You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
军队资金
jūnduì zījīn
Tiền vốn của quân đội
登陆艇
dēnglùtǐng
Tàu đổ bộ
野战炮
yězhàn pào
Pháo dã chiến
卡宾枪
kǎbīnqiāng
Súng carbine
海军
hǎijūn
Hải quân
军长
jūn zhǎng
Quân đoàn trưởng
核弹头导弹
hédàntóu dǎodàn
Tên lửa đầu đạn hạt nhân
炸弹
zhàdàn
Bom nguyên tử
政委
zhèngwěi
Chính ủy
义务兵役
yìwù bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
海军下士
hǎijūn xiàshì
Hạ sĩ hải quân
空军上士
kōngjūn shàng shì
Thượng sĩ không quân
军火
jūnhuǒ
Vũ khí
军火库
jūnhuǒ kù
Kho vũ khí
空军大队长
kōngjūn dà duìzhǎng
Đại đội không quân
大奖
dàjiǎng
Giải lớn
军港
jūngǎng
Quân cảng
主力舰队
zhǔlì jiànduì
Hạm đội chủ lực
服役条件
fúyì tiáojiàn
Điều kiện tòng quân
军官
jūnguān
Sĩ quan
中将
zhōng jiàng
Trung tướng
海军医院
hǎijūn yīyuàn
Bệnh viện hải quân
地对空导弹
dì duì kōng dǎodàn
Tên lửa đất đối không
非正规军
fēi zhèngguījūn
Quân không chính quy
独立部队
dúlì bùduì
Bộ đội độc lập
军犬
jūn quǎn
Chó nghiệp vụ của quân đội
军乐队
jūn yuèduì
Ban quân nhạc
上将
shàng jiàng
Thượng tướng
鱼雷
yúléi
Ngư lôi
工兵
gōngbīng
Công binh
铁道兵
tiědào bīng
Lính đường sắt
选拔征兵
xuǎnbá zhēngbīng
Tuyển chọn tân binh
集团军
jítuánjūn
Tập đoàn quân
兵役年龄
bīngyì niánlíng
Tuổi quân
坦克部队
tǎnkè bùduì
Bộ đội xe tăng
营长
yíng zhǎng
Tiểu đoàn trưởng
运输兵
yùnshū bīng
Lính vận tải
上等水兵
shàng děng shuǐbīng
Thủy binh bậc cao
军分区
jūn fēnqū
Phân khu của quân độ
征兵人员
zhēngbīng rényuán
Cán bộ tuyển quân
侦察兵
zhēnchá bīng
Lính trinh sát
军事目标
jūnshì mùbiāo
Mục tiêu quân sự
舰对舰导弹
jiàn duì jiàn dǎodàn
Tên lửa hạm đối hạm
战斗部队
zhàndòu bùduì
Bộ đội chiến đấu
军事预算
jūnshì yùsuàn
Ngân sách quân sự
征兵
zhēngbīng
Tuyển quân
征兵制
zhēngbīng zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
宇宙火箭
yǔzhòu huǒjiàn
Tên lửa vũ trụ
飞毛腿导弹
fēimáotuǐ dǎodàn
Tên lửa send
毒气
dúqì
Hơi ngạt
单级火箭
dān jí huǒjiàn
Tên lửa một tầng
联合舰队
liánhé jiànduì
Hạm đội liên hợp
总后勤部
zǒng hòuqín bù
Tổng cục hậu cần
细菌武器
xìjùn wǔqì
Vũ khí vi trùng
核武器
héwǔqì
Vũ khí hạt nhân
部队
bùduì
Bộ đội
防空导弹
fángkōng dǎodàn
Tên lửa phòng không
指挥官
zhǐhuī guān
Sĩ quan chỉ huy
侦察卫星
zhēnchá wèixīng
Vệ tinh trinh sát
救援艇
jiùyuán tǐng
Tàu cứu viện
讨伐军
tǎofá jūn
Quân thảo phạt (trừng trị)
后方医院
hòufāng yīyuàn
Bệnh viện hậu phương
弹道导弹
dàndào dǎodàn
Tên lửa đạn đạo
大炮
dàpào
Đại pháo
爱国者导弹
àiguó zhě dǎodàn
Tên lửa patriot
卫生兵
wèishēng bīng
Lính y tế
空军新兵
kōngjūn xīnbīng
Tân binh không quân
shī
Nhiều, đông đúc, Sư đoàn
特遷舰队
tè qiān jiànduì
Hạm đội đặc phái
海军中士
hǎijūn zhōng shì
Trung sĩ hải quân
总医院
zǒng yīyuàn
Bệnh viện chung
国防部长
guófáng bùzhǎng
Bộ trưởng bộ quốc phòng
雷达
léidá
Ra đa
bān
Lớp (tên lớp) , Phòng ban
响尾蛇导弹
xiǎngwěishé dǎodàn
Tên lửa rắn đuôi kêu
军用飞机
jūnyòng fēijī
Máy bay quân sự
运输部队
yùnshū bùduì
Bộ đội vận tải
巡逻艇
xúnluó tǐng
Tàu tuẫn tiễu
军事干涉
jūnshì gānshè
Can thiệp quân sự
野战炮兵
yězhàn pàobīng
Pháo binh dã chiến
重骑兵
zhòng qíbīng
Kỵ binh nặng
士兵
shìbīng
Binh lính
军务
jūnwù
Quân vụ
主力部队
zhǔlì bùduì
Bộ đội chủ lực
潜艇
qiántǐng
Tàu ngầm
复员
fùyuán
Phục viên
志愿军
zhìyuànjūn
Quân tình nguyện
班长
bānzhǎng
Tiểu đội trưởng
自动步枪
zìdòng bùqiāng
Súng trường tự động
省军区
shěng jūnqū
Quân khu của tỉnh
滑翔机
huáxiángjī
Tàu lượn
军龄
jūnlíng
Tuổi quân
通信部队
tōngxìn bùduì
Bộ đội thông tin
连长
lián zhǎng
Đại đội trưởng
司令官
sīlìng guān
Tư lệnh
驱逐舰
qūzhújiàn
Khu trục hạm
护卫舰队
hùwèijiàn duì
Hạm đội hộ tống
海军上士
hǎijūn shàng shì
Thượng sĩ hải quân
近程导弹
jìn chéng dǎodàn
Tên lửa tầm gần
总参谋部
zǒng cānmóu bù
Bộ tổng tham mưu
陆军
lùjūn
Lục quân
总政治部
zǒng zhèngzhì bù
Tổng cục chính trị
航空兵
hángkōngbīng
Bộ đội hàng không
军事训练
jūnshì xùnliàn
Huấn luyện quân sự
元帅
yuánshuài
Nguyên soái
军医
jūnyī
Quân y
运兵船
yùn bīngchuán
Tàu chở quân
参谋长
cānmóu zhǎng
Tham mưu trưởng
少校
shàoxiào
Thiếu tá
三级火箭
sān jí huǒjiàn
Tên lửa ba tầng
陆军新兵
lùjūn xīnbīng
Tân binh lục quân
地雷
dìléi
Mìn
部队运输船
bùduì yùnshū chuán
Tàu thủy chở quân
征兵法
zhēngbīng fǎ
Luật nghĩa vụ quân sự
军令
jūnlìng
Quân lệnh
军帽
jūn mào
Mũ lính
警备司令部
jǐngbèi sīlìng bù
Bộ tư lệnh cảnh bị
军需船
jūnxū chuán
Tàu quân nhu
特混舰队
tè hǔn jiànduì
Hạm đội hỗn hợp đặc biệt
原子武器
yuánzǐ wǔqì
Vũ khí nguyên tử
军车
jūnchē
Xe quân đội
雇佣军
gùyōng jūn
Quân đánh thuê
大尉
dàwèi
Đại úy
火箭部队
huǒjiàn bùduì
Bộ đội tên lửa
海军陆战队
hǎijūn lù zhànduì
Lính thủy đánh bộ
地对舰导弹
dì duì jiàn dǎodàn
Tên lửa đất đối hạm
tuán
Tập hợp lại, Trung đoàn
高射炮兵
gāoshèpào bīng
Lính cao su
军粮
jūnliáng
Quân lương
军法
jūnfǎ
Quân pháp
军事学院
jūnshì xuéyuàn
Học viện quân sự
侦察机
zhēnchá jī
Máy bay trinh sát
义务兵役制
yìwù bīngyì zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
截击机
jiéjí jī
Máy bay cường kích
士气
shìqì
Sĩ khí
军官俱乐部
jūnguān jùlèbù
Câu lạc bộ sĩ quan
火箭
huǒjiàn
Tên lửa
担架
dānjià
Cáng
军刀
jūndāo
Dao quân dụng
上尉
shàngwèi
Thượng úy
国防计划
guófáng jìhuà
Kế hoạch quốc phòng
服兵役
fú bīngyì
Tòng quân
水雷
shuǐléi
Thủy lôi
军籍
jūnjí
Quân tịch
quán trọ, tiệm hàng, Lữ đoàn
空军
kōngjūn
Không quân
政府军
zhèngfǔ jūn
Quân chính phủ
旅长
lǚ zhǎng
Lữ đoàn trưởng
导弹
dǎodàn
Đạn đạo
预备役
yùbèiyì
Ngạch quân dịch dự bị
海军一等兵
hǎijūn yī děng bīng
Binh nhất hải quân
作战飞机
zuòzhàn fēijī
Máy bay tác chiến
排长
pái zhǎng
Trung đội trưởng
兵种
bīngzhǒng
Binh chủng
叛军
pàn jūn
Quân đảo chính
空军一等兵
kōngjūn yī děng bīng
Binh nhất không quân
截击导弹
jiéjí dǎodàn
Tên lửa bắn chặn
防御部队
fángyù bùduì
Bộ đội phòng ngự
现役
xiànyì
Đang làm nghĩa vụ quân sự
pái
xếp hàng
伞兵部队
sǎnbīng bùduì
Bộ đội nhảy dù
喷气式战斗机
pēnqì shì zhàndòujī
Máy bay phản lực chiến đấu
精锐部队
jīngruì bùduì
Bộ đội tinh nhuệ
集团军司令
jítuánjūn sīlìng
Tư lệnh tập đoàn quân
舰队
jiànduì
Hạm đội
地面部队
dìmiàn bùduì
Bộ đội mặt đất
轻工兵
qīng gōng bīng
Công binh nhẹ
化学武器
huàxué wǔqì
Vũ khí hóa học
反坦克火箭
fǎn tǎnkè huǒjiàn
Tên lửa chống tăng
后备军
hòubèijūn
Quân dự bị
lián
Liền nối, Đại đội
侦察部队
zhēnchá bùduì
Bộ đội trinh sát
yíng
Tiểu đoàn
轻炮兵
qīng pàobīng
Pháo binh hạng nhẹ
炮兵
pàobīng
Pháo binh
迫击炮
pò jí pào
Súng cối
军区司令部
jūnqū sīlìng bù
Bộ tư lệnh quân khu
舰长
jiàn zhǎng
Hạm trưởng
师长
shīzhǎng
Sư đoàn trưởng
运输机
yùnshūjī
Máy bay vận tải siêu âm tốc
常备军
chángbèijūn
Quân thường trực
降落伞
jiàngluòsǎn
空军中士
kōngjūn zhōng shì
Trung sĩ không quân
巡洋舰
xúnyángjiàn
Tuần dương hạm
刺刀
cìdāo
Lưỡi lê
运输舰
yùnshūjiàn
Tàu vận tải
手枪
shǒuqiāng
Súng lục
军种
jūnzhǒng
Quân chủng
士兵营房
shìbīng yíngfáng
Doanh trại quân đội
催泪毒气
cuīlèi dúqì
Hơi cay
战术导弹
zhànshù dǎodàn
Tên lửa chiến thuật
军备
jūnbèi
Quân bị
飞行员
fēixíng yuán
Phi công
高射炮
gāoshèpào
Súng cao xạ
军纪
jūnjì
Kỷ luật quân đội
军需工厂
jūnxū gōngchǎng
Xí nghiệp quân nhu
兵工厂
bīnggōngchǎng
Nhà máy quốc phòng
机械化步兵
jīxièhuà bùbīng
Bộ binh cơ giới
中尉
zhōngwèi
Trung úy
步枪
bùqiāng
Súng trường
军械兵
jūnxiè bīng
Lính quân giới
轰炸机
hōngzhàjī
Máy bay oanh tạc (ném bom)
正服现役
zhèng fú xiànyì
Đang làm nghĩa vụ quân sự
轻步兵
qīng bùbīng
Bộ binh nhẹ
卫戍部队
wèishù bùduì
Bộ đội phòng thủ
低空导弹
dīkōng dǎodàn
Tên lửa tầm thấp
护航战斗机
hùháng zhàndòujī
Máy bay hộ tống
大校
dàxiào
Đại tá
装甲兵
zhuāngjiǎbīng
Lính thiết giáp
战略导弹
zhànlüè dǎodàn
Tên lửa chiến lược
空军医院
kōngjūn yīyuàn
Bệnh viện không quân
冲锋枪
chōngfēngqiāng
Súng tiểu liên
混合部队
hùnhé bùduì
Bộ đội hỗn hợp
反导弹火箭
fǎn dǎodàn huǒjiàn
Hỏa tiễn chống tên lửa
地方部队
dìfāng bùduì
Bộ đội địa phương
武器
wǔ qì
Vũ khí
国防部
guófáng bù
Bộ quốc phòng
反坦克导弹
fǎn tǎnkè dǎodàn
Tên lửa chống tăng
轻型坦克
qīngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nhẹ
反潜飞机
fǎnqián fēijī
Máy bay săn tàu ngầm
通信兵
tōngxìnbīng
Lính thông tin
空军二等兵
kōngjūn èrděngbīng
Binh nhì không quân
兵团
bīngtuán
Binh đoàn
陆军中士
lùjūn zhōng shì
Trung sĩ lục quân
重炮兵
zhòng pàobīng
Pháo binh hạng nặng
军装
jūnzhuāng
Quân trang
军人
jūnrén
Quân nhân
作战部队
zuòzhàn bùduì
Bộ đội tác chiến
作战舰队
zuòzhàn jiànduì
Hạm đội tác chiến
手榴弹
shǒuliúdàn
Lựu đạn cay
空军下士
kōngjūn xiàshì
Hạ sĩ không quân
军人风度
jūnrén fēngdù
Phong cách quân nhân
炮弹
pàodàn
Đạn pháo
坦克
tǎnkè
Xe tăng
生物武器
shēngwù wǔqì
Vũ khí sinh học
铁道部队
tiědào bùduì
Bộ đội đường sắt
远征军
yuǎnzhēng jūn
Quân viễn chinh
军事演习
jūnshì yǎnxí
Diễn tập quân sự
重型坦克
zhòngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nặng
无人驾驶侦察机
wú rén jiàshǐ zhēnchá jī
Máy bay trinh sát không người lái
空军军官
kōngjūn jūnguān
Sĩ quan không quân
水兵
shuǐbīng
Lính thủy
工兵部队
gōngbīng bùduì
Bộ đội công binh
jūn
quân, binh lính
军号
jūn hào
Quân hiệu
正规军
zhèngguījūn
Quân chính quy
登陆部队
dēnglù bùduì
Bộ đội đổ bộ
宪兵队
xiànbīng duì
Kiểm soát quân nhân
总司令
zǒng sīlìng
Tổng tư lệnh
重机枪
zhòng jīqiāng
Súng trọng liên
参军
cānjūn
Tham gia quân đội
国防开支
guófáng kāizhī
Chi tiêu quốc phòng
航天导弹
hángtiān dǎodàn
Tên lửa vũ trụ
边防部队
biānfáng bùduì
Bộ đội biên phòng
陆军二等兵
lùjūn èrděngbīng
Binh nhì lục quân
突击部队
tújí bùduì
Bộ đội xung kích
一等水兵
yī děng shuǐbīng
Thủy binh bậc 1
训练舰队
xùnliàn jiànduì
Hạm đội huấn luyện
宪兵司令部
xiànbīng sīlìng bù
Bộ tư lệnh hiến binh
军礼
jūnlǐ
Nghi lễ quân đội
炸药
zhàyào
Thuốc nổ
装甲部队
zhuāngjiǎ bùduì
Bộ đội thiết giáp
军区
jūnqū
Quân khu
士兵俱乐部
shìbīng jùlèbù
Câu lạc bộ chiến sĩ
军马
jūnmǎ
Quân mã
团长
tuán zhǎng
Trung đoàn trưởng
治安部队
zhì'ān bùduì
Bộ đội trị an
服役期限
fúyì qíxiàn
Thời hạn phục dịch
匕首
bǐshǒu
Dao găm
后勤部队
hòuqín bùduì
Bộ đội hậu cần
少将
shàojiàng
Thiếu tướng
两级火箭
liǎng jí huǒjiàn
Tên lửa hai tầng
上校
shàngxiào
Thượng tá
军事拨款
jūnshì bōkuǎn
Kinh phí quân sự
摩托化步兵
mótuō huà bùbīng
Bộ binh mô tô
陆军军官
lùjūn jūnguān
Sĩ quan lục quân
骑兵
qíbīng
Kỵ binh
护卫舰
hùwèijiàn
Tàu hộ tống
远程导弹
yuǎnchéng dǎodàn
Tên lửa tầm xa
轻骑兵
qīng qíbīng
Kỵ binh nhẹ
海军二等兵
hǎijūn èrděngbīng
Binh nhì hải quân
军费
jūnfèi
Chi phí quân sự
国防预算
guófáng yùsuàn
Ngân sách quốc phòng
军属
jūnshǔ
Gia đình quân nhân
军衔
jūnxián
Quân hàm
军需品
jūnxū pǐn
Hàng quân nhu
军事基地
jūnshì jīdì
Căn cứ quân sự
陆军下士
lùjūn xiàshì
Hạ sĩ lục quân
直升机
zhíshēngjī
Máy bay trực thăng
副官
fùguān
Phó quan
特遷部队
tè qiān bùduì
Bộ đội đặc biệt
军旗
jūnqí
Quân kỳ
雷达部队
léidá bùduì
Bộ đội ra đa
子弹
zǐdàn
Đạn cay
野战医院
yězhàn yīyuàn
Bệnh viện dã chiến
驻地医院
zhùdì yīyuàn
Bệnh viện nơi đóng quân
舰队司令
jiànduì sīlìng
Tư lệnh hạm đội
二等水兵
èr děng shuǐbīng
Thủy binh bậc 2
参谋
cānmóu
Tham mưu
部队的运送
bùduì de yùnsòng
Vận chuyển quân đội
外国部队
wàiguó bùduì
Bộ đội nước ngoài
海军军官
hǎijūn jūnguān
Sĩ quan hải quân
地对地导弹
dì duì dì dǎodàn
Tên lửa đất đối đất
陆军一等兵
lùjūn yī děng bīng
Binh nhất lục quân
陆军上士
lùjūn shàng shì
Thượng sĩ lục quân
装甲车
zhuāngjiǎchē
Xe bọc thép
随军医院
suíjūn yīyuàn
Bệnh viện hành quân
海军上将
hǎijūn shàng jiàng
Thượng tướng hải quân
中校
zhōng xiào
Trung tá
机械化部队
jīxièhuà bùduì
Bộ đội cơ giới
原子导弹
yuánzǐ dǎodàn
Bom nguyên tử
少尉
shàowèi
Thiếu úy
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
军队进行曲
jūnduì jìnxíngqǔ
Nhạc tiến quân
军团
jūntuán
Quân đoàn
航空母舰
hángkōngmǔjiàn
Tàu sân bay
战斗机
zhàndòujī
Máy bay chiến đấu
兵役
bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
陆军医院
lùjūn yīyuàn
Bệnh viện lục quân
中程导弹
zhōng chéng dǎodàn
Tên lửa tầm trung
巡航导弹
xúnháng dǎodàn
Tên lửa hành trình
步兵
bùbīng
Bộ binh

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct