Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
睫毛刷
jiémáo shuā
Cái bấm mi
花露水
huālùshuǐ
Nước hoa
护发素
hù fā sù
Dầu xả
洗发水
xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
化妆品
huàzhuāngpǐn
Mỹ phẩm
指甲钳
zhǐjiǎ qián
Cái bấm móng tay
爽身粉
shuǎngshēn fěn
Phấn rôm
遮瑕霜
zhēxiá shuāng
Kem che khuyết điểm
香水喷射器
xiāngshuǐ pēnshè qì
Cái bơm xịt nước hoa
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng da ban ngày
晚霜
wǎnshuāng
Kem dưỡng da ban đêm
护手黄
hù shǒu huáng
Kem dưỡng da tay
日化清洁母婴
rì huà qīngjié mǔ yīng
Sản phẩm làm sạch thông dụng
香粉盒
xiāng fěn hé
Hộp phấn
眼影
yǎnyǐng
Phấn mắt
修甲小剪刀
xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo
Kéo nhỏ sửa móng tay
沐浴液
mùyù yè
Sữa tắm
化妆棉
huàzhuāng mián
Bông tẩy trang
卸妆乳
xièzhuāng rǔ
Sữa tẩy trang
香皂
xiāngzào
Xà phòng thơm
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay
漱口水
shù kǒushuǐ
Nước súc miệng
口腔清新剂
kǒuqiāng qīngxīn jì
Thuốc xịt thơm miệng
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
粉饼
fěnbǐng
Phấn phủ
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
每笔
měi bǐ
Chì kẻ lông mày
粉扑儿
fěnpū er
Bông phấn
面膜
miànmó
Mặt nạ đắp mặt
眼睑膏
yǎnjiǎn gāo
Kem thoa mí mắt
保湿霜
bǎoshī shuāng
Kem giữ ẩm
化妆用品小镜匣
huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
Hộp mỹ phẩm có gương soi
纤容霜
xiān róng shuāng
Kem săn chắc da
梳妆箱
shūzhuāng xiāng
Hộp trang điểm
粉底霜
fěndǐ shuāng
Kem nền
护手霜
hù shǒu shuāng
Sữa dưỡng da tay
眉刷
méi shuā
Cọ lông mày
眼线笔
yǎnxiàn bǐ
Chì kẻ mắt
洗面奶
xǐmiàn nǎi
Sữa rửa mặt
防晒霜
fángshài shuāng
Kem chống nắng
化装棉
huàzhuāng mián
Bông tẩy trang
吸油纸
xīyóu zhǐ
Giấy thấm dầu
润肤霜
rùn fū shuāng
Sữa dưỡng thể
空气芳香剂
kōngqì fāngxiāng jì
Nước hoa xịt phòng
洗甲水
Xǐ jiǎ shuǐ
Nước chùi móng (aceton)
美白霜
měibái shuāng
Kem trắng da

