Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
黑点痕
hēi diǎn hén
Tàn nhang
脂肪
zhīfáng
Mỡ
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình
眼袋
yǎndài
Túi mắt, bọng mắt
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
焦灼痕
jiāozhuó hén
Nám
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
黥嘴唇
qíng zuǐchún
Xăm môi
洗发水
xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
泥浴
ní yù
Tắm bùn
创
chuàng
Đau, bị thương, Mụn
烫发
tàngfǎ
Uốn tóc
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông, cạo lông
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
解剖
jiěpōu
Giải phẫu
伸直头发
shēn zhí tóufǎ
Duỗi tóc
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí
瘦身
shòushēn
Giảm béo
刮痧
guāshā
Cạo gió, đánh gió
洗头
xǐ tóu
Gội đầu bằng dầu gội
漆指甲
qī zhǐjiǎ
Sơn móng tay
整容
zhěngróng
Sửa sắc đẹp
洗甲油
Xǐ jiǎ yóu
Yóu nước tẩy móng
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
水疗
shuǐliáo
Thủy liệu pháp
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng, kẹp răng
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
文身
wénshēn
Xăm mình
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
护肤
hùfū
Dưỡng da
美甲
měijiǎ
Sơn sửa móng tay
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
图案
tú'àn
Mẫu vẽ
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
潤发露
rùn fā lù
Dầu xả
剪甲
jiǎn jiǎ
Làm móng
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
化妆品
huàzhuāngpǐn
Mỹ phẩm
发胶
fàjiāo
Keo xịt tóc
指甲刀
zhǐjiǎ dāo
Dāo bấm móng tay
雀斑
quèbān
Tàn nhang
足疗
zúliáo
Mát xa chân
減肥
jiǎnféi
Giảm cân
审美
shěnměi
Thẩm mỹ
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
痣
zhì
Hạt mụn cơm, nốt ruồi
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu