You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
chuàng
Đau, bị thương, Mụn
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
指甲刀
zhǐjiǎ dāo
Dāo bấm móng tay
烫发
tàngfǎ
Uốn tóc
漆指甲
qī zhǐjiǎ
Sơn móng tay
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
泥浴
ní yù
Tắm bùn
瘦身
shòushēn
Giảm béo
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
洗发水
xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
黑点痕
hēi diǎn hén
Tàn nhang
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình
美甲
měijiǎ
Sơn sửa móng tay
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
图案
tú'àn
Mẫu vẽ
文身
wénshēn
Xăm mình
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
減肥
jiǎnféi
Giảm cân
化妆品
huàzhuāngpǐn
Mỹ phẩm
护肤
hùfū
Dưỡng da
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
眼袋
yǎndài
Túi mắt, bọng mắt
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng, kẹp răng
水疗
shuǐliáo
Thủy liệu pháp
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng
洗头
xǐ tóu
Gội đầu bằng dầu gội
zhì
Hạt mụn cơm, nốt ruồi
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu
黥嘴唇
qíng zuǐchún
Xăm môi
脂肪
zhīfáng
Mỡ
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
剪甲
jiǎn jiǎ
Làm móng
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
Bàn chải móng tay
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
潤发露
rùn fā lù
Dầu xả
伸直头发
shēn zhí tóufǎ
Duỗi tóc
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí
整容
zhěngróng
Sửa sắc đẹp
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
刮痧
guāshā
Cạo gió, đánh gió
焦灼痕
jiāozhuó hén
Nám
足疗
zúliáo
Mát xa chân
审美
shěnměi
Thẩm mỹ
发胶
fàjiāo
Keo xịt tóc
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
解剖
jiěpōu
Giải phẫu
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông, cạo lông
洗甲油
Xǐ jiǎ yóu
Yóu nước tẩy móng
雀斑
quèbān
Tàn nhang

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct