
算数
suànshù
Số học sinh nhập học
国际金融
guójì jīnróng
Ngân hàng tài chính quốc tế
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
交白卷
jiāobáijuàn
Nộp giấy trắng
世界史
shìjiè shǐ
Sử thế giới
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
初等教育
chūděng jiàoyù
Giáo dục sơ cấp
校规
xiàoguī
Nội quy nhà trường
测验
cèyàn
Kiểm tra
母校
mǔxiào
Trường cũ
能力测试
nénglì cèshì
Sát hạch năng lực
暑假
shǔjià
Nghỉ hè
综合性大学
zònghé xìng dàxué
Đại học tổng hợp
春假
chūnjià
Nghỉ tết
马克思主义经济学
mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
Kinh tế học chủ nghĩa mác
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
师范大学
shīfàn dàxué
Đại học sư phạm
国际关系史
guójì guānxì shǐ
Lịch sử quan hệ quốc tế
本科生
běnkē shēng
Sinh viên hệ chính quy
公学校
gōng xuéxiào
Trường công lập
副教授
fùjiàoshòu
Phó giáo sư
肄业
yìyè
Đang theo học
招生
zhāoshēng
Chiêu sinh
硕士学位
shuòshì xuéwèi
Học vị thạc sĩ
教员休息室
jiàoyuán xiūxí shì
Phòng nghỉ của giáo viên
职业教育
zhíyè jiàoyù
Giáo dục nghề nghiệp
日托所
rì tuō suǒ
Nhà trẻ gởi theo ngày
职业学校
zhíyè xuéxiào
Trường chuyên nghiệp
证书
zhèngshū
Bằng cấp, giấy chứng nhận

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct